Tên vật liệu
|
ĐVT
|
Giá thành
|
Trần khung nổi LÊ TRẦN CeilTEK Ultra, tấm thạch cao tiêu chuẩn 605x605x9,5mm
– Thanh chính LÊ TRẦN CeilTEK Ultra ( 3660×24 x38mm )
– Thanh phụ dài LÊ TRẦN CeilTEK Ultra ( 1220×24 x25mm )
– Thanh phụ ngắn LÊ TRẦN CeilTEK Ultra ( 610×24 x25mm )
– Thanh góc LÊ TRẦN CeilTEK Ultra ( 3660×21 x21mm ) |
đ / mét vuông |
128.000 đ |
Trần khung nổi LÊ TRẦN CeilTEK Pro, tấm thạch cao tiêu chuẩn 605×605 x9, 5 mm
– Thanh chính LÊ TRẦN CeilTEK Pro ( 3660×24 x38mm )
– Thanh phụ dài LÊ TRẦN CeilTEK Pro ( 1220×24 x25mm )
– Thanh phụ ngắn LÊ TRẦN CeilTEK Pro ( 610×24 x25mm )
– Thanh góc LÊ TRẦN CeilTEK Pro ( 3660×21 x21mm ) |
đ / mét vuông |
123.000 đ |
Trần khung chìm LÊ TRẦN MacroTEK S400 mạ nhôm kẽm, tấm thạch cao tiêu chuẩn 9,5 mm
– Thanh chính LÊ TRẦN MacroTEK S400_ ( 4000×35 x14x0, 4 mm ) @ 800 mm
– Thanh phụ LÊ TRẦN MacroTEK S400_ ( 4000×35 x14x0, 4 mm ) @ 406 mm
– Thanh góc LÊ TRẦN MacroTEK W300_ ( 21×21 x4000x0, 32 mm ) |
đ / mét vuông |
128.000 đ |
Trần khung chìm LÊ TRẦN ChannelTEK Pro, tấm thạch cao tiêu chuẩn 9,5 mm
– Thanh chính LÊ TRẦN ChannelTEK Pro_Thanh xương cá ( 3660×20 x30x0, 6 mm ) @ 1000 mm
– Thanh phụ LÊ TRẦN MacroTEK S450 ( 4000×35 x14x0, 41 mm ) @ 407 mm
– Thanh góc LÊ TRẦN MacroTEK W300 ( 4000×21 x21x0, 32 mm ) |
đ / mét vuông |
138.000 đ |
Hệ vách ngăn khung LÊ TRẦN WallTEK Pro dày 0,6 mm mạ nhôm kẽm
– Thanh đứng LÊ TRẦN WallTEK_S64 lắp ráp khoảng cách 610 mm link với thanh ngang WallTEK T66 .
– Lắp một lớp tấm thạch cao tiêu chuẩn 12,5 mm mỗi bên. Mặt trong vách được lắp bông sợi khoáng 50 mm x 40 kg / m3 .
– Xử lý mối nối bằng bột trét Easy Joint 90 và băng keo lưới Lê Trần ( không gồm có sơn nước triển khai xong ) |
đ / mét vuông |
261.000 đ |
Trần nổi BORAL, size 605 x 605 mm )
– Khung trần nổi Boral Firelock TEE
– Tấm trang trí Boral Plankton dày 9 mm |
đ / mét vuông |
129.000 đ |
Trần chìm tiêu chuẩn BORAL, khung PT CEIL
– Khung Boral PTCEIL mạ kẽm dày 0,32 mm
– Tấm trang trí Boral dày 9 mm |
đ / mét vuông |
132.000 đ |
Vách ngăn BORAL 2 mặt, tấm tiêu chuẩn, hệ khung SupraWall
– Khung vách Boral SupraWall 76, khoảng cách 610 mm
– Tấm thạch cao tiêu chuẩn Boral StandardCore dày 12,5 mm |
đ / mét vuông |
250.000 đ |
Tấm thạch cao tiêu chuẩn TE ( 1220 x 2440 x 9 mm ) |
đ / tấm |
117.000 đ |
Tấm thạch cao tiêu chuẩn TE ( 1220 x 2440 x 12,5 mm ) |
đ / tấm |
140.000 đ |
Tấm thạch cao chống ẩm TE ( 1220 x 2440 x 9 mm ) |
đ / tấm |
143.000 đ |
Tấm thạch cao chống cháy TE ( 1220 x 2440 x 12,5 mm ) |
đ / tấm |
228.000 đ |
Tấm thạch cao trang trí _ Diamond ( 1210 x 605 x 9 mm ) |
đ / tấm |
39.000 đ |
Trần nổi Vĩnh Tường TopLine 610 × 610, Tấm thạch cao trang trí Vĩnh Tường ( Tấm thạch cao chống ẩm Gyproc 9 mm phủ PVC )
Hệ khung Vĩnh Tường TopLine :
– Thanh chính : VT-TopLine 3660 ( 24×38 x3660 )
– Thanh phụ : VT-TopLine 1220 ( 24×28 x1220 )
– Thanh phụ : VT-TopLine 610 ( 24×28 x610 )
– Thanh viền tường : VT20 / 22 ( 20×21 x3600 )
Ty phi 4 mm, phụ kiện
Tấm thạch cao trang trí Vĩnh Tường ( Tấm thạch cao chống ẩm Gyproc 9 mm phủ PVC ) |
đ / mét vuông |
149.000 đ |
Trần nổi Vĩnh Tường TopLine, Tấm Duraflex trang trí Vĩnh Tường
Hệ khung Vĩnh Tường TopLine :
– Thanh chính : VT-TopLine 3660 ( 24×38 x3600 )
– Thanh phụ : VT-TopLine 1220 ( 24×28 x1220 )
– Thanh phụ : VT-TopLine 610 ( 24×28 x610 )
– Thanh viền tường : VT20 / 21 ( 20×21 x3600 )
Ty dây 4 mm, phụ kiện
Tấm Duraflex trang trí Vĩnh Tường ( Tấm Duraflex dày 3.5 mm in hoa văn nổi ) |
đ / mét vuông |
124.000 đ |
Trần chìm phẳng Vĩnh Tường Basic ( 01 lớp tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 9 mm )
Hệ khung Vĩnh Tường Basic
– Thanh chính : VTC-Basi 3050 ( 27×23 x3660 )
– Thanh phụ : VTC-Alpha4000 ( 14×35 x4000 )
– Thanh viền tường : VTC20 / 22 ( 20×21 x3600 )
Ty ren 6 mm, phụ kiện
01 lớp tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 9.0 x1220x2440mm |
đ / mét vuông |
120.000 đ |
Trần chìm phẳng Vĩnh Tường ALPHA ( 01 lớp tấm thạch cao Gyproc 9 mm chống ẩm )
Hệ khung Vĩnh Tường Alpha
– Thanh chính : VTC-Alpha4000 ( 14×35 x4000 )
– Thanh phụ : VTC-Alpha4000 ( 14×35 x4000 )
– Thanh viền tường : VTC20 / 22 ( 20×21 x3600 )
Ty dây 4 mm, phụ kiện
Tấm thạch cao Gyproc 9 mm chống ẩm 01 lớp |
đ / mét vuông |
127.000 đ |
Vách ngăn Chống cháy 60 phút – Vĩnh Tường V-WALL ( Tấm thạch cao Gyproc chống cháy 15.8 mm mỗi mặt 01 lớp )
Hệ khung Vĩnh Tường V-WALL 51/52
– Thanh chính : VT V Wall C51 ( 35×51 x3000 ) dày 0.5 mm
– Thanh phụ : VT V Wall U52 ( 32×52 x2700 )
Phụ kiện
Tấm thạch cao Gyproc chống cháy 15.8 mm mỗi mặt 01 lớp |
đ / mét vuông |
324.000 đ |
Gạch Terrazzo – Lát vỉa hè Quy cách ( 400 x 400 ) mm, dày 30 mm ( + / – 1.3 ) màu đỏ, vàng, tím, xanh lá cây, xám điểm hồng, xám xanh |
đ / mét vuông |
86.000 đ |
Gạch Terrazzo – Lát vỉa hè Quy cách ( 400 x 400 ) mm, dày 30 mm ( + / – 1.3 ) màu xám, xám tro |
đ / mét vuông |
85.000 đ |
Gạch ống 9 x 19 |
đ / viên |
1.000 đ |
Gạch thẻ 9 x 19 |
đ / viên |
1.000 đ |
Gạch cẩn ( hóa chất ) |
