Bảng xếp hạng các trường đại học Việt Nam – Danh sách 10 trường tốt nhất

Thứ hạng tại Việt Nam

Thứ hạng trên thế giới

Đại học Thứ hạng phổ biến Thứ hạng minh bạch Thứ hạng về trình độ học thuật Tỉnh/ thành 1 758

Đại học Quốc gia Hà Nội (Vietnam National University Hanoi)

656 1290 1048 Thành Phố Hà Nội 2 1015 Đại học Tôn Đức Thắng Thành phố Hồ Chí Minh ( Ton Duc Thang University ) 5778 2046 261 TP TP HCM 3 1092 Đại học Duy Tân DTU ( Duy Tan University ) 5697 1760 397 TP TP HCM 4 1334 Trường Đại học Bách Khoa Thành Phố Hà Nội ( Hanoi University of Science and Technology ) 1852 1566 1610 TP.HN 5 1625 Trường Đại học Bách khoa ( VNUHCM University of Technology ) 4186 1935 1314 TP TP HCM 6 1775 Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh(Ho Chi Minh City University of Industry 1931 2495 2319 TP TP HCM 7 1804 Đại học Nguyễn Tất Thành NTU ( Nguyen Tat Thanh University ) 3963 3053 1495 TP Hồ Chí Minh 8 2046 Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh ( University of Economics Ho Chi Minh City ) 4033 2840 1973 TP Hồ Chí Minh 9 2205 Đại học Cần Thơ ( Can Tho University ) 4103 2253 2404 Cần Thơ 10 2210 Đại học TP. Đà Nẵng ( University of Da Nang ) 3867 1978 2555 Thành Phố Đà Nẵng 11 2811 Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh ( Vietnam National University Ho Chi Minh City ) 6229 7521 1179 TP TP HCM 12 2838 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh ( Ho Chi Minh City University of Technology and Education ) 6283 2684 2803 TP Hồ Chí Minh 13 2932 Đại học Huế(Hue University ) 4211 2259 3724 Huế 14 3028 Trường Đại học Mỏ Địa chất( Hanoi University of Mining and Geology ) 6351 3748 2877 TP. Hà Nội 15 3172 Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh ( Ho Chi Minh City Open University ) 6446 3341 3204 TP TP HCM 16 3262 Trường Đại học Y Thành Phố Hà Nội ( Hanoi Medical University ) 8393 5080 2462 TP.HN 17 3272 Trường Đại học Kinh tế Quốc dân ( National Economics University ) 5594 3050 3712 TP. Hà Nội 18 4033 Đại học Vinh ( Vinh University ) 9695 4868 3526 Nghệ An 19 4044 Trường Đại học Khoa học Tự nhiên( VNU Hanoi University of Science ) 9996 7521 2119 TP. Hà Nội 20 4095 Trường Đại Học Thủ Dầu Một ( Thu Dau Mot University ) 12743 4482 3089 TP Hồ Chí Minh 21 4272 Học viện Kỹ thuật Quân sự Việt Nam ( Le Quy Don Technical University ) 18854 3111 2559 TP. Hà Nội 22 4661 Trường Đại học Giao thông Vận tải ( University of Transport and Communications ) 5654 3639 5596 Thành Phố Hà Nội 23 4736 Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh ( Ho Chi Minh City Medicine and Pharmacy University ) 12147 7521 2913 TP TP HCM 24 4874 Đại học Nông lâm Thành phố Hồ Chí Minh ( Nông Lâm University ) 6424 4081 5690 TP TP HCM 25 4930

Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên (Hung Yen University of Technology and Education)

12057 4901 4700 Hưng Yên 26 5232 Đại học Quy Nhơn ( Quy Nhon University ) 13259 3986 5206 Tỉnh Bình Định 27 5390 Đại học Nha Trang ( Nha Trang University ) 9531 4198 5870 Nha Trang 28 5540 Đại học Thủy lợi ( Thuyloi University ) 2022 4193 7216 Thành Phố Hà Nội 29 5595 Trường Đại học Y tế Công cộng ( Hanoi School of Public Health ) 2546 7521 6372 TP.HN 30 5654 Đại học Đà Lạt ( Dalat University ) 8935 4085 6209 Đà Lạt 31 5654 Trường đại học Nông Lâm Thái Nguyên ( Thai Nguyen University of Agriculture and Forestry ) 3802 6579 6565 Thái Nguyên 32 5876 Đại học Hồng Đức ( Hong Duc University ) 14255 7068 5024 TP Hồ Chí Minh 33 5927 Đại học Thái Nguyên Thai Nguyen ( Thai Nguyen University ) 3841 7521 6372 Thái Nguyên 34 6026 Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội ( Hanoi National University of Pedagogy ) 4650 2806 7216 TP. Hà Nội 35 6204 RMIT University Vietnam 4962 3450 7216 Thành Phố Hà Nội / TP TP HCM 36 6220 Trường Đại học Khoa học Tự nhiên ( VNUHCM University of Science ) 5749 2470 7216 TP. Hà Nội 37 6239 Đại học Việt-Đức ( Vietnamese-German University ) 4053 4822 7216 Tỉnh Bình Dương 38 6269 Học viện Nông Nghiệp Việt Nam ( Vietnam National University of Agriculture ) 5992 2465 7216 TP.HN 39 6329 Trường Đại học Xã hội và Nhân văn ĐHQGHN ( Hanoi University of Social Sciences and Humanities ) 1448 7521 7216 TP.HN 40 6405 Trường Đại học Quốc tế ( VNUHCM International University ) 6227 2956 7216 TP Hồ Chí Minh 41 6412 Đại học Điện lực EVN ( EVN University of Electricity ) 5982 6278 6829 TP. Hà Nội 42 6603 Trường Đại học Trà Vinh ( Tra Vinh University ) 5474 4695 7216 Trà Vinh 43 6627 Đại học Đồng Tháp ( Dong Thap University ) 2199 7425 7216 Đồng Tháp 44 6684 Trường Đại học Xây Dựng ( Hanoi University of Civil Engineering ) 6753 3662 7216 Thành Phố Hà Nội 45 6785 Trường Đại học Ngoại Thương ( Foreign Trade University ) 5098 5742 7216 Thành Phố Hà Nội 46 6907 Trường Đại học Hồ Chí Minh ( Saigon University ) 5428 5743 7216 TP TP HCM 47 6931 Đại học An Giang ( An Giang University ) 7887 6359 6829 An Giang 48 7061 Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin ( VNUHCM University of Information Technology ) 7274 4345 7216 TP TP HCM 49 7240 Đại học Hải Phòng Đất Cảng ( Hai Phong University ) 2985 7521 7216 Hải Phòng Đất Cảng 50 7256 Đại học Công Nghệ Thành phố Hồ Chí Minh HUTECH ( Ho Chi Minh City University of Technology HUTECH )

6946

5153 7216

TP Hồ Chí Minh
Có thể bạn quan tâm
Alternate Text Gọi ngay
XSMB