Bảng giá gas dân dụng tháng 12-2020
Stt
Bạn đang đọc: Bảng giá gas dân dụng tháng 12-2020
TỈNH
Elfgaz 6kg
(VNĐ/ bình)
Elfgaz 12.5kg
(VNĐ/ bình)
Elfgaz 39kg
(VNĐ/ bình)
Totalgaz 12kg
(VNĐ/ bình)
Totalgaz 11kg
(VNĐ/ bình)
Totalgaz 45kg
(VNĐ/ bình)
1
TỈNH AN GIANG
187,000
373,000
1,122,600
333,900
1,230,500
2
TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
188,000
375,000
1,128,600
334,900
1,237,500
3
TỈNH BẠC LIÊU
188,000
375,000
1,128,600
334,900
1,237,500
4
TỈNH BẾN TRE
187,000
373,000
1,122,600
333,900
1,230,500
5
TỈNH BÌNH DƯƠNG
187,000
388,000
1,122,600
339,900
1,230,500
6
TỈNH BÌNH PHƯỚC
187,000
389,000
1,122,600
339,900
1,230,500
7
TỈNH BÌNH THUẬN
187,000
373,000
1,122,600
333,900
1,230,500
8
TỈNH CÀ MAU
190,000
378,000
1,137,600
337,900
1,248,500
9
THÀNH PHỐ CẦN THƠ
188,000
374,500
1,126,600
333,900
1,230,500
10
TỈNH DAKLAK
192,000
383,000
1,153,600
342,900
1,267,500
11
TỈNH DAK NÔNG
192,000
383,000
1,153,600
342,900
1,267,500
12
TỈNH ĐỒNG NAI
186,000
371,000
1,115,600
334,900
1,237,500
13
TỈNH ĐỒNG THÁP
185,000
369,000
1,109,600
333,900
1,230,500
14
TỈNH HẬU GIANG
190,000
378,000
1,137,600
333,900
1,230,500
15
TỈNH KHÁNH HÒA
190,000
378,000
1,137,600
337,900
1,248,500
16
TỈNH KIÊN GIANG
190,000
378,000
1,137,600
333,900
1,230,500
17
TỈNH LÂM ĐỒNG
190,000
378,000
1,137,600
337,900
1,248,500
18
TỈNH LONG AN
186,000
371,000
1,115,600
338,900
1,230,500
19
TỈNH NINH THUẬN
193,000
394,000
1,156,600
343,900
1,271,500
20
TỈNH SÓC TRĂNG
188,000
375,000
1,128,600
333,900
1,230,500
21
TỈNH TÂY NINH
188,000
375,000
1,128,600
334,900
1,237,500
22
TỈNH TIỀN GIANG
186,000
371,000
1,115,600
333,900
1,230,500
23
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
196,000
392,000
1,179,600
351,000
1,294,650
24
TỈNH TRÀ VINH
188,000
375,000
1,128,600
333,900
1,230,500
25
TỈNH VĨNH LONG
188,000
375,000
1,128,600
337,900
1,248,500
26
TỈNH GIA LAI
199,000
398,000
1,200,600
360,900
1,322,500
27
TỈNH KON TUM
199,000
398,000
1,200,600
351,900
1,304,000
28
TỈNH HẢI DƯƠNG
215,250
–
–
382,500
348,800
1,325,150
29
TỈNH LẠNG SƠN
215,250
–
–
397,500
369,800
1,325,150
30
TỈNH QUẢNG NINH
215,250
–
–
382,500
349,800
1,325,150
31
TỈNH NAM ĐỊNH
215,250
–
–
386,500
353,800
1,325,150
32
TỈNH HẢI PHÒNG
215,250
–
–
377,500
343,800
1,325,150
33
TỈNH THÁI BÌNH
215,250
–
–
384,500
350,800
1,325,150
34
TỈNH HƯNG YÊN
215,250
–
–
383,500
349,800
1,325,150
35
TỈNH BẮC GIANG
215,250
–
–
391,500
363,800
1,325,150
36
TỈNH BẮC NINH
215,250
–
–
385,500
357,800
1,325,150
37
TỈNH HÀ GIANG
–
–
438,500
396,800
1,386,150
38
TỈNH HÀ NỘI
215,250
–
–
386,500
353,800
1,325,150
39
TỈNH LÀO CAI
–
–
446,500
416,800
1,386,150
40
TỈNH HÀ NAM
215,250
–
–
381,500
350,800
1,325,150
41
TỈNH THÁI NGUYÊN
215,250
–
–
414,500
31,000
1,386,150
42
TỈNH PHÚ THỌ
215,250
–
–
393,500
365,800
1,325,150
43
TỈNH SƠN LA
215,250
–
–
428,500
403,800
1,325,150
44
TỈNH VĨNH PHÚC
215,250
–
–
408,500
374,800
1,386,150
45
TỈNH YÊN BÁI
215,250
–
–
421,500
1,386,150
46
TỈNH HÒA BÌNH
–
–
405,500
1,386,150
47
TỈNH TUYÊN QUANG
–
–
417,500
1,386,150
48
TỈNH ĐÀ NẴNG
–
–
400,500
49
TỈNH HUẾ
–
–
408,500
50
TỈNH HÀ TĨNH
–
–
399,500
1,325,150
51
TỈNH NGHỆ AN
–
–
392,500
1,325,150
Xem thêm: Nạp Gas Tủ Lạnh Electrolux Tại Hà Nội
Source: https://suachuatulanh.org
Category : Nạp Gas Tủ Lạnh
Có thể bạn quan tâm
- Nạp Gas Tủ Lạnh Bosch Tại Huyện Gia Lâm (13/12/2023)
- Nạp Gas Tủ Lạnh Sanyo Tại Cầu Giấy (13/12/2023)
- Nạp Gas Tủ Lạnh Fagor Quận Hoàn Kiếm (13/12/2023)
- Nạp Gas Tủ Lạnh Mitsubishi Quận Ba Đình (13/12/2023)
- Nạp Gas Tủ Lạnh Electrolux Quận Hoàn Kiếm (13/12/2023)
- Nạp Gas Tủ Lạnh Hitachi Huyện Thanh Trì (13/12/2023)