đ / viên |
1.000 đ |
Gạch trang trí ( Hauydi ) |
đ / viên |
3.000 đ |
Ngói lợp 22 viên / mét vuông ( hóa chất ) |
đ / viên |
5.000 đ |
Ngói vảy cá 65 viên / mét vuông ( hóa chất ) |
đ / viên |
4.000 đ |
Ngói âm ( hóa chất ) |
đ / viên |
3.000 đ |
Ngói dương ( hóa chất ) |
đ / viên |
3.000 đ |
Ngói viền âm ( hóa chất ) |
đ / viên |
6.000 đ |
Ngói diềm dương ( hóa chất ) |
đ / viên |
4.000 đ |
Ngói mũi hài ( hóa chất ) |
đ / viên |
2 nghìn đ |
Ngói vảy rồng ( hóa chất ) |
đ / viên |
2000 đ |
Ngói sấp nóc ( hóa chất ) |
đ / viên |
8.000 đ |
Ngói sấp nóc nhỏ ( hóa chất ) |
đ / viên |
3.000 đ |
Ngói nóc |
đ / viên |
22.000 đ |
Ngói rìa |
đ / viên |
22.000 đ |
Ngói cuối rìa |
đ / viên |
30.000 đ |
Ngói cuối nóc |
đ / viên |
32.000 đ |
Ngói cuối mái |
đ / viên |
32.000 đ |
Thiết bị thông gió nguồn năng lượng mặt trời ZEPHER 30 ( 30 watt ) |
đ / cái |
14.082.000 đ |
Thiết bị thông gió nguồn năng lượng mặt trời ZEPHER 50 ( 50 watt ) |
đ / cái |
17.718.000 đ |
Thiết bị thông gió nguồn năng lượng mặt trời ZEPHER 30 + Phụ kiện lắp ráp Zepher dùng với mái ngói Lama Roma |
đ / bộ |
17.171.000 đ |
Thiết bị thông gió nguồn năng lượng mặt trời ZEPHER 50 + Phụ kiện lắp ráp Zepher dùng với mái vói Lama Roman |
đ / bộ |
20.807.000 đ |
Gạch granite VIGLACERA công nghệ cao, siêu bóng Nano 80 x 80 ( KN, BN, việt nam ) .
Mã số : 812, 815, 817, 821 |
đ / mét vuông |
268.000 đ |
Gạch granite VIGLACERA công nghệ cao, siêu bóng Nano 60 x 60 ( KN, BN, việt nam ) .
Mã số : 612, 615, 617, 630, 671 |
đ / mét vuông |
195.000 đ |
Gạch men ốp tường, lát nền VIGLACERA |
|
0 đ |
Gạch men ốp tường, lát nền VIGLACERA 30 x 60 |
đ / mét vuông |
145.000 đ |
Gạch men ốp tường, lát nền VIGLACERA 30 x 45 |
đ / mét vuông |
119.000 đ |
Gạch men ốp tường, lát nền VIGLACERA 30 x 30 |
|
114.000 đ |
Ngói tráng men VIGLACERA R01, R03 |
đ / viên |
13.000 đ |
Ngói úp nóc, ngói rìa VIGLACERA |
đ / viên |
45.000 đ |
Ngói cuối nóc, ngói cuối rìa VIGLACERA |
đ / viên |
60.000 đ |
Gạch thạch anh REX ( granite lát nền ) 40 cm x 40 cm, chống trợt ( 6 viên / thùng / 0,99 mét vuông ) .
Mã số : HM 40104, 40204 ( muối tiêu ) |
đ / mét vuông |
111.000 đ |
Gạch thạch anh REX ( granite lát nền ) 40 cm x 40 cm, bóng mờ ( 6 viên / thùng / 0,99 mét vuông ) .
Mã số : HG 40304, 40307 ( muối tiêu, kem ) |
đ / mét vuông |
106.000 đ |
Gạch thạch anh REX ( granite lát nền ) 50 cm x 50 cm, bóng mờ ( 4 viên / thùng / 0,99 mét vuông ) .
Mã số : HG 50304, 50307 ( muối tiêu, kem ) |
đ / mét vuông |
125.000 đ |
Gạch men TOCERA in kỹ thuật số, mài cạnh ( loại 1 : AA ) kích cỡ : 60 × 60, mã số P. 67 … |
đ / mét vuông |
141.000 đ |
Gạch men TOCERA in kỹ thuật số, mài cạnh ( loại 1 : AA ) size : 50 × 50, mã số P. 57 … |
đ / mét vuông |
108.000 đ |
Gạch men TOCERA in kỹ thuật số, mài cạnh ( loại 1 : AA ) size : 30 × 45, mã số PM 37 … |
đ / mét vuông |
115.000 đ |
Gạch men TOCERA in kỹ thuật số, mài cạnh ( loại 1 : AA ) size : 30 × 30, mã số P. 306 … |
đ / mét vuông |
102.000 đ |
Gạch ceramic 25×40 cm ( 10 viên / thùng ), màu vân đá, xám, kem, trắng, … |
đ / mét vuông |
128.000 đ |
Gạch ceramic 30×30 cm ( 11 viên / thùng ), màu : xám, kem, trắng, vân đá, … |
đ / mét vuông |
162.000 đ |
Gạch ceramic 30×60 cm ( 6 viên / thùng ), màu : xám, kem, trắng, vân đá, … |
đ / mét vuông |
231.000 đ |
Gạch ceramic 40×40 cm ( 6 viên / thùng ), màu : xám, kem, nhạt, socola, … |
đ / mét vuông |
132.000 đ |
Gạch bóng kiếng 60×60 cm ( 4 viên / thùng ), màu : xám, kem, ghi |
đ / mét vuông |
289.000 đ |
Gạch xây không nung 90 x 190 x 390 mm |
đ / viên |
4.000 đ |
Gạch xây không nung 90 x 190 x 190 mm |
đ / viên |
2 nghìn đ |
Gạch xây không nung 45 x 190 x 90 mm |
đ / viên |
1.000 đ |
Gạch xây không nung 190 x 190 x 390 mm |
đ / viên |
8.000 đ |
Gạch xây không nung 100 x 190 x 390 mm |
đ / viên |
4.000 đ |
Gạch xây không nung 100 x 190 x 200 mm |
đ / viên |
2 nghìn đ |
Gạch xây không nung 50 x 100 x 200 mm |
đ / viên |
1.000 đ |
Gạch thẻ đặc ACC_80x40DA ( 80 x 40 x 180 mm ) |
đ / viên |
1.000 đ |
Gạch 2 lỗ ACC_80LA ( 80 x 80 x 180 mm ) |
đ / viên |
1.000 đ |
Gạch thẻ đặc ACC_90x45DA ( 90 x 45 x 190 mm ) |
đ / viên |
1.000 đ |
Gạch 3 lỗ ACC_90LA ( 90 x 90 x 190 mm ) |
đ / viên |
1.000 đ |
Gạch thẻ đặc ACC_100DA ( 100 x 50 x 190 mm ) |
đ / viên |
1.000 đ |
Gạch 3 lỗ ACC_100LA ( 100 x 190 x 390 mm ) |
đ / viên |
5.000 đ |
Gạch 3 lỗ ACC _190LA ( 190 x 190 x 390 mm ) |
đ / viên |
9.000 đ |
Gạch 2 lỗ ( ống ) : 390 x 190 x 190 mm |
đ / viên |
9.000 đ |
Gạch 3 lỗ ( ống ) : 390 x 100 x 190 mm |
đ / viên |
5.000 đ |
Gạch thẻ ( nhỏ ) |
đ / viên |
1.000 đ |
Gạch blốc Bê tông bọt HIDICO-CLC QCVN 16 : năm trước
8×20 x60cm đến 20×20 x60cm |
đ / m3 |
1.591.000 đ |
Vữa xây HIDICO-BTN TCVN 9028 : 2011 ( bao 50 kg ) |
đ / bao |
168.000 đ |
Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 3.0 Mpa 600 x 200 x 85 |
đ / viên |
15.000 đ |
Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 3.0 Mpa 600 x 200 x 100 |
đ / viên |
18.000 đ |
Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 3.0 Mpa 600 x 200 x 150 |
đ / viên |
27.000 đ |
Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 3.0 Mpa 600 x 200 x 200 |
đ / viên |
36.000 đ |
Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 4.0 Mpa 600 x 200 x 85 |
đ / viên |
16.000 đ |
Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 4.0 Mpa 600 x 200 x 100 |
đ / viên |
19.000 đ |
Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 4.0 Mpa 600 x 200 x 150 |
đ / viên |
29.000 đ |
Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 4.0 Mpa 600 x 200 x 200 |
đ / viên |
38.000 đ |
Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 5.0 Mpa 600 x 200 x 85 |
đ / viên |
17.000 đ |
Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 5.0 Mpa 600 x 200 x 100 |
đ / viên |
20.000 đ |
Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 5.0 Mpa 600 x 200 x 150 |
đ / viên |
30.000 đ |
Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 5.0 Mpa 600 x 200 x 200 |
đ / viên |
40.000 đ |
Vữa xây EBLOCK M7. 5 Mpa ( 25 kg / bao ) |
đ / kg |
4.000 đ |
Vữa tô EBLOCK M 7.5 Mpa ( 25 kg / bao ) |
đ / kg |
3.000 đ |
Vữa tô Skimcoat EBLOCK ( tô dày 2-3 mm / mặt ), 25 kg / bao |
đ / kg |
4.000 đ |
Gạch AAC, cường độ > = 3.5 Mpa, TCVN 7959 : 2011, kích cỡ 600 x 200 x 100 – 3.5 Mpa |
đ / viên |
25.000 đ |
Gạch AAC, cường độ > = 3.5 Mpa, TCVN 7959 : 2011, kích cỡ 600 x 200 x 150 – 3.5 Mpa |
đ / viên |
31.000 đ |
Gạch AAC, cường độ > = 3.5 Mpa, TCVN 7959 : 2011, kích cỡ 600 x 200 x 200 – 3.5 Mpa |
đ / viên |
49.000 đ |
Vữa xây chuyên được dùng |
đ / bao |
200.000 đ |
Vữa tô chuyên sử dụng |
đ / bao |
195.000 đ |
Gạch HOURDIS A1 |
đ / viên |
20.000 đ |
Gạch HOURDIS A2 |
đ / viên |
18.000 đ |
Gạch Chữ U ( 200×200 x75 ) A1 |
đ / viên |
6.000 đ |
Gạch Chữ U ( 200×200 x75 ) A2 |
đ / viên |
6.000 đ |
Gạch tàu 30 có chân ( 300×300 x25 ) |
đ / viên |
9.000 đ |
Gạch tàu 30 có chân ( 300×300 x25 ) |
đ / viên |
8.000 đ |
Thiết Bị Vệ Sinh TTCERA Thái lan – wwww.khosithietbivesinh.com |
|
|
Bồn Cầu 1 Khối TTCERA BC010 |
đ / bộ |
2.000.000 đ |
Bồn Cầu 1 Khối TTCERA BC006 |
đ / bộ |
2.000.000 đ |
Bồn Cầu 1 Khối TTCERA BC003 |
đ / bộ |
2.000.000 đ |
Sen Cây Nóng Lạnh Vuông Inox 304 TTCERA SC123 |
đ / bộ |
1.300.000 đ |
Sen Cây Nóng Lạnh Tròn Lệch Inox 304 Tăng Áp TTCERA SC131 |
đ / bộ |
1.200.000 đ |
Chậu lavabo đặt bàn vuông TTCERA LB12 |
đ / bộ |
800.000 đ |
Chậu Lavabo Tròn Đặt Bàn TTCERA LB11 |
đ / bộ |
800.000 đ |
Vòi Lavabo Tròn Nóng Lạnh Inox 304 Cao 18cm TTCERA LB217 |
đ / bộ |
350.000 đ |
Chậu Rửa Chén INOX 304 TTCERA CR902 – 8245 |
đ / bộ |
1.100.000 đ |
Vòi Rửa Chén Nóng Lạnh INOX 304 TTCERA CNL415 |
đ / bộ |
400.000 đ |
Tấm chụp đầu hồi ( ngói bò ) Onduvilla |
đ / m |
123.000 đ |
Tấm nối phần tiếp giáp Onduvilla |
đ / mét vuông |
115.000 đ |
Băng dán chống thấm / Onduvilla |
cuộn |
467.000 đ |
Bàn cầu 2 khối TOTO CS300DT3Y1 |
đ / bộ |
2.273.000 đ |
Bàn cầu 2 khối TOTO CS300DRT2 |
đ / bộ |
2.745.000 đ |
Bàn cầu 2 khối TOTO CS320DRT3 |
đ / bộ |
3.091.000 đ |
Bàn cầu 2 khối TOTO CS945DNT3 |
đ / bộ |
5.109.000 đ |
Chậu treo tường TOTO LT300C |
đ / cái |
564.000 đ |
Chậu treo tường TOTO LT210CT |
đ / cái |
682.000 đ |
Vòi lavabo TOTO nóng lạnh TX108LHBR. ( gồm có bộ xả, không gồm ống thải chữ P. ) |
đ / bộ |
2.191.000 đ |
Sen tắm nóng lạnh HELIO, bát sen mạ ( TX432SHBR ) |
đ / bộ |
3.155.000 đ |
Tiểu nam treo tường UT57 ( gồm có nối tường ) |
đ / bộ |
1.427.000 đ |
Tiểu nam treo tường UT904 ( gồm có nối tường ) |
đ / bộ |
3.291.000 đ |
Bàn cầu hai khối CARAVELLE Plus, mã số VF-2321 |
đ / bộ |
2.182.000 đ |
Bàn cầu hai khối SUPER CARAVELLE, mã số VF-2322 |
đ / bộ |
2.045.000 đ |
Bàn cầu hai khối WINSTON Plus, mã số VF-2396 |
đ / bộ |
1.864.000 đ |
Bàn cầu hai khối WINSTON, mã số VF-2395 |
đ / bộ |
1.682.000 đ |
Lavabo đặt bàn Aqualyn 520 mm, mã số VF-0476 |
đ / cái |
609.000 đ |
Lavabo đặt dưới bàn Ovalyn 535 mm, mã số VF-0470 |
đ / cái |
609.000 đ |
Lavabo treo tường Casablanca 500 mm, mã số VF-0969 |
đ / cái |
464.000 đ |
Lavabo treo tường Gala 465 mm, mã số VF-0940 |
đ / cái |
418.000 đ |
Chân treo Lavabo Casablanca, mã số VF-0912 |
đ / cái |
427.000 đ |
Bồn tiểu nam Mini-Washbrook, mã số VF-6401 |
đ / cái |
1.345.000 đ |
Bồn tiểu nam Wall, mã số VF-0412 |
đ / cái |
636.000 đ |
Bồn tiểu nam Eco, mã số VF-0414 |
đ / cái |
591.000 đ |
Vòi sen tắm nóng lạnh FICO TD-2130S2 ( gồm có dây, giá, tay sen inox ) |
đ / bộ |
1.423.000 đ |
Vòi sen tắm lạnh FICO TD-263C T1. 1 ( gồm có dây, giá, tay sen inox T1. 1 ) |
đ / bộ |
509.000 đ |
Bộ xả tiểu nam FICO TD-3142 |
đ / bộ |
814.000 đ |
Vòi hồ FICO TD-202C |
đ / bộ |
227.000 đ |
Vòi xịt FICO TD-401 |
đ / bộ |
305.000 đ |
Siphon FICO ( Bộ xả lavabo ) TD-306 |
đ / bộ |
300.000 đ |
Bộ tay sen FICO Inox T5 |
đ / bộ |
236.000 đ |
Bộ tay sen nhựa FICO T2 |
đ / bộ |
118.000 đ |
Vòi Lavabo nóng lạnh FICO TD-7111 ( gồm có dây cấp ) |
đ / bộ |
573.000 đ |
Vòi Lavabo lạnh FICO TD-705 ( gồm có dây cấp ) |
