Bảng Giá Thiết Bị Vệ Sinh Viglacera Tháng 4/2023✅Update 2h – Viglacera
Viglacera là nhãn hiệu thiết bị vệ sinh quen thuộc với tất vả mọi gia đình, từ thành thị đến nông thôn. Đã từ lâu Viglacera luôn được khách hàng lựa chọn bởi chất lượng bền lâu và giá thành vô cùng hợp lý.
Giábồn cầu Viglacera
Giábồn cầu Viglacera
Các Phần Chính Bài Viết
Viglacera là nhà sản xuất bồn cầu đầu tiên tại Việt Nam. Cách đây hơn 30 năm kể từ năm 1990, khi ngành sản xuất trong nước còn nhiều khó khăn, lạc hậu, đặc biệt là ngành sản xuất sứ vệ sinh, thì Viglacera nhập dây chuyền sản xuất sứ vệ sinh hiện đại nhất thời bấy giờ từ nước Italy, đánh dấu một bước ngoặt trong ngành sứ. Và những năm tiếp theo Viglacera trở thành cái tên quen thuộc với mọi người, mọi nhà, mọi công trình khi nhắc đến bồn cầu. Một trong những điểm giúp Viglacera giữ được sự yêu mến suốt hơn 30 năm qua cho đến nay là giá bán luôn hợp lý.
Giábàn cầu Viglacera mưu trí
Tuy không phải là người đầu tung ra thị trường bồn cầu thông minh, nhưng bồn cầu thông minh Viglacera vẫn bán chạy hơn cả bởi giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường. Chỉ cần bỏ ra 10 triệu đồng là bạn đã có 1 bộ bồn cầu thông minh kiểu dáng hiện đại nhất, tính năng tự động ưu việt nhất từ một hãng danh tiếng. Với mức giá này thì ngay cả bồn cầu Trung Quốc cũng không thể cạnh tranh nổi vì còn liên quan bảo hành và nhiều dịch vụ sau bán hàng. Sở dĩ Viglacera bán ra với mức giá vốn như vậy là nhằm phổ cập hóa bồn cầu điện tử thông minh đến mọi gia đình Việt Nam, giúp chất lượng cuộc sống người dân Việt Nam ngày càng cải thiện và hiện đại hơn so với những nước trong khu vực và trên thế giới.
Mô tả sản phẩm | Mã sản phẩm | Giá niêm yết | Giá chiết khấu |
---|---|---|---|
![]() |
V95 | 27.390.000₫ | 17.500.000₫ |
![]() |
V97.WB | 37.655.000₫ | 25.750.000₫ |
![]() |
V94.R | 29.670.000₫ | 19.670.000₫ |
![]() |
V94.RW | 25.760.000₫ | 19.760.000₫ |
![]() |
V94.GW | 15.960.000₫ | 19.960.000₫ |
![]() |
V93.WB | 25.760.000₫ | 19.750.000₫ |
![]() |
V93.RW | 25.760.000₫ | 19.750.000₫ |
![]() |
V97 | 16.300.000₫ | 27.560.000₫ |
![]() |
V93.GW | 24.390.000₫ | 19.750.000₫ |
![]() |
V94 | 22.890.000₫ | 17.890.000₫ |
![]() |
v93 | 29.590.000₫ | 17.750.000₫ |
![]() |
V96 | 19.980.000₫ | 17.750.000₫ |
![]() |
v91 | 48.680.000₫ | 32.949.000₫ |
![]() |
V90 | 31.120.000₫ | 26.060.000₫ |
Giábệt Viglacera 1 khối
Mô tả sản phẩm | Mã sản phẩm | Giá niêm yết | Giá chiết khấu |
---|---|---|---|
![]() |
V199 | 5.110.000₫ | 4.220.000₫ |
![]() |
V72 | 5.470.000₫ | 2.950.000₫ |
![]() |
MK2 | 4.300.000₫ | 2.420.000₫ |
![]() |
V36 | 5.280.000₫ | 3.150.000₫ |
![]() |
V46 | 6.580.000₫ | 4.260.000₫ |
![]() |
V700 | 7.470.000₫ | 5.470.000₫ |
