STT |
Tên sản phẩm |
Qui cách đóng gói/thùng |
Đơn giá/kg |
|
THỊT HEO ĐÔNG LẠNH NHẬP KHẨU
|
|
|
1 |
Tai heo Đức Tonnies |
10kg |
42.000đ |
2 |
Tai heo Đức MJM |
10kg |
37.000đ |
3 |
Tai heo Đức West |
10kg |
46.000đ |
4 |
Tai heo Nga MPZ nguyên |
~11kg |
38.000đ |
|
Tai heo Nga MPK cắt gọn |
10kg |
53.000đ |
|
Tai heo Tây Ban Nha Gelada |
10kg |
41.000đ |
|
Tai heo Tây Ban Nha Carniques |
10kg |
42.000đ |
|
Mũi heo Đức MJM |
10kg |
35.000đ |
|
Mũi heo Nga Rusagro |
10kg |
33.000đ |
|
Xương dạt từ cốt lết Đức Elfering |
10kg |
17.000đ |
|
Xương sườn que Đức Crow Meat |
10kg |
28.000đ |
|
Thịt thăn nội heo Braxin Frimesa |
12kg |
75.000đ |
|
Thịt thăn chuột heo Palmali |
20kg |
72.000đ |
|
Phi lê chuột heo Alibem |
12kg |
72.000đ |
|
Nầm lợn(vú heo) Đan Mạch Danish |
10kg |
170.000đ |
|
Vú heo(bẹ sữa) Tây Ban Nha PPS |
10kg |
185.000đ |
|
Lưỡi heo Hà Lan Van Rooi |
5kg |
50.000đ |
|
Lưỡi heo Đức Tonnies |
10kg |
47.000đ |
|
Nạc dăm heo Brazil Seara |
~20kg |
80.000đ |
|
Nạc vai heo Brazil Sulina |
~18kg |
72.000đ |
|
Nạc đùi heo Sulina Brazil |
~18kg |
73.000đ |
|
Nạc đùi heo Nga Miratog |
~30kg |
75.000đ |
|
Nạc đùi heo Brazil Frimesa |
25kg |
73.000đ |
|
Nạc đùi heo Seara Braxin |
~20kg |
72.000đ |
|
Mỡ heo vụn Tây Ban Nha |
10kg |
52.000đ |
|
Mỡ lưng heo Ba Lan Mirkar |
~20kg |
53.000đ |
|
Đuôi heo Ý Agricola |
10kg |
55.000đ |
|
Tim heo Hà Lan Westfort |
10kg |
55.000đ |
|
Tim heo Pháp Bigard |
10kg |
51.000đ |
|
Tim heo Abera Pháp |
10kg |
52.000đ |
|
Khoanh gối(giò nạc)Ý |
10kg |
23.000đ |
|
Cuống họng heo Đức Elfering |
10kg |
43.000đ |
|
Chân giò trước nguyên cái Ulmer Fleisch |
15.7kg |
52.000đ |
|
Chân giò trước nguyên cái Tonnies Đức |
~20kg |
48.000đ |
|
Chân giò trước nguyên cái Vion |
~17kg |
51.000đ |
|
Da heo Canada Dubreton |
21kg |
45.000đ |
|
Da heo Ba Lan Food Service |
20kg |
28.000đ |
|
Da lưng heo Nga Miratorg |
~25kg |
53.000đ |
|
Dựng heo trước Đức Vion |
10kg |
30.000đ |
|
Dựng trước heo Bỉ Export |
10kg |
23.000đ |
|
Dựng trước Nga Gatchinskiy |
10kg |
20.000đ |
|
Dựng heo Đức trước FHG |
10kg |
23.000đ |
|
Dựng trước Canada Dubreton |
14kg |
23.000đ |
|
Dựng heo trước Ba Lan Bratpol |
10kg |
24.000đ |
|
Dựng heo Đức Blomer |
10kg |
28.000đ |
|
Dựng trước Braxin Seara JBS |
18kg |
27.000đ |
|
Sườn sụn Tây Ban Nha Frecarn Catilago |
5kg |
74.000đ |
|
Sườn sụn non Mỹ Hatfield |
13.61kg |
73.000đ |
|
Sụn non heo Đức Elfering |
10kg |
55.000đ |
|