đ / bộ |
373.000 đ |
Vòi sen tắm nóng lạnh VALTA TD-2130S2 ( gồm có dây, giá, tay sen inox ) |
đ / bộ |
1.423.000 đ |
Vòi sen tắm lạnh VALTA TD-263C T2 ( gồm có dây, giá, tay sen nhựa T2 ) |
đ / bộ |
500.000 đ |
Vòi Lavabo lạnh VALTA TD-705 ( gồm có dây cấp ) |
đ / bộ |
373.000 đ |
Vòi Lavabo nóng lạnh VALTA TD-7111 ( gồm có dây cấp ) |
đ / bộ |
573.000 đ |
Tiểu nam VALTA TD-3142 |
đ / bộ |
814.000 đ |
Vòi hồ VALTA TD-202C |
đ / bộ |
227.000 đ |
Vòi xịt VALTA TD-401 |
đ / bộ |
305.000 đ |
Xiphong VALTA TD-306 |
đ / bộ |
300.000 đ |
Bộ sen Inox VALTA T3 |
đ / bộ |
236.000 đ |
Bộ sen nhựa VALTA T2 |
đ / bộ |
118.000 đ |
Cầu trẻ nhỏ Era 2 khối màu trắng Thiên Thanh ( nắp nhựa, phụ kiện gạt ) |
đ / bộ |
950.000 đ |
Cầu Ruby 2 khối màu trắng Thiên Thanh ( nắp nhựa, phụ kiện gạt ) |
đ / bộ |
1.050.000 đ |
Cầu King 2 khối màu trắng Thiên Thanh ( nắp nhựa, phụ kiện 2 nhấn ) |
đ / bộ |
1.318.000 đ |
Bộ cầu Gold-N 1 khối màu trắng Thiên Thanh, gồm nắp nhựa rơi êm, phụ kiện 2 nhấn, Cleanmax |
đ / bộ |
2.270.000 đ |
Cầu thấp 04 Thiên Thanh ( CT0400 ) |
đ / cái |
303.000 đ |
Thùng treo 06 Thiên Thanh ( thùng nước + phụ kiện, TT06PKHA ) |
đ / bộ |
480.000 đ |
Chậu tròn Thiên Thanh 04 – lỗ lớn |
đ / cái |
244.000 đ |
Chậu tròn Thiên Thanh 35 – lỗ lớn |
đ / cái |
278.000 đ |
Bồn tiểu 01 Thiên Thanh |
đ / cái |
190.000 đ |
Bồn tiểu 15 Thiên Thanh |
đ / cái |
400.000 đ |
Bàn cầu hai khối C-117VA Inax |
đ / bộ |
18.450.000 đ |
Bàn cầu hai khối C-306VT Inax |
đ / bộ |
2.320.000 đ |
Bàn cầu hai khối C-504VTN Inax |
đ / bộ |
2.860.000 đ |
Lavabo treo tường + âm bàn L-282V Inax |
đ / cái |
410.000 đ |
Lavabo treo tường + âm bàn L-284V Inax |
đ / cái |
515.000 đ |
Lavabo treo tường + âm bàn L-2395V Inax |
đ / cái |
730.000 đ |
Bồn tiểu U-116V Inax |
đ / cái |
470.000 đ |
Bồn tiểu U-117V Inax |
đ / cái |
975.000 đ |
Van xã tiểu UF-6V Inax |
đ / cái |
1.070.000 đ |
Vòi lạnh Lavabo 13B Inax |
đ / cái |
790.000 đ |
Vòi lạnh Lavabo 11B Inax |
đ / cái |
550.000 đ |
Máy lạnh hiệu Aikibi hiệu suất : 1HP |
đ / bộ |
8.100.000 đ |
Máy lạnh hiệu Aikibi Công suất : 1,5 HP |
đ / bộ |
10.150.000 đ |
Máy lạnh hiệu Aikibi Công suất : 2HP |
đ / bộ |
14.750.000 đ |
Máy lạnh hiệu Aikibi Công suất : 2,5 HP |
đ / bộ |
19.450.000 đ |
Máy lạnh hiệu Toshiba loại thường Công suất : 1HP |
đ / bộ |
7.500.000 đ |
Máy lạnh hiệu Toshiba loại thường Công suất : 1,5 HP |
đ / bộ |
9.700.000 đ |
Máy lạnh hiệu Toshiba loại thường Công suất : 2HP |
đ / bộ |
14.100.000 đ |
Máy lạnh hiệu Panasonic ( loại thường ) Công suất : 1HP |
đ / bộ |
7.700.000 đ |
Máy lạnh hiệu Panasonic ( loại thường ) Công suất : 1,5 HP |
đ / bộ |
9.850.000 đ |
Máy lạnh hiệu Panasonic ( loại thường ) Công suất : 2HP |
đ / bộ |
14.600.000 đ |
Máy lạnh hiệu Mitsubishi Heavy ( loại ion âm ) Công suất : 1HP |
đ / bộ |
8.400.000 đ |
Máy lạnh hiệu Mitsubishi Heavy ( loại ion âm ) Công suất : 1,5 HP |
đ / bộ |
10.450.000 đ |
Máy lạnh hiệu LG ( loại thường ) Công suất : 1HP |
đ / bộ |
6.150.000 đ |
Máy lạnh hiệu LG ( loại thường ) Công suất : 1,5 HP |
đ / bộ |
7.750.000 đ |
Máy lạnh hiệu LG ( loại thường ) Công suất : 2HP |
đ / bộ |
11.700.000 đ |
Công suất : 3.0 HP ( AFF28C / AFC28C-KAN5 ) |
đ / bộ |
25.400.000 đ |
Công suất : 5.5 HP ( AFF48C / AFC48C-AV01 ) |
đ / bộ |
36.950.000 đ |
Công suất : 7.0 HP ( AFF60C / AFC60C-AV01 ) |
đ / bộ |
43.000.000 đ |
Máy lạnh hiệu Aikibi ( Loại âm trần, mặt nạ nổi, thổi gió 8 hướng ) Công suất : 2.0 HP ( ACF18C / ACC18C-TL08 ) |
đ / bộ |
24.400.000 đ |
Máy lạnh hiệu Aikibi ( Loại âm trần, mặt nạ nổi, thổi gió 8 hướng ) Công suất : 3.0 HP ( ACF28C / ACC28C-TL08 ) |
đ / bộ |
31.950.000 đ |
Máy lạnh hiệu Aikibi ( Loại âm trần, mặt nạ nổi, thổi gió 8 hướng ) Công suất : 4.5 HP ( ACF40C / ACC40C-TL08 ) |
đ / bộ |
39.100.000 đ |
Máy lạnh hiệu Aikibi ( Loại âm trần, mặt nạ nổi, thổi gió 8 hướng ) Công suất : 5.5 HP ( ACF48C / ACC48C-TL08 ) |
đ / bộ |
43.200.000 đ |
Máy lạnh hiệu Aikibi ( Loại áp trần ) Công suất : 5.5 HP ( AUF48C / AUC48C-BE01 ) |
đ / bộ |
41.850.000 đ |
Máy lạnh hiệu Aikibi ( Loại áp trần ) Công suất : 7.0 HP ( AUF60C / AUC60C-BE01 ) |
đ / bộ |
46.200.000 đ |
Máy lạnh hiệu Aikibi ( Loại tủ đứng công nghiệp ) Công suất : 11.0 HP ( AFF100C / AFC100C-CO01 ) |
đ / bộ |
84.550.000 đ |
Quạt trần Panasonic, Model : F-60MZ2 ( quạt trần trên nhà hộp số nổi ) |
đ / bộ |
1.430.000 đ |
Quạt trần Hậu Phong, mã QC308 ( không hộp số ) |
đ / bộ |
680.000 đ |
Quạt hút gắn tường Nedfon, Mã Sản Phẩm : APB 15-3 – B ( Lưu lượng 260 m3 / h ) |
đ / cái |
917.000 đ |
Quạt hút gắn trần Nedfon, Model : BPT 10-13 – H20 ( Lưu lượng 120 m3 / h ) |
đ / cái |
834.000 đ |
Quạt hút gắn tường Panasonic loại 01 chiều không không màn che, Mã Sản Phẩm : FV-20AU9 ( Lưu lượng 580 m3 / h ) |
đ / bộ |
770.000 đ |
Sơn Bạch Tuyết màu trắng |
đ / kg |
87.000 đ |
Sơn Bạch Tuyết màu xanh |
đ / kg |
83.000 đ |
Bột trét tường trong nhà SPRING ( bao 40 kg ) |
đ / kg |
5.000 đ |
Bột trét tường ngoài nhà SPRING ( bao 40 kg ) |