![]() |
V65 | 5.000.000₫ | 4.389.000₫ |
![]() |
V37M | 3.900.000₫ | 2.450.000₫ |
![]() |
BTE | 1.820.000₫ | 1.570.000₫ |
![]() |
V64 | 5.100.000₫ | 3.390.000₫ |
![]() |
V63 | 5.480.000₫ | 3.750.000₫ |
![]() |
V62 | 5.650.000₫ | 3.550.000₫ |
![]() |
V51 | 4.750.000₫ | 3.950.000₫ |
![]() |
V38 | 3.070.000₫ | 2.640.000₫ |
![]() |
C0504 | 3.900.000₫ | 2.420.000₫ |
![]() |
C109 | 3.170.000₫ | 2.490.000₫ |
![]() |
v35 | 4.600.000₫ | 3.150.000₫ |
![]() |
V45M | 4.600.000₫ | 2.890.000₫ |
![]() |
v42 | 4.800.000₫ | 3.240.000₫ |
![]() |
V41 | 4.700.000₫ | 3.150.000₫ |
![]() |
v40 | 3.075.000₫ | 2.950.000₫ |
![]() |
v39 | 3.950.000₫ | 2.490.000₫ |
![]() |
BL5M | 3.800.000₫ | 2.190.000₫ |
Giáxí bệt Viglacera 2 khối
Mô tả sản phẩm | Mã sản phẩm | Giá niêm yết | Giá chiết khấu |
---|---|---|---|
![]() |
VI6 | 2.370.000₫ | 1.910.000₫ |
![]() |
VT34 NE | 2.790.000₫ | 1.400.000₫ |
![]() |
VI28 | 2.038.000₫ | 1.435.000₫ |
![]() |
VI66 NT | 2.180.000₫ | 1.350.000₫ |
![]() |
VT18M NE | 2.360.000₫ | 1.580.000₫ |
![]() |
VI66 NE | 2.180.000₫ | 1.560.000₫ |
![]() |
VI44 | 1.886.800₫ | 1.350.000₫ |
![]() |
VI107 | 2.210.000₫ | 1.920.000₫ |
![]() |
VI88 NE | 2.540.000₫ | 1.580.000₫ |
![]() |
VT18M NT | 2.160.000₫ | 1.380.000₫ |
![]() |
VI77 | 1.930.000₫ | 1.350.000₫ |
![]() |
VI88 NT | 2.180.000₫ | 1.420.000₫ |
Giábệt vệ sinh Viglacera âm tường
Mô tả sản phẩm | Mã sản phẩm | Giá niêm yết | Giá chiết khấu |
---|---|---|---|
![]() |
V50 | 8.770.000₫ | 7.550.000₫ |
![]() |
V51KA | 8.290.000₫ | 7.500.000₫ |
![]() |
V55 | 11.800.000₫ | 7.750.000₫ |
Giábồn tiểu Viglacera
Mô tả sản phẩm | Mã sản phẩm | Giá niêm yết | Giá chiết khấu |
---|---|---|---|
![]() |
TT5 | 1.280.000₫ | 1.280.000₫ |
![]() |
T9 (CA) | 1.900.000₫ | 1.590.000₫ |
![]() |
VB5 | 1.200.000₫ | 860.000₫ |
![]() |
VB3 | 770.000₫ | 640.000₫ |
![]() |
VB50 | 1.460.000₫ | 1.400.000₫ |
![]() |
BS604 | 5.500.000₫ | 4.620.000₫ |
![]() |
TD4 | 8.500.000₫ | 6.780.000₫ |
![]() |
t51 | 1.860.000₫ | 1.400.000₫ |
![]() |
T50 | 1.730.000₫ | 1.300.000₫ |
![]() |
T9 (CD) | 1.900.000₫ | 1.590.000₫ |
![]() |
T1 | 1.520.000₫ | 1.350.000₫ |
![]() |
tv5 | 1.020.000₫ | 980.000₫ |
![]() |
TT1 | 400.000₫ | 390.000₫ |
Giáchậu rửa mặt Viglacera
Giá chậu rửa mặt bàn đá Viglacera
Mô tả sản phẩm | Mã sản phẩm | Giá niêm yết | Giá chiết khấu |
---|---|---|---|
![]() |
BS415 | 1.950.000₫ | 1.310.000₫ |
![]() |
CD19 | 1.240.000₫ | 1.150.000₫ |
![]() |
CD15 | 1.330.000₫ | 1.130.000₫ |
![]() |
CD16 | 910.000₫ | 690.000₫ |
![]() |
CD17 | 910.000₫ | 620.000₫ |
![]() |
V42M | 1.520.000₫ | 1.190.000₫ |
![]() |
V72 | 960.000₫ | 950.000₫ |
![]() |
CA2 | 1.200.000₫ | 1.000.000₫ |
![]() |
V25 | 990.000₫ | 900.000₫ |
![]() |