Sườn sụn heo Mỹ Smithfield |
13.61kg |
72.000đ |
|
Sụn heo non Pháp Supergel |
10kg |
73.000đ |
|
Sườn non Mỹ Indiana |
~16kg |
55.000đ |
|
Sườn sụn Braxin Seara JBS |
10kg |
75.000đ |
|
Sườn non sụn Ba Lan Mirkar |
10kg |
72.000đ |
|
Sườn sụn vầng trăng Đức Tonnies |
10kg |
47.000đ |
|
Sườn bẹ Canada Olymel |
~15kg |
88.000đ |
|
Sườn bẹ Hungary |
10kg |
73.000đ |
|
Sườn bẹ heo Aurora Braxin |
25kg |
85.000đ |
|
Sườn bẹ heo Braxin Seara |
18kg |
81.000đ |
|
Dựng sau heo Nga MPK |
10kg |
25.000đ |
|
Dựng heo sau Nga APK |
10kg |
23.000đ |
|
Dựng sau Vion Đức |
10kg |
27.000đ |
|
Dựng heo sau Tonnies Đức |
10kg |
26.000đ |
|
Dựng sau Braxin Seara |
18kg |
20.000đ |
|
Dựng sau Nga Gatchinskiy |
10kg |
22.000đ |
|
Ba chỉ heo rút sườn Nga APK |
~17kg |
93.000đ |
|
Ba rọi heo có sườn Nga Miratorg |
~25kg |
78.000đ |
|
Ba chỉ heo dạt sườn APK thường |
~17kg |
91.000đ |
|
Thăn lưng heo(thăn cốt lết)Ireland Dawn |
~20kg |
82.000đ |
|
Cốt lết heo Braxin Seara |
~20kg |
70.000đ |
|
Cóc lếch heo Brazil Frimesa |
25kg |
66.000đ |
|
Xương ống heo Hungary |
10kg |
33.000đ |
|
Xương ống Ba Lan Mirkar |
10kg |
35.000đ |
|
|
|
|
|
THỊT BÒ ÚC NHẬP KHẨU
|
|
|
|
Cổ bò Úc – Chuck roll Kilcoy |
~20kg |
194.000đ |
|
Thịt cổ bò – Chuck eye roll Kilcoy |
~20kg |
200.000đ |
|
Lõi cổ bò(bắp cá lóc) – Chuck tender Kilcoy |
~20kg |
200.000đ |
|
Nạc vai bò Úc – Bolar/Blade/Shoulder Kilcoy |
~20kg |
174.000đ |
|
Lõi vai bò Úc – Oyster Kilcoy |
~20kg |
235.000đ |
|
Bắp bò Úc – Shin/Shank Kilcoy |
~20kg |
157.000đ |
|
Xương ống bò – Leg Bone Kilcoy |
~20kg |
33.000đ |
|
Thăn lưng/ thăn ngoại Úc – Striploin Kilcoy |
~20kg |
253.000đ |
|
Thăn ngoại bò Úc Nolan |
~20kg |
235.000đ |
|
Thăn ngoại bò ANGUS Kilcoy |
~20kg |
450.000đ |
|
Đầu thăn bò Úc – Cube roll/Ribeye Kilcoy |
~20kg |
675.000đ |
|
Đầu thăn bò Úc Hilltop |
~20kg |
215.000đ |
|
Đầu thăn bò Ralphs |
~20kg |
280.000đ |
|
Đầu thăn ngoại Greenham |
~20kg |
280.000đ |
|
Thăn nội bò Úc Mc Phee |
~20kg |
570.000đ |
|
Thăn nội/ phi lê bò Úc – Tenderloin Kilcoy |
~20kg |
880.000đ |
|
Gầu bò Úc – Brisket Point Kilcoy |
~20kg |
173.000đ |
|
Nạm bò Úc – Brisket Navel Kilcoy |
~20kg |
162.000đ |
|
Ba chỉ bò Úc – Short plate/Navel Kilcoy |
~20kg |
162.000đ |
|
Sườn bò có xương – Short ribs WMPG |
~20kg |
157.000đ |
|
Xương sườn bò – Brisket Bone GBP |
~20kg |
65.000đ |
|
Sườn bò Kiểu Pháp – OP-RIBS Ralphs |
~20kg |
400.000đ |
|
Sườn bò Tomahawk Ralphs |
~20kg |
765.000đ |
