Tài liệu biến tần Inovance MD310 – 0866 989 660 – Inovance Manual

Tham số Chức năng Giá trị cài đặt Giá trị mặc định Nhóm F0 : Thông số tiêu chuẩn F0-01 Chế độ điều khiển motor 0: Điều khiển SVC
2: Điều khiển V/F (điện áp/ tần số) 2 F0-02 Lệnh điều khiển 0: Lệnh bàn phím
1: Lệnh chạy ngoài
2: Lệnh truyền thông 0 F0-03 Lệnh chọn tần số chính 0: Bằng bàn phím (Không giữ giá trị hiện tại khi
tắt mở nguồn biến tần)
1: Bằng bàn phím (Giữ giá trị hiện tại khi tắt mở
nguồn biến tần)
2: Ngõ vào AI1
3: Ngõ vào AI2
4: Ngõ vào AI3
5: Ngõ vào xung (tại DI4)
6: Đa cấp tốc độ
7: Từ PLC
8: Ngõ ra PID
9: Truyền thông 0 F0-08 Tần số định sẵn 0.00 đến tần số tối đa (F0-10) 50.00Hz F0-09 Chiều quay động cơ 0: chạy theo chiều mặc định
1: chạy theo chiều ngược lại 0 F0-10 Tần số tối đa 50.00 đến 500.00 Hz 50.00Hz F0-12 Giới hạn tần số trên Giá trị từ F0-14 đến F0-10 50.00Hz F0-14 Giới hạn tần số dưới 0.00 Hz đến giới hạn tần số trên (F0-12) 0.00Hz F0-15 Tần số sóng mang 0.8 đến 11kHz Tùy từng mã
hàng F0-16 Điều chỉnh tần số sóng
mang theo nhiệt độ 0: không theo
1: theo nhiệt độ 1 F0-17 Thời gian tăng tốc 0.0s đến 6500s Tùy từng mã
hàng F0-18 Thời gian giảm tốc 0.0s đến 6500s Tùy từng mã
hàng F0-19 Đơn vị thời gian tăng/
giảm tốc 0: 1s
1: 0.1s
2: 0.01s 1 F0-23 Giữ lại giá trị tần số đã
cài đặt sau khi dừng 0: không giữ lại
1: giữ lại 0

Nhóm F1 : Thông số động cơ

Xem thêm: Cách sử dụng máy biến tần đơn giản mà hiệu quả

F1-00 Lựa chọn kiểu motor 0: Motor không đồng bộ thông thường
1: Motor đồng bộ biến thiên tần số 0 F1-01 Công suất motor 0.1 đến 3.7kW Tùy từng mã
hàng F1-02 Điện áp động cơ 1 đến 600V Tùy từng mã
hàng F1-03 Dòng điện động cơ 0.01 đến 15A Tùy từng mã
hàng F1-04 Tần số động cơ 0.01 đến tần số lớn nhất Tùy từng mã
hàng F1-05 Tốc độ vòng quay động
cơ 1 đến 65535 vòng/phút Tùy từng mã
hàng F1-37 Tự động đọc thông số
động cơ 0: không dùng
1: đọc kiểu 1, động cơ không quay
2: đọc, động cơ quay
3: đọc kiểu 2, động cơ không quay 0 Nhóm F4: Ngõ vào DI F4-00 Ngõ vào DI1 0: Không chức năng
1: Chạy xuôi (FWD)
2: Chạy ngươc (REV)
3: Điều khiển 3 dây
4: Chạy Jog xuôi (FJOG)
5: Chạy Jog ngước (RJOG)
6: Lệnh tăng (UP)
7: Lệnh giảm (DOWN)
9: Xóa lỗi
12: Đa cấp tốc độ 1
13: Đa cấp tốc độ 2
14: Đa cấp tốc độ 3
15: Đa cấp tốc đô 4
47: Dừng khẩn 1 F4-01 Ngõ vào DI2 4 F4-02 Ngõ vào DI3 9 F4-03 Ngõ vào DI4 12 F4-04 Ngõ vào DI5 13 F4-11 Chế độ điều khiển I/O 0: 2 dây chế độ 1
1: 2 dây chế độ 2
2: 3 dây chế độ 1
3: 3 dây chế độ 2 0 F4-12 Tốc độ quyét trạm UP/DOWN 0,001 đến 65.535 Hz/s 1.000Hz/s Nhóm F5 : Ngõ ra F5-02 Ngõ ra relay
(T/A – T/B –
T/C) 0: Không chức năng
1: Biến tần chạy
2: Lỗi ngõ ra
15: Biến tần sẵn sang
32: Mất tải
41: Lỗi ngõ ra 2 F6-00 Chế độ khởi động 0: khởi động ngay lập tức
1: bám theo tốc độ quay động cơ 0 F6-10 Chế độ dừng 0:Giảm tốc đến khi dừng
1: dừng tự do 0 Nhóm lệnh F8 : Chức năng phụ F8-00 Tần số chạy Jog 0.00Hz đến tần số tối đa 2.00Hz F8-01 Thời gian tăng tốc khi
chạy Jog 0.0s đến 6500.0s 20.00s F8-02 Thời gian giảm tốc khi
chạy Jog 0.0s đến 6500.0s 20.00s Nhóm F9: Lỗi và bảo vệ F9-00 Bảo vệ motor quá tải 0: khóa (tắt)
1: kích hoạt 1 F9-01 Tăng bảo vệ motor quá
tải 0.20 đến 10.00 0.2 F9-02 Hiệu suất cảnh báo quá tải động cơ 50% đến 100% 0.8 Nhóm FP: quản lý chức năng thông số FP-00 Mật khẩu người dùng 0 đến 65535 0 FP-01 Cài về nhà máy 0: không hoạt động
01: khôi phục mặc định nhà máy trừ các thông
số motor
02: xóa các ghi nhớ
04: quay lại(sao lưu) thông số người dùng
501: khôi phục sử dụng thông số sao lưu 0
Có thể bạn quan tâm
Alternate Text Gọi ngay
XSMB