Tỉnh
|
Huyện / Thị Xã
|
ZIP code / Postal code
|
Bưu cục
|
Địa chỉ
|
Thái Bình
|
Huyện Thái Thụy
|
412800
|
Bưu cục cấp 2 Bưu cục Giao dịch Thái Thụy
|
Khu 6, Thị Trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thụy
|
Thái Bình
|
Huyện Thái Thụy
|
413300
|
Bưu cục cấp 3 Chợ Tây
|
Thôn Đoài Thịnh, Xã Thái Thịnh, Huyện Thái Thụy
|
Thái Bình
|
Huyện Thái Thụy
|
413180
|
Bưu cục cấp 3 Chợ Thượng
|
Thôn Nha Xuyên, Xã Thái Phúc, Huyện Thái Thụy
|
Thái Bình
|
Huyện Thái Thụy
|
412980
|
Bưu cục cấp 3 Chợ Giành
|
Thôn An Định, Xã Thụy Văn, Huyện Thái Thụy
|
Thái Bình
|
Huyện Thái Thụy
|
412920
|
Bưu cục cấp 3 Thụy Xuân
|
Thôn Vạn Xuân Nam, Xã Thụy Xuân, Huyện Thái Thụy
|
Thái Bình
|
Huyện Thái Thụy
|
413380
|
Bưu cục cấp 3 Thái Hòa
|
Thôn Tự Các, Xã Thái Hòa, Huyện Thái Thụy
|
Thái Bình
|
Huyện Thái Thụy
|
413220
|
Bưu cục cấp 3 Cầu Cau
|
Thôn Văn Hàn Bắc, Xã Thái Hưng, Huyện Thái Thụy
|
Thái Bình
|
Huyện Thái Thụy
|
413110
|
Bưu cục cấp 3 Thụy Phong
|
Thôn Phong Lẫm, Xã Thụy Phong, Huyện Thái Thụy
|
Thái Bình
|
Huyện Thái Thụy
|
413040
|
Điểm BĐVHX Thụy Sơn
|
Thôn Nhạo Sơn, Xã Thụy Sơn, Huyện Thái Thụy
|
Thái Bình
|
Huyện Thái Thụy
|
412990
|
Điểm BĐVHX Thụy Bình
|
Thôn An ninh, Xã Thụy Bình, Huyện Thái Thụy
|
Thái Bình
|
Huyện Thái Thụy
|
413020
|
Điểm BĐVHX Thụy Hưng
|
Thôn Thu Cúc, Xã Thụy Hưng, Huyện Thái Thụy
|
Thái Bình
|
Huyện Thái Thụy
|
412850
|
Điểm BĐVHX Thụy Dũng
|
Thôn Diêm Tỉnh, Xã Thụy Dũng, Huyện Thái Thụy
|
Thái Bình
|
Huyện Thái Thụy
|
412870
|
Điểm BĐVHX Thụy Quỳnh
|
Thôn Kha lý, Xã Thụy Quỳnh, Huyện Thái Thụy
|
Thái Bình
|
Huyện Thái Thụy
|
413090
|
Điểm BĐVHX Thụy Thanh
|
Thôn Thanh Do, Xã Thụy Thanh, Huyện Thái Thụy
|
Thái Bình
|
Huyện Thái Thụy
|
413080
|
Điểm BĐVHX Thụy Chính
|
Thôn Chính, Xã Thụy Chính, Huyện Thái Thụy
|
Thái Bình
|
Huyện Thái Thụy
|
413060
|
Điểm BĐVHX Thụy Ninh
|
Thôn Hệ, Xã Thụy Ninh, Huyện Thái Thụy
|
Thái Bình
|
Huyện Thái Thụy
|
413010
|
Điểm BĐVHX Thụy Việt
|
Thôn An Cúc Đông, Xã Thụy Việt, Huyện Thái Thụy
|
Thái Bình
|
Huyện Thái Thụy
|
413000
|
Điểm BĐVHX Thụy Dương
|
Thôn Lai Triều, Xã Thụy Dương, Huyện Thái Thụy
|
Thái Bình
|
Huyện Thái Thụy
|
412890
|
Điểm BĐVHX Thụy Trình
|
Thôn Thôn Đoài, Xã Thụy Trình, Huyện Thái Thụy
|
Thái Bình
|
Huyện Thái Thụy
|
412940
|
Điểm BĐVHX Thụy Trường
|
Thôn Chỉ Bồ, Xã Thụy Trường, Huyện Thái Thụy
|
Thái Bình
|
Huyện Thái Thụy
|
413030
|
Điểm BĐVHX Thụy Phúc
|
Thôn Ri Phúc, Xã Thụy Phúc, Huyện Thái Thụy
|
Thái Bình
|
Huyện Thái Thụy
|
412820
|
Điểm BĐVHX Thụy Hải
|
Thôn Quang Lang Đông, Xã Thụy Hải, Huyện Thái Thụy
|
Thái Bình
|
Huyện Thái Thụy
|
413120
|
Điểm BĐVHX Thụy Dân
|
Thôn An Dân Trên, Xã Thụy Dân, Huyện Thái Thụy
|
Thái Bình
|
Huyện Thái Thụy
|
413100
|
