Bảo Dưỡng Định Kỳ – VinFast Bình Dương
Chi phí bảo dưỡng định kỳ xe VinFast Fadil theo các mốc KM
Chi phí bảo dưỡng định kỳ xe VinFast Fadil chính hãng theo các mốc KM. Số tiền công bảo dưỡng xe, thay dầu động cơ, dầu hộp số, lọc dầu, lọc gió ở 5-7.500 Km, 10-15.000 Km, 20-22.500 Km, 30.000…
giá thành bảo dưỡng xe VinFast Fadil của tên thương hiệu xe Việt cao hơn so với những dòng xe nhỏ cùng phân khúc như Kia Morning, Hyundai i10, Toyota Wigo, Honda Brio nhưng những mốc KM bảo dưỡng định kỳ dài hơn … Khác với những tên thương hiệu khác bảo dưỡng xe ở những mốc KM 5000 – 10.000 – 15.000 – 20.000 … VinFast Fadil có những mốc KM bảo dưỡng xe dài hơn với KM 7.500 – 15.000 – 22.500 – 30.000 … .
Chi phí bảo dưỡng xe VinFast Fadil dưới đây là chi phí tạm tính theo những hạng mục ”chuẩn” ở các mốc KM. Số tiền bảo dưỡng sẽ thay đổi theo những sửa chữa thêm mà khách hàng yêu cầu hay tình trạng hư hỏng xe thời điểm bảo dưỡng
Bạn đang đọc: Bảo Dưỡng Định Kỳ – VinFast Bình Dương
Số tiền bảo dưỡng định kỳ xe VinFast Fadil theo các mốc Km
Số tiền bảo dưỡng định kỳ xe VinFast Fadil bao gồm tiền công bảo dưỡng xe và các hạng mục/phụ tùng thay thế quy định chung ở các mốc bảo dưỡng theo KM/6 tháng định kỳ. (Chi phí đã bao gồm VAT)
Xem thêm: Bảo Dưỡng Tủ Lạnh Tại Quận Hoàn Kiếm
- Mốc 7.500 Km hay 22.500 Km – 1.081.740 VNĐ
- Mốc 15.000Km hay 45.000 Km – 1.398.256 VNĐ
- Mốc 30.000Km hay 90.000 Km – 2.145.836 VNĐ
- Mốc 60.000Km hay 120.000 Km – 9.557.817 VNĐ
Chi phí công bảo dưỡng xe VinFast Fadil theo các mốc Km
Chi phí nhân công bảo dưỡng xe VinFast Fadil (chi phí tạm tính – 250.000VND/60 phút)
Xem thêm: Bảo Dưỡng Tủ Lạnh Tại Quận Tây Hồ
- Mốc 7.500 Km hay 22.500 Km – 250.000 VNĐ – 60 phút
- Mốc 15.000Km hay 45.000 Km – 375.000 VNĐ – 90 phút
- Mốc 30.000Km hay 90.000 Km – 500.000 VNĐ – 120 phút
- Mốc 60.000Km hay 120.000 Km – 875.000 VNĐ – 210 phút
Chi phí một số hạng mục bảo dưỡng VinFast Fadil ở các mốc định kỳ
- Dầu động cơ – Can 3.8L – 771.100 VNĐ
- Lọc dầu – 162.742 VNĐ
- Lọc gió động cơ – 313.097 VNĐ
- Lọc gió điều hoà – 241.521 VNĐ
- Bugi (4 cái) – 1.581.800 VNĐ
- Nước làm mát động cơ – 725.000 VNĐ
- Dầu Hộp số tự động – 2.718.346 VNĐ
- Dầu phanh – 328.000 VNĐ
Chú ý: Số tiền bảo dưỡng xe, các hạng mục bảo dưỡng trên là thông tin tham khảo giúp người sử dụng xe định hình trước số tiền sẽ bảo dưỡng xe ở các mốc KM. S
Source: https://suachuatulanh.org
Category : Bảo Dưỡng Tủ Lạnh
Có thể bạn quan tâm
- Lỗi H-04 tủ lạnh Sharp Side by Side bạn đã kiểm tra chưa (01/10/2024)
- Bảo Dưỡng Tủ Lạnh side by side Tại Hà Nội 0941 559 995 (28/07/2023)
- Bảo Dưỡng Tủ Lạnh Panasonic Tại Nhà Hà Nội 0941 559 995 (28/07/2023)
- Bảo Dưỡng Tủ Lạnh Electrolux Tại Nhà Hà Nội 0941 559 995 (28/07/2023)
- Bảo Dưỡng Tủ Lạnh Toshiba Tốt Nhất [0941 559 995] (28/07/2023)
- Bảo Dưỡng Tủ Lạnh Sharp Chuẩn Nhất Tại Hà Nội (28/07/2023)