V26 | 1.020.000₫ | 650.000₫ |
![]() |
V28 | 1.020.000₫ | 750.000₫ |
![]() |
v29 | 1.080.000₫ | 899.000₫ |
Giá lavabo treo tường Viglacera
Mô tả sản phẩm | Mã sản phẩm | Giá niêm yết | Giá chiết khấu |
---|---|---|---|
![]() |
V64 | 1.250.000₫ | 1.150.000₫ |
![]() |
V63 | 1.250.000₫ | 1.150.000₫ |
![]() |
CD58 | 1.620.000₫ | 1.290.000₫ |
![]() |
V23 | 1.130.000₫ | 895.000₫ |
Báo giá sen vòi Viglacera
Giá sen cây Viglacera
Mô tả sản phẩm | Mã sản phẩm | Giá niêm yết | Giá chiết khấu |
---|---|---|---|
![]() |
VG583 | 6.211.000₫ | 5.350.000₫ |
![]() |
VG581 | 6.138.000₫ | 3.805.000₫ |
![]() |
VG598 | 7.850.000₫ | 5.650.000₫ |
![]() |
VG518 | 6.270.000₫ | 4.245.000₫ |
![]() |
VG515.1 | 5.075.000₫ | 3.320.000₫ |
![]() |
VG595 | 8.740.000₫ | 5.680.000₫ |
![]() |
VG597 | 5.960.000₫ | 4.580.000₫ |
![]() |
VG511.1 | 4.670.000₫ | 3.420.000₫ |
![]() |
VG593 | 6.600.000₫ | 5.290.000₫ |
![]() |
VG592 | 6.211.000₫ | 4.570.000₫ |
![]() |
VG5091 | 4.800.000₫ | 3.475.000₫ |
Giásen tắm Viglacera
Mô tả sản phẩm | Mã sản phẩm | Giá niêm yết | Giá chiết khấu |
---|---|---|---|
![]() |
VG503 | 950.000₫ | 650.000₫ |
![]() |
VG596 | 4.940.000₫ | 3.540.000₫ |
![]() |
VG515 | 1.667.000₫ | 1.650.000₫ |
![]() |
VG511 | 1.819.000₫ | 1.670.000₫ |
![]() |
VG502 | 1.685.000₫ | 1.350.000₫ |
![]() |
VG504 | 1.467.000₫ | 1.450.000₫ |
![]() |
VG514 | 1.760.000₫ | 1.360.000₫ |
![]() |
VG568 | 1.800.000₫ | 1.490.000₫ |
![]() |
VG519 | 2.933.000₫ | 2.550.000₫ |
![]() |
VG541 | 2.589.000₫ | 2.310.000₫ |
![]() |
VG541.1 | 4.100.000₫ | 2.940.000₫ |
![]() |
VG542 | 2.816.000₫ | 2.490.000₫ |
Giávòi lavabo Viglacera
Mô tả sản phẩm | Mã sản phẩm | Giá niêm yết | Giá chiết khấu |
---|---|---|---|
![]() |
VG109 | 610.000₫ | 610.000₫ |
![]() |
VG118 | 1.350.000₫ | 985.000₫ |
![]() |
VSD304 | 1.150.000₫ | 935.000₫ |
![]() |
vg1191 | 1.760.000₫ | 1.520.000₫ |
![]() |
VG119 | 1.313.000₫ | 1.220.000₫ |
![]() |
vg141 | 1.547.000₫ | 1.480.000₫ |
![]() |
vg1411 | 1.760.000₫ | 1.680.000₫ |
![]() |
vg1028m1 | 3.940.000₫ | 4.990.000₫ |
![]() |
vg1028m | 5.550.000₫ | 3.930.000₫ |
![]() |
VG1023M | 5.720.000₫ | 4.390.000₫ |
![]() |
vsd1012 | 1.450.000₫ | 1.160.000₫ |
![]() |
vg302 | 1.150.000₫ | 925.000₫ |
![]() |
VG102 | 890.000₫ | 820.000₫ |
![]() |
VG315 | 1.213.000₫ | 990.000₫ |
![]() |
vg368 | 1.239.000₫ | 1.050.000₫ |
![]() |
vg168 | 1.350.000₫ | 970.000₫ |
![]() |
vg1431 | 2.266.000₫ | 2.010.000₫ |
![]() |
vg143 | 1.621.000₫ | 1.365.000₫ |
![]() |
vg142 | 1.599.000₫ | 1.335.000₫ |
![]() |
vg1421 | 2.237.000₫ | 2.020.000₫ |
![]() |
vg126 | 1.800.000₫ | 1.670.000₫ |
![]() |
vg125 | 2.090.000₫ | 1.670.000₫ |
![]() |
vg114 | 1.012.000₫ | 980.000₫ |
![]() |
vg112 | 1.387.000₫ | 1.320.000₫ |
![]() |
