Thành Phố
|
Quận / Huyện
|
ZIP code / Postal code
|
Bưu cục
|
Địa chỉ
|
Hải Phòng
|
Huyện Thủy Nguyên
|
183000
|
Bưu cục cấp 2 Thủy Nguyên
|
Số 5, Đường TP. Đà Nẵng, Thị Trấn Núi Đèo, Huyện Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
Huyện Thủy Nguyên
|
183330
|
Bưu cục cấp 3 Trịnh Xá
|
Làng Trịnh Xá, Xã Thiên Hương, Huyện Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
Huyện Thủy Nguyên
|
183050
|
Bưu cục cấp 3 Phả Lễ
|
Thôn 2, Xã Phả Lễ, Huyện Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
Huyện Thủy Nguyên
|
183200
|
Bưu cục cấp 3 Cầu Giá
|
Thôn Chợ Tổng, Xã Lưu Kiếm, Huyện Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
Huyện Thủy Nguyên
|
183300
|
Bưu cục cấp 3 Quảng Thanh
|
Thôn Thanh Lăng, Xã Quảng Thanh, Huyện Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
Huyện Thủy Nguyên
|
183370
|
Bưu cục cấp 3 Tân Hoa
|
Thôn Đội 4, Xã Tân Dương, Huyện Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
Huyện Thủy Nguyên
|
183140
|
Bưu cục cấp 3 Ngũ Lão
|
Thôn 5 Trung Sơn, Xã Ngũ Lão, Huyện Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
Huyện Thủy Nguyên
|
183090
|
Bưu cục cấp 3 Minh Đức
|
Khu Đường Phố, Thị Trấn Minh Đức, Huyện Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
Huyện Thủy Nguyên
|
183390
|
Điểm BĐVHX Dương Quan
|
Thôn Tả Quan, Xã Dương Quan, Huyện Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
Huyện Thủy Nguyên
|
183320
|
Điểm BĐVHX An Sơn
|
Thôn Trại Sơn, Xã An Sơn, Huyện Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
Huyện Thủy Nguyên
|
183020
|
Điểm BĐVHX An Lư
|
Thôn An Thắng, Xã An Lư, Huyện Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
Huyện Thủy Nguyên
|
183280
|
Điểm BĐVHX Cao Nhân
|
Thôn Nhân Lý, Xã Cao Nhân, Huyện Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
Huyện Thủy Nguyên
|
183240
|
Điểm BĐVHX Chính Mỹ
|
Thôn 9 ( mỹ Cụ ), Xã Chính Mỹ, Huyện Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
Huyện Thủy Nguyên
|
183180
|
Điểm BĐVHX Đông Sơn
|
Thôn Thiên Đông, Xã Đông Sơn, Huyện Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
Huyện Thủy Nguyên
|
183110
|
Điểm BĐVHX Gia Đức
|
Thôn Thôn Mời, Xã Gia Đức, Huyện Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
Huyện Thủy Nguyên
|
183160
|
Điểm BĐVHX Gia Minh
|
Thôn Thủy Minh, Xã Gia Minh, Huyện Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
Huyện Thủy Nguyên
|
183120
|
Điểm BĐVHX Hòa Bình
|
Thôn Thanh Bình, Xã Hòa Bình, Huyện Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
Huyện Thủy Nguyên
|
183360
|
Điểm BĐVHX Hoa Động
|
Thôn Thôn 13, Xã Hoa Động, Huyện Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
Huyện Thủy Nguyên
|
183340
|
Điểm BĐVHX Hoàng Động
|
Làng Lôi Động, Xã Hoàng Động, Huyện Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
Huyện Thủy Nguyên
|
183290
|
Điểm BĐVHX Hợp Thành
|
Thôn Câu Nội, Xã Hợp Thành, Huyện Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
Huyện Thủy Nguyên
|
183270
|
Điểm BĐVHX Kiền Bái
|
Thôn 6 ( tam Đông ), Xã Kiền Bái, Huyện Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
Huyện Thủy Nguyên