Điểm BĐVHX Thụy Duyên
|
Thôn Duyên trữ, Xã Thụy Duyên, Huyện Thái Thụy
|
Thái Bình
|
Huyện Thái Thụy
|
413320
|
Điểm BĐVHX Thái Tân
|
Thôn Hồng thái, Xã Thái Tân, Huyện Thái Thụy
|
Thái Bình
|
Huyện Thái Thụy
|
413330
|
Điểm BĐVHX Thái Xuyên
|
Thôn Lũng Đầu, Xã Thái Xuyên, Huyện Thái Thụy
|
Thái Bình
|
Huyện Thái Thụy
|
413250
|
Điểm BĐVHX Thái An
|
Thôn Lễ Thần Nam, Xã Thái An, Huyện Thái Thụy
|
Thái Bình
|
Huyện Thái Thụy
|
413400
|
Điểm BĐVHX Thái Thượng
|
Thôn Các Đông, Xã Thái Thượng, Huyện Thái Thụy
|
Thái Bình
|
Huyện Thái Thụy
|
413310
|
Điểm BĐVHX Thái Học
|
Thôn Bắc, Xã Thái Học, Huyện Thái Thụy
|
Thái Bình
|
Huyện Thái Thụy
|
413200
|
Điểm BĐVHX Thái Dương
|
Thôn Trần Phú, Xã Thái Dương, Huyện Thái Thụy
|
Thái Bình
|
Huyện Thái Thụy
|
413360
|
Điểm BĐVHX Thái Đô
|
Thôn Nam duyên, Xã Thái Đô, Huyện Thái Thụy
|
Thái Bình
|
Huyện Thái Thụy
|
413230
|
Điểm BĐVHX Thái Thủy
|
Thôn Minh khai, Xã Thái Thủy, Huyện Thái Thụy
|
Thái Bình
|
Huyện Thái Thụy
|
413280
|
Điểm BĐVHX Thái Thuần
|
Thôn Vị Nguyên, Xã Thái Thuần, Huyện Thái Thụy
|
Thái Bình
|
Huyện Thái Thụy
|
413290
|
Điểm BĐVHX Thái Thọ
|
Thôn Độc Lập, Xã Thái Thọ, Huyện Thái Thụy
|
Thái Bình
|
Huyện Thái Thụy
|
413340
|
Điểm BĐVHX Mỹ Lộc
|
Thôn Cao Mỹ Cổ Lũng, Xã Mỹ Lộc, Huyện Thái Thụy
|
Thái Bình
|
Huyện Thái Thụy
|
413210
|
Điểm BĐVHX Thái Hồng
|
Thôn Vị Dương Đoài, Xã Thái Hồng, Huyện Thái Thụy
|
Thái Bình
|
Huyện Thái Thụy
|
412860
|
Điểm BĐVHX Hồng Quỳnh
|
Thôn Tây thuận, Xã Hồng Quỳnh, Huyện Thái Thụy
|
Thái Bình
|
Huyện Thái Thụy
|
412960
|
Điểm BĐVHX Thụy An
|
Thôn An cổ trung, Xã Thụy An, Huyện Thái Thụy
|
Thái Bình
|
Huyện Thái Thụy
|
413170
|
Điểm BĐVHX Thái Hà
|
Thôn Đông Hưng, Xã Thái Hà, Huyện Thái Thụy
|
Thái Bình
|
Huyện Thái Thụy
|
413150
|
Điểm BĐVHX Thái Sơn
|
Thôn Kim Thành, Xã Thái Sơn, Huyện Thái Thụy
|
Thái Bình
|
Huyện Thái Thụy
|
413260
|
Điểm BĐVHX Thái Thành
|
Tiểu Khu Tuân Nghĩa, Xã Thái Thành, Huyện Thái Thụy
|
Thái Bình
|
Huyện Thái Thụy
|
413240
|
Điểm BĐVHX Thái Nguyên
|
Thôn Thanh Lương, Xã Thái Nguyên, Huyện Thái Thụy
|
Thái Bình
|
Huyện Thái Thụy
|
412900
|
Điểm BĐVHX Thụy Liên
|
Thôn An Lệnh, Xã Thụy Liên, Huyện Thái Thụy
|
Thái Bình
|
Huyện Thái Thụy
|
412840
|
Điểm BĐVHX Thụy Hồng
|
Thôn Vạn đồn, Xã Thụy Hồng, Huyện Thái Thụy
|
Thái Bình
|
Huyện Thái Thụy
|
412970
|
Điểm BĐVHX Thụy Tân
|
Thôn Tân An, Xã Thụy Tân, Huyện Thái Thụy
|
Thái Bình
|
Huyện Thái Thụy
|
412830
|
Điểm BĐVHX Thụy Lương
|
Thôn Hổ Đội 1, Xã Thụy Lương, Huyện Thái Thụy
|
Thái Bình
|
Huyện Thái Thụy
|
413130
|
Điểm BĐVHX Thái Giang
|
Thôn Phất Lộc Tiến, Xã Thái Giang, Huyện Thái Thụy
|
Thái Bình
|
Huyện Thái Thuỵ
|
412915
|
Điểm BĐVHX Thụy hà
|
Thôn Ngoại Trình, Xã Thụy Hà, Huyện Thái Thụy
|