đ / kg |
6.000 đ |
Bột trét nội thất bên trong BOSS ( bao 40 kg ) |
đ / kg |
6.000 đ |
Bột trét nội và thiết kế bên ngoài BOSS ( bao 40 kg ) |
đ / kg |
7.000 đ |
Sơn lót chống kiềm thiết kế bên ngoài SPRING ALKALI ( thùng 18 lít-23, 3 kg ) |
đ / kg |
55.000 đ |
Sơn lót chống kiềm nội thất bên trong BOSS ALKALI ( thùng 18 lít-24, 1 kg ) |
đ / kg |
66.000 đ |
Sơn lót chống kiềm thiết kế bên ngoài BOSS ALKALI ( thùng 18 lít – 24.1 kg ) |
đ / kg |
94.000 đ |
Sơn lót chuyên được dùng BOSS SEALER NANO ( lon 5 lít ) |
đ / lon |
715.000 đ |
Chống thấm BOSS STOP ONE ( lon 5 lít – 4,5 kg ) |
đ / kg |
141.000 đ |
Chống thấm BOSS STOP ONE ( thùng 18 lít – 20,5 kg ) |
đ / kg |
115.000 đ |
Sơn nước trong nhà SPRING ( thùng 18 lít – 26,3 kg ) |
đ / kg |
24.000 đ |
Sơn nước nội thất bên trong MATT FINISH ( thùng 18 lít – 26,3 kg ) |
đ / kg |
41.000 đ |
Sơn nước nội thất bên trong CLEANMAX – vệ sinh thuận tiện ( thùng 18 lít – 26,6 kg ) |
đ / kg |
62.000 đ |
Sơn quốc tế nhà SPRING – màu thường ( thùng 18 lít – 24,6 kg ) |
đ / kg |
61.000 đ |
Sơn nước thiết kế bên ngoài SHELL SHINE-màu thường ( thùng 18 lít-22kg ) |
đ / kg |
112.000 đ |
Sơn nước thiết kế bên ngoài bóng FUTURE ( NEW ) ( thùng 18 lít-24, 6 kg ) |
đ / kg |
70.000 đ |
Sơn phủ gốc dầu chống ố vàng SOLVENTMORE ( lon 5 lít-6, 13 kg ) |
đ / kg |
186.000 đ |
Sơn nước thiết kế bên ngoài bóng SUPER SHEEN ( lon 5 lít-5, 7 kg ) |
đ / kg |
177.000 đ |
Sơn JYMEC phủ bóng ngoài trời ( lon / 5 kg ) |
đ / kg |
130.000 đ |
Sơn Nero Plus nội thất bên trong – 50 màu thường ( 6,8 kg ) |
đ / kg |
48.000 đ |
Sơn Nero Plus thiết kế bên ngoài – 56 màu thường ( 6,3 kg ) |
đ / kg |
106.000 đ |
Sơn Nero Super White ( 23,8 kg ) |
đ / kg |
37.000 đ |
Sơn Nero Plus thiết kế bên ngoài – Bóng mờ – Chống thấm cao ( 22,5 kg ) |
đ / kg |
96.000 đ |
Sơn Nero Supershield – Bóng siêu chống thấm ( 6,3 kg ) |
đ / kg |
149.000 đ |
Sơn lót chống kiềm Modena Sealer thiết kế bên ngoài – Màu trắng ( 20,9 kg ) |
đ / kg |
58.000 đ |
Sơn lót chống kiềm hạng sang Nero Sealer – Màu trắng ( 21,2 kg ) |
đ / kg |
75.000 đ |
Bột trét tường Nero Star nội thất bên trong ( 40 kg ) |
đ / kg |
6.000 đ |
Bột trét nội thất bên trong Sun-Mascoat ( bao 40 kg ) |
đ / kg |
4.000 đ |
Bột trét nội – thiết kế bên ngoài USA-Excel ( In và Ex ) bao 40 kg |
đ / kg |
5.000 đ |
Sơn lót chống kiềm phủ trắng hiệu suất cao Sealer Co – White, thùng 25 kg |
đ / kg |
33.000 đ |
Sơn nội thất bên trong American 1ONE, thùng 24 kg |
đ / kg |
21.000 đ |
Sơn nội thất bên trong POLE / CO / EC, thùng 24 kg |
đ / kg |
24.000 đ |
Sơn thiết kế bên ngoài American 1ONE, thùng 24 kg |
đ / kg |
34.000 đ |
Sơn thiết kế bên ngoài PLOE / CO / EC, thùng 24 kg |
đ / kg |
40.000 đ |
Bột trét tường nội – thiết kế bên ngoài USA – EXCEL ( bao 40 kg ) |
đ / kg |
5.000 đ |
Sơn chỉ nội – thiết kế bên ngoài XO ( lon / kg ) |
đ / kg |
42.000 đ |
Sơn nội thất kinh tế KOLUXSA 2 in 1 ( thùng 18 lít – 24 kg ) |
đ / kg |
14.000 đ |
Sơn ngoại thất kinh tế KOLUXSA 2 in 1 ( thùng 18 lít – 24 kg ) |
đ / kg |
16.000 đ |
Sơn lót chống kiềm – phủ trắng hiệu suất cao SEALER CO ( thùng 18 lít – 25 kg ) |
đ / kg |
26.000 đ |
Bột trét tường thiết kế bên ngoài JOTON ( bao 40 kg ) |
đ / kg |
8.000 đ |
Bột trét tường nội thất bên trong JOTON ( bao 40 kg ) |
đ / kg |
6.000 đ |
Sơn nước thiết kế bên ngoài JONY ( thùng 18 lít ) |
đ / kg |
129.000 đ |
Sơn nước nội thất bên trong AROMA ( thùng 18 lít ) |
đ / kg |
94.000 đ |
Bột trét nội thất bên trong hạng sang Nano tech-Silk |
đ / kg |
5.000 đ |
Bột trét thiết kế bên ngoài hạng sang Nano tech-Silk |
đ / kg |
6.000 đ |
Sơn nước nội thất bên trong ( sơn kinh tế tài chính trong nhà ) |
đ / kg |
35.000 đ |
Sơn nước thiết kế bên ngoài ( sơn kinh tế tài chính ngoài trời ) |
đ / kg |
50.000 đ |
Sơn lót ( chống kiềm đa năng ) |
đ / kg |
85.000 đ |
Chống thấm Cement Kote |
đ / kg |
110.000 đ |
Sơn nước chất lượng cao ngoài trời GOLDTEX EcoDigital ( Nhóm màu chuẩn, thùng / 18 lít ) |
đ / kg |
45.000 đ |
Sơn nước chất lượng cao trong nhà GOLDTEX EcoDigital ( Nhóm màu chuẩn, thùng / 18 lít ) |
đ / kg |
36.000 đ |
Sơn lót chống kiềm chất lượng cao GOLDTEX EcoDigital ( thùng / 18 lít ) |
đ / kg |
62.000 đ |
Bột trét chất lượng cao GOLDTEX ngoài trời ( bao / 40 kg ) |
đ / kg |
7.000 đ |
Bột trét chất lượng cao GOLDTEX trong nhà ( bao / 40 kg ) |
đ / kg |
6.000 đ |
Sơn nước kinh tế tài chính ngoài trời GOLDLUCK EcoDigital ( thùng / 18 lít ) |
đ / kg |
35.000 đ |
Sơn nước kinh tế tài chính trong nhà GOLDLUCK EcoDigital ( thùng / 18 lít ) |
đ / kg |
27.000 đ |
Sơn lót chống kiềm kinh tế tài chính GOLDLUCK ( thùng / 18 lít ) |
đ / kg |
36.000 đ |
Bột trét ngoài trời GOLDLUCK ( bao / 40 kg ) |
đ / kg |
5.000 đ |
Bột trét trong nhà GOLDLUCK ( bao / 40 kg ) |
đ / kg |
5.000 đ |
Sơn dầu GOLDVIK ( nhóm màu chuẩn, thùng / 17,5 lít ) |
đ / kg |
86.000 đ |
Sơn lót chống ghỉ sét GOLDVIK ( màu đỏ, thùng / 17,5 lít ) |
đ / kg |
46.000 đ |
Sơn lót chống ghỉ sét GOLDVIK ( màu xám, thùng / 17,5 lít ) |