|
Gù bò/U bò/Gu bò – Chuck Crest Teys |
~20kg |
185.000đ |
|
Má bò Úc – Cheek |
~20kg |
đang về |
|
Nạc mông bò Úc – Rump/D-Rump |
~20kg |
200.000đ |
|
Đùi gọ/ đùi tròn bò Úc – Knuckle |
~20kg |
đang về |
|
Đùi lá cờ bò Úc – Outside/Silverside Kilcoy |
~20kg |
165.000đ |
|
Đùi bít tết bò Úc – Topside/Inside Kilcoy |
~20kg |
195.000đ |
|
Chân bò Úc – Feet |
~20kg |
tạm hết |
|
Sườn chữ T bò/Cốt lết bò – T-bone Nolan |
~20kg |
294.000đ |
|
Cốt lết T bò Úc – Shortloin Ralphs |
~20kg |
300.000đ |
|
|
|
|
|
THỊT BÒ ẤN ĐỘ/ THỊT TRÂU ẤN ĐỘ
|
|
|
|
Bắp – Mã 001 |
20kg |
liên hệ |
|
Gân chữ y – Mã 09 |
20kg |
liên hệ |
|
Nạm cắt lát – Mã 11 |
18kg |
liên hệ |
|
Nạm bụng – Mã 13 |
20kg |
liên hệ |
|
Nạm cổ – Mã 15 |
20kg |
liên hệ |
|
Nạm vè – Mã 19 |
20kg |
liên hệ |
|
Nạc má lớn – Mã 20 |
20kg |
liên hệ |
|
Nạc má nhỏ – Mã 21 |
20kg |
liên hệ |
|
Móng – Mã 22 |
20kg |
liên hệ |
|
Gân chữ Y – Mã 24 |
20kg |
liên hệ |
|
Thăn nội/ Phi lê – Mã 31 |
20kg |
liên hệ |
|
Nạc đùi bít tết – Mã 41 |
20kg |
liên hệ |
|
Đùi gọ – Mã 42 |
20kg |
liên hệ |
|
Đùi là cờ – Mã 44 |
20kg |
liên hệ |
|
Nạc mông – Mã 45 |
20kg |
liên hệ |
|
Thăn lưng – Mã 46 |
20kg |
liên hệ |
|
Bắp rùa – Mã 47 |
20kg |
liên hệ |
|
Đuôi – Mã 57 |
18kg |
liên hệ |
|
Bắp hoa – Mã 60 |
20kg |
liên hệ |
|
Bắp xá – Mã 60A |
20kg |
liên hệ |
|
Bắp hoa – Mã 60S |
20kg |
liên hệ |
|
Gầu – Mã 61 |
20kg |
liên hệ |
|
Nạm – Mã 62 |
20kg |
liên hệ |
|
Bắp cá lóc – Mã 64 |
20kg |
liên hệ |
|
Vai – Mã 65 |
20kg |
liên hệ |
|
Vụn – Mã 66 |
20kg |
liên hệ |
|
Đầu thăn – Mã 67 |
20kg |
liên hệ |
|
Bắp rùa – Mã 68 |
20kg |
liên hệ |
|
Bắp Kalisa 70 |
20kg |
liên hệ |
|
Tim – Mã 83 |
10kg |
liên hệ |
|
Lưỡi – Mã 86B |
20kg |
liên hệ |
|
Dẻ sườn – Mã 123 |
20kg |
liên hệ |
|
Dẻ sườn – Ribs |
20kg |
liên hệ |
|
|
|
|
|
THỊT BÒ CANADA NHẬP KHẨU
|
|
|
|
Sườn bò không xương Short ribs Boneless |
~25kg |
805.000đ |
|
Sườn bò có xương Canada Diamon 3A |
~20kg |
300.000đ |
|
Gầu bò Canada JBS |
~25kg |
143.000đ |
|
Ba chỉ bò Canada Excel |
~25kg |
140.000đ |
|
Bắp bò Canada Excel/JBS |
~20kg |
267.000đ |
|
Lõi vai bò Excel Canada |
~20kg |
266.000đ |
|
Lõi cổ bò Excel/JBS Chuck eye roll |
~25kg |
205.000đ |
|
Nạc vai bò Excel/JBS Chuck |
~25kg |
181.000đ |
|
Đầu thăn bò Ribeye Excel/JBS |
~25kg |
524.000đ |
|
Bắp cá lóc bò Excel |
~25kg |
191.000đ |
|
Thăn ngoại bò Striploin |
~30kg |
520.000đ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|