Năm |
Can chi |
Niên mệnh |
Nghĩa niên mệnh |
Quẻ dịch nam |
Quẻ dịch nữ |
1905 |
Ất Tỵ |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Khôn Thổ |
Khảm Thủy |
1906 |
Bính Ngọ |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Tốn Mộc |
Khôn Thổ |
1907 |
Đinh Mùi |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Chấn Mộc |
Chấn Mộc |
1908 |
Mậu Thân |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Khôn Thổ |
Tốn Mộc |
1909 |
Kỷ Dậu |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Khảm Thủy |
Cấn Thổ |
1910 |
Canh Tuất |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Ly Hỏa |
Càn Kim |
1911 |
Tân Hợi |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Cấn Thổ |
Đoài Kim |
1912 |
Nhâm Tý |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Đoài Kim |
Cấn Thổ |
1913 |
Quý Sửu |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Càn Kim |
Ly Hỏa |
1914 |
Giáp Dần |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
Khôn Thổ |
Khảm Thủy |
1915 |
Ất Mão |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
Tốn Mộc |
Khôn Thổ |
1916 |
Bính Thìn |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
Chấn Mộc |
Chấn Mộc |
1917 |
Đinh Tỵ |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
Khôn Thổ |
Tốn Mộc |
1918 |
Mậu Ngọ |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Khảm Thủy |
Cấn Thổ |
1919 |
Kỷ Mùi |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Ly Hỏa |
Càn Kim |
1920 |
Canh Thân |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu |
Cấn Thổ |
Đoài Kim |
1921 |
Tân Dậu |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu |
Đoài Kim |
Cấn Thổ |
1922 |
Nhâm Tuất |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Càn Kim |
Ly Hỏa |
1923 |
Quý Hợi |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Khôn Thổ |
Khảm Thủy |
1924 |
Giáp Tý |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Tốn Mộc |
Khôn Thổ |
1925 |
Ất Sửu |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Chấn Mộc |
Chấn Mộc |
1926 |
Bính Dần |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
Khôn Thổ |
Tốn Mộc |
1927 |
Đinh Mão |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
Khảm Thủy |
Cấn Thổ |
1928 |
Mậu Thìn |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Ly Hỏa |
Càn Kim |
1929 |
Kỷ Tỵ |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Cấn Thổ |
Đoài Kim |
1930 |
Canh Ngọ |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
Đoài Kim |
Cấn Thổ |
1931 |
Tân Mùi |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
Càn Kim |
Ly Hỏa |
1932 |
Nhâm Thân |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
Khôn Thổ |
Khảm Thủy |
1933 |
Quý Dậu |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
Tốn Mộc |
Khôn Thổ |
1934 |
Giáp Tuất |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
Chấn Mộc |
Chấn Mộc |
1935 |
Ất Hợi |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
Khôn Thổ |
Tốn Mộc |
1936 |
Bính Tý |
Giảm Hạ Thủy |
Nước cuối khe |
Khảm Thủy |
Cấn Thổ |
1937 |
Đinh Sửu |
Giảm Hạ Thủy |
Nước cuối khe |
Ly Hỏa |
Càn Kim |
1938 |
Mậu Dần |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
Cấn Thổ |
Đoài Kim |
1939 |
Kỷ Mão |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
Đoài Kim |
Cấn Thổ |
1940 |
Canh Thìn |
Bạch Lạp Kim |
Vàng chân đèn |
Càn Kim |
Ly Hỏa |
1941 |
Tân Tỵ |
Bạch Lạp Kim |
Vàng chân đèn |
Khôn Thổ |
Khảm Thủy |
1942 |
Nhâm Ngọ |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Tốn Mộc |
Khôn Thổ |
1943 |
Quý Mùi |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Chấn Mộc |
Chấn Mộc |
1944 |
Giáp Thân |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
Khôn Thổ |
Tốn Mộc |
1945 |
Ất Dậu |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
Khảm Thủy |
Cấn Thổ |
1946 |
Bính Tuất |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
Ly Hỏa |
Càn Kim |
1947 |
Đinh Hợi |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
Cấn Thổ |
Đoài Kim |
1948 |
Mậu Tý |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
Đoài Kim |
Cấn Thổ |
1949 |
Kỷ Sửu |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
Càn Kim |
Ly Hỏa |
1950 |
Canh Dần |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
Khôn Thổ |
Khảm Thủy |
1951 |
Tân Mão |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
Tốn Mộc |
Khôn Thổ |
1952 |
Nhâm Thìn |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Chấn Mộc |
Chấn Mộc |
1953 |
Quý Tỵ |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Khôn Thổ |
Tốn Mộc |
1954 |
Giáp Ngọ |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Khảm Thủy |
Cấn Thổ |
1955 |
Ất Mùi |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Ly Hỏa |
Càn Kim |
1956 |
Bính Thân |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
Cấn Thổ |
Đoài Kim |
1957 |
Đinh Dậu |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
Đoài Kim |
Cấn Thổ |
1958 |
Mậu Tuất |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Càn Kim |
Ly Hỏa |
1959 |
Kỷ Hợi |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Khôn Thổ |
Khảm Thủy |
1960 |
Canh Tý |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tốn Mộc |
Khôn Thổ |
1961 |
Tân Sửu |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Chấn Mộc |