đ / kg |
52.000 đ |
Sơn nước nội thất bên trong AROMA ( thùng 18 lít ) |
đ / kg |
94.000 đ |
Bột trét nội thất bên trong hạng sang Nano tech-Silk |
đ / kg |
5.000 đ |
Bột trét thiết kế bên ngoài hạng sang Nano tech-Silk |
đ / kg |
6.000 đ |
Sơn nước nội thất bên trong ( sơn kinh tế tài chính trong nhà ) |
đ / kg |
35.000 đ |
Sơn nước thiết kế bên ngoài ( sơn kinh tế tài chính ngoài trời ) |
đ / kg |
50.000 đ |
Sơn lót ( chống kiềm đa năng ) |
đ / kg |
85.000 đ |
Chống thấm Cement Kote |
đ / kg |
110.000 đ |
Sơn nước chất lượng cao ngoài trời GOLDTEX EcoDigital ( Nhóm màu chuẩn, thùng / 18 lít ) |
đ / kg |
45.000 đ |
Sơn nước chất lượng cao trong nhà GOLDTEX EcoDigital ( Nhóm màu chuẩn, thùng / 18 lít ) |
đ / kg |
36.000 đ |
Sơn lót chống kiềm chất lượng cao GOLDTEX EcoDigital ( thùng / 18 lít ) |
đ / kg |
62.000 đ |
Bột trét chất lượng cao GOLDTEX ngoài trời ( bao / 40 kg ) |
đ / kg |
7.000 đ |
Bột trét chất lượng cao GOLDTEX trong nhà ( bao / 40 kg ) |
đ / kg |
6.000 đ |
Sơn nước kinh tế tài chính ngoài trời GOLDLUCK EcoDigital ( thùng / 18 lít ) |
đ / kg |
35.000 đ |
Sơn nước kinh tế tài chính trong nhà GOLDLUCK EcoDigital ( thùng / 18 lít ) |
đ / kg |
27.000 đ |
Sơn lót chống kiềm kinh tế tài chính GOLDLUCK ( thùng / 18 lít ) |
đ / kg |
36.000 đ |
Bột trét ngoài trời GOLDLUCK ( bao / 40 kg ) |
đ / kg |
5.000 đ |
Bột trét trong nhà GOLDLUCK ( bao / 40 kg ) |
đ / kg |
5.000 đ |
Sơn dầu GOLDVIK ( nhóm màu chuẩn, thùng / 17,5 lít ) |
đ / kg |
86.000 đ |
Sơn lót chống ghỉ sét GOLDVIK ( màu đỏ, thùng / 17,5 lít ) |
đ / kg |
46.000 đ |
Sơn lót chống ghỉ sét GOLDVIK ( màu xám, thùng / 17,5 lít ) |
đ / kg |
52.000 đ |
Sơn nội thất bên trong Extra – B7 ( thùng 18 lít ) |
đ / kg |
31.000 đ |
Sơn nội thất bên trong Clean – chịu chùi rửa – B66 ( thùng 18 lít ) |
đ / kg |
116.000 đ |
Sơn nội thất bên trong siêu bóng – B3 ( thùng 18 lít ) |
đ / kg |
125.000 đ |
Sơn Ngoại thất – B6 ( thùng 18 lít ) |
đ / kg |
72.000 đ |
Sơn thiết kế bên ngoài Extra – B8 ( thùng 18 lít ) |
đ / kg |
125.000 đ |
Sơn thiết kế bên ngoài bóng mờ ( K55 ) – B2 ( thùng 18 lít ) |
đ / kg |
145.000 đ |
Sơn thiết kế bên ngoài siêu bóng ( C4 ) – B4 ( thùng 18 lít ) |
đ / kg |
165.000 đ |
Sơn lót kháng kiềm ( thùng 18 lít ) |
đ / kg |
59.000 đ |
Bột trét nội thất bên trong Standard ( bao 40 kg ) |
đ / kg |
6.000 đ |
Bột trét ngoài trời Extra ( bao 40 kg ) |
đ / kg |
10.000 đ |
Chống thấm 2 in1 Flinkote ( thùng 18 lít ) |
đ / kg |
120.000 đ |
Keo bóng nước |
đ / kg |
95.000 đ |
Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151 : Þ16 ( dày 1,5 mm ) |
đ / m |
5.000 đ |
Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151 : Þ 20 ( dày 1,5 mm ) |
đ / m |
6.000 đ |
Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151 : Þ 25 ( dày 1,5 mm ) |
đ / m |
7.000 đ |
Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151 : Þ 32 ( dày 1,6 mm ) |
đ / m |
10.000 đ |
Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151 : Þ 40 ( dày 1,9 mm ) |
đ / m |
14.000 đ |
Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151 : Þ 50 ( dày 2,4 mm ) |
đ / m |
22.000 đ |
Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151 : Þ 63 ( dày 1,9 mm ) |
đ / m |
25.000 đ |
Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151 : Þ 75 ( dày 2,2 mm ) |
đ / m |
35.000 đ |
Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151 : Þ 90 ( dày 2,2 mm ) |
đ / m |
38.000 đ |
Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151 : Þ 110 ( dày 2,7 mm ) |
đ / m |
60.000 đ |
Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151 : Þ 140 ( dày 4,1 mm ) |
đ / m |
116.000 đ |
Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151 : Þ 160 ( dày 4,0 mm ) |
đ / m |
129.000 đ |
Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151 : Þ200 ( dày 4,9 mm ) |
đ / m |
196.000 đ |
Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908 : Þ 21 ( dày 1,7 mm ) |
đ / m |
6.000 đ |
Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908 : Þ 27 ( dày 1,9 mm ) |
đ / m |
9.000 đ |
Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908 : Þ 34 ( dày 2,1 mm ) |
đ / m |
12.000 đ |
Þ42 ( dày 2,1 mm ) Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908 : |
đ / m |
16.000 đ |
Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908 : Þ 49 ( dày 2,5 mm ) |
đ / m |
21.000 đ |
Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908 : Þ 60 ( dày 2,5 mm ) |
đ / m |
27.000 đ |
Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908 : Þ 60 ( dày 3,0 mm ) |
đ / m |
31.000 đ |
Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908 : Þ 73 ( dày 3,0 mm ) |
đ / m |
41.000 đ |
Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908 : Þ 76 ( dày 3,0 mm ) |
đ / m |
41.000 đ |
Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908 : Þ 90 ( dày 3,0 mm ) |
đ / m |
49.000 đ |
Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908 : Þ 114 ( dày 3,5 mm ) |
đ / m |
71.000 đ |
Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908 : Þ 114 ( dày 5,0 mm ) |
đ / m |
104.000 đ |
Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908 : Þ140 ( dày 3,5 mm ) |
đ / m |
92.000 đ |
Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908 : Þ 140 ( dày 5,0 mm ) |
đ / m |
141.000 đ |
Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908 : Þ 168 ( dày 4,5 mm ) |
đ / m |
136.000 đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch – loại dày : Nối fi 42 ( 1-1 / 4 ″ ) |
đ / cái |
5.000 đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch – loại dày : Nối fi 49 ( 1-1 / 2 ″ ) |
đ / cái |
8.000 đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch – loại dày : Nối fi 60 ( 2 ″ ) |
đ / cái |
12.000 đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch – loại dày : Nối fi 76 ( 2-1 / 2 ″ ) |
đ / cái |
24.000 đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch – loại dày : Nối fi 90 ( 3 ″ ) |
đ / cái |
25.000 đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch – loại dày : Nối fi 114 ( 4 ″ ) |
đ / cái |
52.000 đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch – loại dày : Nối fi 168 ( 6 ″ ) |
đ / cái |
204.000 đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch – loại dày : Chữ T fi 21 ( 1/2 ″ ) |
đ / cái |
3.000 đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch – loại dày : Chữ T fi 27 ( 3/4 ″ ) |
đ / cái |
5.000 đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch – loại dày : Chữ T fi 34 ( 1 ″ ) |
đ / cái |
7.000 đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch – loại dày : Chữ T fi 42 ( 1-1 / 4 ″ ) |
đ / cái |
10.000 đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch – loại dày : Chữ T fi 49 ( 1-1 / 2 ″ ) |
đ / cái |
15.000 đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch – loại dày : Chữ T fi 60 ( 2 ″ ) |
đ / cái |
25.000 đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch – loại dày : Chữ T fi 76 ( 2 – 1/2 ″ ) |
đ / cái |
47.000 đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch – loại dày : Chữ T fi 90 ( 3 ″ ) |
đ / cái |
62.000 đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch – loại dày : Chữ T fi 114 ( 4 ″ ) |
đ / cái |
127.000 đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch – loại dày : Chữ T fi 168 ( 6 ″ ) |
đ / cái |
459.000 đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch – loại dày : Co 450 fi 42 ( 1-1 / 4 ″ ) |
đ / cái |
6.000 đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch – loại dày : Co 450 fi 49 ( 1-1 / 2 ″ ) |
đ / cái |
10.000 đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch – loại dày : Co 450 fi 60 ( 2 ″ ) |
đ / cái |
15.000 đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch – loại dày : Co 450 fi 76 ( 2-1 / 2 ″ ) |
đ / cái |
30.000 đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch – loại dày : Co 450 fi 90 ( 3 ″ ) |
đ / cái |
34.000 đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch – loại dày : Co 450 fi 114 ( 4 ″ ) |
đ / cái |
70.000 đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch – loại dày : Co 450 fi 168 ( 6 ″ ) |
đ / cái |
281.000 đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét – loại dày : Nối fi 75 |
đ / cái |
23.000 đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét – loại dày : Nối fi 90 |
đ / cái |
25.000 đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét – loại dày : Nối fi 110 |
đ / cái |
51.000 đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét – loại dày : Nối fi 140 |
đ / cái |
85.000 đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét – loại dày : Nối fi 160 |
đ / cái |
129.000 đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét – loại dày : Nối fi 200 |
đ / cái |
279.000 đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét – loại dày : Chữ T fi 50 |
đ / cái |
19.000 đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét – loại dày : Chữ T fi 63 |
đ / cái |
34.000 đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét – loại dày : Chữ T fi 75 |
đ / cái |
37.000 đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét – loại dày : Chữ T fi 90 |
đ / cái |
62.000 đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét – loại dày : Chữ T fi 110 |
đ / cái |
103.000 đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét – loại dày : Chữ T fi 140 |
đ / cái |
224.000 đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét – loại dày : Chữ T fi 160 |
đ / cái |
432.000 đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét – loại dày : Chữ T fi 200 |
đ / cái |
992.000 đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét – loại dày : Co 450 fi 50 |
đ / cái |
11 Nghìn đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét – loại dày : Co 450 fi 63 |
đ / cái |
24.000 đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét – loại dày : Co 450 fi 75 |
đ / cái |
30.000 đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét – loại dày : Co 450 fi 90 |
đ / cái |
