Stt
|
Tên dịch vụ kỹ thuật
|
Giá
|
1
|
IVF – Chọc hút não
|
7.800.000
|
2
|
IVF – Chọc hút noãn, nuôi cấy phôi
|
14.300.000
|
3
|
IVF – Chọc hút noãn, nuôi cấy phôi – chuyển phổi
|
19.500.000
|
4
|
IVF / ICSI
|
25.700.000
|
5
|
Tiêm tinh trùng vào bào tương trứng ( ICSI )
|
7.000.000
|
6
|
Chuyển phôi
|
5.200.000
|
7
|
Thủ thuật PESA ( chọc hút mào tinh hoàn lấy tinh trùng )
|
3.000.000
|
8
|
Mổ Ruột lấy tinh trùng triển khai ICSI
|
4.000.000
|
9
|
Trữ lạnh phôi 1 cryotop ( lần 1 cho đến hết đầu năm
|
5.800.000
|
10
|
Rã đông + chuyển phôi
|
8.000.000
|
11
|
Phí lưu phôi / trứng / tinh trùng ( 1 năm )
|
4.000.000
|
12
|
PESA / ICSI
|
10.000.000
|
13
|
Rã đông phôi
|
2.800.000
|
14
|
Lọc rửa tinh trùng
|
500.000
|
15
|
IUI
|
2.000.000
|
16
|
Nuôi noãn chưa trưởng thành ( IVM )
|
15.000.000
|
17
|
Trữ lạnh tinh trùng ( lần đầu cho đến hết 1 năm )
|
4.500.000
|
18
|
Chọc hút nang buồng trứng cơ năng dưới siêu âm ( có gây mê )
|
2.000.000
|
19
|
Nong cổ tử cung
|
300.000
|
20
|
Giảm thiểu thai
|
3.000.000
|
21
|
Nuôi phôi ngày 5
|
2.350.000
|
22
|
Siêu âm bơm nước buồng tử cung
|
600.000
|
23
|
Hỗ trợ phôi thoát màng
|
1.400.000
|
24
|
Xin trứng của người đang làm IVF
|
6.900.000
|
25
|
Trữ lạnh phôi 2 cryotop ( lần 1 cho đến hết năm đầu )
|
7.500.000
|
26
|
Trữ lạnh phôi 3 cryotop ( lần 1 cho đến hết năm đầu )
|
9.200.000
|
27
|
Trữ lạnh phôi 4 cryotop ( lần 1 cho đến hết năm đầu )
|
10.900.000
|
28
|
Trữ
lạnh phôi 5 cryotop (lần 1 cho đến hết năm đầu)
|
12.600.000
|
29
|
Trữ lạnh phôi 6 cryotop ( lần 1 cho đến hết năm đầu )
|
14.300.000
|
30
|
Chọc hút dịch cung đồ dưới siêu âm đầu dò âm đạo
|
2.000.000
|
31
|
Xin mẫu tinh trùng trong ngân hàng nhà nước để làm IVF / IUI
|
một triệu
|
32
|
Trữ lạnh phôi 7 cryotop ( lần 1 cho đến hết năm đầu )
|
16.000.000
|
33
|
Trữ lạnh phôi 8 cryotop ( lần 1 cho đến hết năm đầu )
|
17.700.000
|
34
|
Trữ lạnh phôi 9 cryotop ( lần 1 cho đến hết năm đầu )
|
19.400.000
|
35
|
Trữ lạnh phôi 10 cryotop ( lần 1 cho đến hết năm đầu )
|
21.100.000
|
36
|
Trữ lạnh phôi ngày 5 – 1 cryotop ( cho đến hết năm đầu )
|
3.000.000
|
37
|
Trữ lạnh phôi ngày 5 – 2 cryotop ( cho đến hết năm đầu )
|
4.700.000
|
38
|
Trữ lạnh phôi ngày 5 – 3 cryotop ( cho đến hết năm đầu )
|
6.400.000
|
39
|
Trữ lạnh phôi ngày 5 – 4 cryotop ( cho đến hết năm đầu )
|
8.100.000
|
40
|
Trữ lạnh phôi ngày 5 – 5 cryotop ( cho đến hết năm đầu )
|
9.800.000
|
41
|
Hỗ trợ phôi thoát màng ( từ 1-3 phôi )
|
8.500.000
|
42
|
Hỗ trợ phôi thoát màng ( từ 4-6 phôi )
|
12.000.000
|
43
|
Hỗ trợ phôi thoát màng ( từ 7-9 phôi )
|
15.000.000
|
44
|
Hỗ trợ phôi thoát màng ( từ 10-12 phôi )
|
17.000.000
|
45
|
Chuyển phôi đông lạnh
|
3.000.000
|
46
|
Nạo buồng tử cung ( có tiền mê – ống hút ngoại sử dụng 1 lần )
|
2.000.000
|
47
|
Nạo hút thai lưu ( có tiền mê – ống hút ngoại sử dụng 1 lần )
|
3.000.000
|
48
|
Hút dịch buồng tử cung ( có tiền mê – ống hút ngoại sử dụng 1 lần
|
1.500.000
|
49
|
Nong cổ tử cung dưới siêu âm ( có tiền mê )
|
1.500.000
|
50
|
Nong chống dính buồng tử cung dưới siêu âm ( có tiền mê )
|
2.000.000
|
51
|
Khâu vòng cổ tử cung ( có tiền mê )
|
4.000.000
|
52
|
Mổ Ruột nộ soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ, vòi trứng
|
8.000.000
|
53
|
Mổ Ruột mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ, vòi trứng
|
10.000.000
|
54
|
Mổ Ruột nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung
|
6.000.000
|
55
|
Mổ Ruột nội soi điều trị vô sinh ( soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng )
|
13.000.000
|
56
|
Chụp X-Quang tử cung vòi trứng
|
1.060.000
|