|
183190
|
Điểm BĐVHX Kênh Giang
|
Thôn Trại Kênh, Xã Kênh Giang, Huyện Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
Huyện Thủy Nguyên
|
183250
|
Điểm BĐVHX Kỳ Sơn
|
Thôn Vũ Lao, Xã Kỳ Sơn, Huyện Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
Huyện Thủy Nguyên
|
183350
|
Điểm BĐVHX Lâm Động
|
Thôn Thôn Đền, Xã Lâm Động, Huyện Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
Huyện Thủy Nguyên
|
183260
|
Điểm BĐVHX Lại Xuân
|
Thôn Pháp Cổ, Xã Lại Xuân, Huyện Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
Huyện Thủy Nguyên
|
183400
|
Điểm BĐVHX Lập Lễ
|
Thôn Lạch Sẽ, Xã Lập Lễ, Huyện Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
Huyện Thủy Nguyên
|
183201
|
Điểm BĐVHX Lưu Kiếm
|
Thôn Phúc Nam, Xã Lưu Kiếm, Huyện Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
Huyện Thủy Nguyên
|
183210
|
Điểm BĐVHX Liên Khê
|
Thôn Thiểm Trại, Xã Liên Khê, Huyện Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
Huyện Thủy Nguyên
|
183150
|
Điểm BĐVHX Minh Tân
|
Thôn Hồng Thạch, Xã Minh Tân, Huyện Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
Huyện Thủy Nguyên
|
183230
|
Điểm BĐVHX Mỹ Đồng
|
Thôn Phương Mỹ, Xã Mỹ Đồng, Huyện Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
Huyện Thủy Nguyên
|
183141
|
Điểm BĐVHX Ngũ Lão
|
Thôn 5 Trung Sơn, Xã Ngũ Lão, Huyện Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
Huyện Thủy Nguyên
|
183310
|
Điểm BĐVHX Phù Ninh
|
Thôn Phù Lưu, Xã Phù Ninh, Huyện Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
Huyện Thủy Nguyên
|
183070
|
Điểm BĐVHX Phục Lễ
|
Thôn Trung, Xã Phục Lễ, Huyện Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
Huyện Thủy Nguyên
|
183301
|
Điểm BĐVHX Quảng Thanh
|
Thôn Thanh Lăng, Xã Quảng Thanh, Huyện Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
Huyện Thủy Nguyên
|
183371
|
Điểm BĐVHX Tân Dương
|
Thôn Đội 2, Xã Tân Dương, Huyện Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
Huyện Thủy Nguyên
|
183170
|
Điểm BĐVHX Thủy Đường
|
Làng Văn Hóa Thủy Tú, Xã Thủy Đường, Huyện Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
Huyện Thủy Nguyên
|
183040
|
Điểm BĐVHX Thủy Triều
|
Thôn Tuy Lạc, Xã Thủy Triều, Huyện Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
Huyện Thủy Nguyên
|
183080
|
Điểm BĐVHX Tam Hưng
|
Thôn Do Nghi, Xã Tam Hưng, Huyện Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
Huyện Thủy Nguyên
|
183130
|
Điểm BĐVHX Trung Hà
|
Thôn Chung Mỹ, Xã Trung Hà, Huyện Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
Huyện Thủy Nguyên
|
183010
|
Điểm BĐVHX Thủy Sơn
|
Thôn Dực Liẽn ( xóm 5,6,7 ), Xã Thủy Sơn, Huyện Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
Huyện Thủy Nguyên
|
183380
|
Bưu cục cấp 3 KCN VSIP
|
Khu Công nghiệp VSIP, Xã Tân Dương, Huyện Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
Huyện Thủy Nguyên
|
183440
|
Bưu cục văn phòng VP BĐH Thủy Nguyên
|
Đường TP. Đà Nẵng, Thị Trấn Núi Đèo, Huyện Thủy Nguyên
|
Hải Phòng
|
Huyện Thủy Nguyên
|
183410
|
Bưu cục cấp 3 KHL Thủy Nguyên
|
Khu Trung Tâm Tt Minh Đức, Thị Trấn Minh Đức, Huyện Thủy Nguyên
|