Chấn Mộc |
1962 |
Nhâm Dần |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Khôn Thổ |
Tốn Mộc |
1963 |
Quý Mão |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Khảm Thủy |
Cấn Thổ |
1964 |
Giáp Thìn |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Ly Hỏa |
Càn Kim |
1965 |
Ất Tỵ |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Cấn Thổ |
Đoài Kim |
1966 |
Bính Ngọ |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Đoài Kim |
Cấn Thổ |
1967 |
Đinh Mùi |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Càn Kim |
Ly Hỏa |
1968 |
Mậu Thân |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Khôn Thổ |
Khảm Thủy |
1969 |
Kỷ Dậu |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Tốn Mộc |
Khôn Thổ |
1970 |
Canh Tuất |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Chấn Mộc |
Chấn Mộc |
1971 |
Tân Hợi |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Khôn Thổ |
Tốn Mộc |
1972 |
Nhâm Tý |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Khảm Thủy |
Cấn Thổ |
1973 |
Quý Sửu |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Ly Hỏa |
Càn Kim |
1974 |
Giáp Dần |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
Cấn Thổ |
Đoài Kim |
1975 |
Ất Mão |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
Đoài Kim |
Cấn Thổ |
1976 |
Bính Thìn |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
Càn Kim |
Ly Hỏa |
1977 |
Đinh Tỵ |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
Khôn Thổ |
Khảm Thủy |
1978 |
Mậu Ngọ |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Tốn Mộc |
Khôn Thổ |
1979 |
Kỷ Mùi |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Chấn Mộc |
Chấn Mộc |
1980 |
Canh Thân |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu |
Khôn Thổ |
Tốn Mộc |
1981 |
Tân Dậu |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu |
Khảm Thủy |
Cấn Thổ |
1982 |
Nhâm Tuất |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Ly Hỏa |
Càn Kim |
1983 |
Quý Hợi |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Cấn Thổ |
Đoài Kim |
1984 |
Giáp Tý |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Đoài Kim |
Cấn Thổ |
1985 |
Ất Sửu |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Càn Kim |
Ly Hỏa |
1986 |
Bính Dần |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
Khôn Thổ |
Khảm Thủy |
1987 |
Đinh Mão |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
Tốn Mộc |
Khôn Thổ |
1988 |
Mậu Thìn |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Chấn Mộc |
Chấn Mộc |
1989 |
Kỷ Tỵ |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Khôn Thổ |
Tốn Mộc |
1990 |
Canh Ngọ |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
Khảm Thủy |
Cấn Thổ |
1991 |
Tân Mùi |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
Ly Hỏa |
Càn Kim |
1992 |
Nhâm Thân |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
Cấn Thổ |
Đoài Kim |
1993 |
Quý Dậu |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
Đoài Kim |
Cấn Thổ |
1994 |
Giáp Tuất |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
Càn Kim |
Ly Hỏa |
1995 |
Ất Hợi |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
Khôn Thổ |
Khảm Thủy |
1996 |
Bính Tý |
Giảm Hạ Thủy |
Nước cuối khe |
Tốn Mộc |
Khôn Thổ |
1997 |
Đinh Sửu |
Giảm Hạ Thủy |
Nước cuối khe |
Chấn Mộc |
Chấn Mộc |
1998 |
Mậu Dần |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
Khôn Thổ |
Tốn Mộc |
1999 |
Kỷ Mão |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
Khảm Thủy |
Cấn Thổ |
2000 |
Canh Thìn |
Bạch Lạp Kim |
Vàng chân đèn |
Ly Hỏa |
Càn Kim |
2001 |
Tân Tỵ |
Bạch Lạp Kim |
Vàng chân đèn |
Cấn Thổ |
Đoài Kim |
2002 |
Nhâm Ngọ |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Đoài Kim |
Cấn Thổ |
2003 |
Quý Mùi |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Càn Kim |
Ly Hỏa |
2004 |
Giáp Thân |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
Khôn Thổ |
Khảm Thủy |
2005 |
Ất Dậu |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
Tốn Mộc |
Khôn Thổ |
2006 |
Bính Tuất |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
Chấn Mộc |
Chấn Mộc |
2007 |
Đinh Hợi |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
Khôn Thổ |
Tốn Mộc |
2008 |
Mậu Tý |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
Khảm Thủy |
Cấn Thổ |
2009 |
Kỷ Sửu |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
Ly Hỏa |
Càn Kim |
2010 |
Canh Dần |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
Cấn Thổ |
Đoài Kim |
2011 |
Tân Mão |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
Đoài Kim |
Cấn Thổ |
2012 |
Nhâm Thìn |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Càn Kim |
Ly Hỏa |
2013 |
Quý Tỵ |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Khôn Thổ |
Khảm Thủy |
2014 |
Giáp Ngọ |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Tốn Mộc |
Khôn Thổ |
2015 |
Ất Mùi |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Chấn Mộc |
Chấn Mộc |
2016 |
Bính Thân |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
Khôn Thổ |
Tốn Mộc |
2017 |
Đinh Dậu |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
Khảm Thủy |
Cấn Thổ |
2018 |
Mậu Tuất |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Ly Hỏa |
Càn Kim |