vg111 | 1.115.000₫ | 1.070.000₫ |
![]() |
vg106 | 820.000₫ | 620.000₫ |
![]() |
vg104 | 827.000₫ | 725.000₫ |
![]() |
vg103 | 770.000₫ | 565.000₫ |
Giávòi chậu rửa bát Viglacera
Mô tả sản phẩm | Mã sản phẩm | Giá niêm yết | Giá chiết khấu |
---|---|---|---|
![]() |
SF731 | 2.820.000₫ | 1.025.000₫ |
![]() |
VG731 | 1.850.000₫ | 1.230.000₫ |
![]() |
vg743 | 1.990.000₫ | 1.390.000₫ |
![]() |
VG718 | 693.000₫ | 580.000₫ |
![]() |
vg714 | 1.050.000₫ | 990.000₫ |
![]() |
vg713 | 2.332.000₫ | 1.850.000₫ |
![]() |
vg712 | 1.360.000₫ | 1.250.000₫ |
![]() |
vg707 | 590.000₫ | 590.000₫ |
![]() |
vg701 | 1.180.000₫ | 990.000₫ |
Giágương soi Viglacera
Mô tả sản phẩm | Mã sản phẩm | Giá niêm yết | Giá chiết khấu |
---|---|---|---|
![]() |
VG831 | 525.000₫ | 405.000₫ |
![]() |
VG833 (VSDG3) | 570.000₫ | 410.000₫ |
![]() |
VGĐ2 | 1.950.000₫ | 1.950.000₫ |
![]() |
VGĐ1 | 2.150.000₫ | 2.150.000₫ |
![]() |
VG835 | 600.000₫ | 500.000₫ |
![]() |
VG834 | 400.000₫ | 350.000₫ |
![]() |
VG832 | 420.000₫ | 340.000₫ |
Giáphụ kiện phòng tắm Viglacera
Mô tả sản phẩm | Mã sản phẩm | Giá niêm yết | Giá chiết khấu |
---|---|---|---|
![]() |
VG98 (VGPK08) | 890.000₫ | 680.000₫ |
![]() |
VGPK06 (VG96) | 7.550.000₫ | 4.150.000₫ |
![]() |
VG95 (VGPK05) | 2.570.000₫ | 1.720.000₫ |
![]() |
VG92 (VG PK02) | 1.520.000₫ | 1.140.000₫ |
Giá vòi xịt vệ sinh Viglacera
Mô tả sản phẩm | Mã sản phẩm | Giá niêm yết | Giá chiết khấu |
---|---|---|---|
![]() |
VG828 | 280.000₫ | 245.000₫ |
![]() |
VG826 (VGXP6) | 210.000₫ | 180.000₫ |
![]() |
VG822 (VGXP2.1) | 697.000₫ | 590.000₫ |
Giáxi phông lavabo Viglacera
Mô tả sản phẩm | Mã sản phẩm | Giá niêm yết | Giá chiết khấu |
---|---|---|---|
![]() |
VG817.2 | 265.000₫ | 220.000₫ |
![]() |
VG817 | 250.000₫ | 180.000₫ |
![]() |
VG816 (VGSP6) | 1.034.000₫ | 850.000₫ |
![]() |
VG815 (VGSP5) | 1.005.000₫ | 950.000₫ |
![]() |
VG814 (VGSP4) | 367.000₫ | 380.000₫ |
![]() |
VG813 (VGSP3) | 467.000₫ | 390.000₫ |
![]() |
VG811 (VGSP1) | 630.000₫ | 490.000₫ |
Báo giá thiết bị vệ sinh Viglacera liên tục được cập nhật tại Luxbath.vn với giá bán chính xác nhất, chiết khấu cao nhất.
Luxbath trân trọng cảm ơn !
Bạn nên xem thêm bảng giá thiết bị vệ sinh mới nhất:
Source: https://suachuatulanh.org
Category : Bảo Dưỡng Tủ Lạnh
Có thể bạn quan tâm
- Lỗi H-04 tủ lạnh Sharp Side by Side bạn đã kiểm tra chưa (01/10/2024)
- Bảo Dưỡng Tủ Lạnh side by side Tại Hà Nội 0941 559 995 (28/07/2023)
- Bảo Dưỡng Tủ Lạnh Panasonic Tại Nhà Hà Nội 0941 559 995 (28/07/2023)
- Bảo Dưỡng Tủ Lạnh Electrolux Tại Nhà Hà Nội 0941 559 995 (28/07/2023)
- Bảo Dưỡng Tủ Lạnh Toshiba Tốt Nhất [0941 559 995] (28/07/2023)
- Bảo Dưỡng Tủ Lạnh Sharp Chuẩn Nhất Tại Hà Nội (28/07/2023)