34.000 đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét – loại dày : Co 450 fi 110 |
đ / cái |
57.000 đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét – loại dày : Co 450 fi 140 |
đ / cái |
116.000 đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét – loại dày : Co 450 fi 160 |
đ / cái |
148.000 đ |
Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét – loại dày : Co 450 fi 200 |
đ / cái |
390.000 đ |
Keo dán ống Đệ Nhất ( loại 1 kg ) |
đ / lon |
105.000 đ |
Ống uPVC – Ống gân Bình Minh hệ Inch Þ 21 ( dày 1,6 mm ) PN 15 bar |
đ / m |
6.000 đ |
Ống uPVC – Ống gân Bình Minh hệ Inch Þ 27 ( dày 1,8 mm ) PN 12 bar |
đ / m |
9.000 đ |
Ống uPVC – Ống gân Bình Minh hệ Inch Þ 34 ( dày 2,0 mm ) PN 12 bar |
đ / m |
12.000 đ |
Ống uPVC – Ống gân Bình Minh hệ Inch Þ 42 ( dày 2,1 mm ) PN 9 bar |
đ / m |
16.000 đ |
Ống uPVC – Ống gân Bình Minh hệ Inch Þ 49 ( dày 2,4 mm ) PN 9 bar |
đ / m |
21.000 đ |
Ống uPVC – Ống gân Bình Minh hệ Inch Þ 60 ( dày 2,0 mm ) PN 6 bar |
đ / m |
23.000 đ |
Ống uPVC – Ống gân Bình Minh hệ Inch Þ 90 ( dày 2,9 mm ) PN 6 bar |
đ / m |
49.000 đ |
Ống uPVC – Ống gân Bình Minh hệ Inch Þ 114 ( dày 3,8 mm ) PN 6 bar |
đ / m |
81.000 đ |
Ống uPVC – Ống gân Bình Minh hệ Inch Þ 114 ( dày 4,9 mm ) PN 9 bar |
đ / m |
104.000 đ |
Ống uPVC – Ống gân Bình Minh hệ Inch Þ 168 ( dày 4,3 mm ) PN 3 bar |
đ / m |
136.000 đ |
Ống uPVC – Ống gân Bình Minh hệ Inch Þ 220 ( dày 5,1 mm ) PN 3 bar |
đ / m |
210.000 đ |
Ống uPVC Bình Minh hệ mét fi 63 x 1,6 mm PN 5 bar |
đ / m |
21.000 đ |
Ống uPVC Bình Minh hệ mét fi 63 x 1,9 mm PN 6 bar |
đ / m |
25.000 đ |
Ống uPVC Bình Minh hệ mét Þ 75 x 2,2 mm PN 6 bar |
đ / m |
35.000 đ |
Ống uPVC Bình Minh hệ mét Þ 90 x 2,7 mm PN 6 bar |
đ / m |
50.000 đ |
Ống uPVC Bình Minh hệ mét Þ 110 x 3,2 mm PN 6 bar |
đ / m |
72.000 đ |
Ống uPVC Bình Minh hệ mét Þ 140 x 4,1 mm PN 6 bar |
đ / m |
116.000 đ |
Ống uPVC Bình Minh hệ mét Þ 160 x 4 mm PN 4 bar |
đ / m |
129.000 đ |
Ống uPVC Bình Minh hệ mét Þ 160 x 7,7 mm PN 10 bar |
đ / m |
240.000 đ |
Ống uPVC Bình Minh hệ mét Þ 200 x 5,9 mm PN 6 bar |
đ / m |
235.000 đ |
Ống uPVC Bình Minh : Tiêu chuẩn AS 1477 : 1996 CIOD ( nối với ống gang ) Þ 100 x 6,7 mm PN 12 bar |
đ / m |
151.000 đ |
Ống uPVC Bình Minh : Tiêu chuẩn AS 1477 : 1996 CIOD ( nối với ống gang ) Þ 150 x 9,7 mm PN 12 bar |
đ / m |
319.000 đ |
Ống uPVC Bình Minh : Tiêu chuẩn CIOD ISO 2531 ( nối với ống gang ) Þ 200 x 9,7 mm PN 10 bar |
đ / m |
408.000 đ |
Ống uPVC Bình Minh : Tiêu chuẩn CIOD ISO 2531 ( nối với ống gang ) Þ 200 x 11,4 mm PN 12,5 bar |
đ / m |
476.000 đ |
Nối trơn 21 dày |
đ / cái |
2 nghìn đ |
Nối trơn 27 dày |
đ / cái |
2000 đ |
Nối trơn 34 dày |
đ / cái |
4.000 đ |
Nối trơn 42 dày |
đ / cái |
5.000 đ |
Nối trơn 49 dày |
đ / cái |
8.000 đ |
Nối trơn 60 dày |
đ / cái |
12.000 đ |
Nối trơn 75D TC |
đ / cái |
16.000 đ |
Nối trơn 90 dày |
đ / cái |
25.000 đ |
Nối trơn 110 dày |
đ / cái |
51.000 đ |
Nối trơn 114 dày |
đ / cái |
53.000 đ |
Nối trơn 140 TC |
đ / cái |
83.000 đ |
Nối trơn 160 TC |
đ / cái |
116.000 đ |
Nối trơn 168 TC |
đ / cái |
133.000 đ |
Co 450 21 dày |
đ / cái |
2000 đ |
Co 450 27 dày |
đ / cái |
3.000 đ |
Co 450 34 dày |
đ / cái |
5.000 đ |
Co 450 42 dày |
đ / cái |
6.000 đ |
Co 450 49 dày |
đ / cái |
10.000 đ |
Co 450 60 dày |
đ / cái |
15.000 đ |
Co 450 75 TC |
đ / cái |
16.000 đ |
Co 450 90 dày |
đ / cái |
34.000 đ |
Co 450 110 dày |
đ / cái |
58.000 đ |
Co 450 114 dày |
đ / cái |
71.000 đ |
Co 450 140 dày |
đ / cái |
117.000 đ |
Co 450 168 TC |
đ / cái |
134.000 đ |
Chữ T fi 21 dày |
đ / cái |
3.000 đ |
Chữ T fi 27 dày |
đ / cái |
5.000 đ |
Chữ T fi 34 dày |
đ / cái |
7.000 đ |
Chữ T fi 42 dày |
đ / cái |
10.000 đ |
Chữ T fi 49 dày |
đ / cái |
15.000 đ |
Chữ T fi 60 dày |
đ / cái |
25.000 đ |
Chữ T fi 75 dày |
đ / cái |
37.000 đ |
Chữ T fi 90 dày |
đ / cái |
63.000 đ |
Chữ T fi 110 dày |
đ / cái |
104.000 đ |
Chữ T fi 114 dày |
đ / cái |
128.000 đ |
Chữ T fi 140 dày |
đ / cái |
217.000 đ |
Keo dán ống Bình Minh ( loại 1 kg ) |
đ / lon |
101.000 đ |
Que hàn nhựa |
đ / kg |
67.000 đ |
Ống HDPE Bình Minh : ( tiêu chuẩn / Standard ISO 4427 – 2 : 2007 ) D180 x 10,7 mm PN 10 bar |
đ / m |
387.000 đ |
Ống HDPE Bình Minh : ( tiêu chuẩn / Standard ISO 4427 – 2 : 2007 ) D180 x 13,3 mm PN 12,5 bar |
đ / m |
473.000 đ |
Ống HDPE Bình Minh : ( tiêu chuẩn / Standard ISO 4427 – 2 : 2007 ) D180 x 16,4 m PN 16 bar |
đ / m |
572.000 đ |
Ống HDPE Bình Minh : ( tiêu chuẩn / Standard ISO 4427 – 2 : 2007 ) D200 x 11,9 mm PN 10 bar |
đ / m |
478.000 đ |
Ống HDPE Bình Minh : ( tiêu chuẩn / Standard ISO 4427 – 2 : 2007 ) D200 x 14,7 mm PN 12,5 bar |
đ / m |
581.000 đ |
Ống HDPE Bình Minh : ( tiêu chuẩn / Standard ISO 4427 – 2 : 2007 ) D200 x 18,2 m PN 16 bar |
đ / m |
705.000 đ |
Ống HDPE Bình Minh : ( tiêu chuẩn / Standard ISO 4427 – 2 : 2007 ) D225 x 13,4 mm PN 10 bar |
đ / m |
606.000 đ |
Ống HDPE Bình Minh : ( tiêu chuẩn / Standard ISO 4427 – 2 : 2007 ) D225 x 16,6 mm PN 12,5 bar |
đ / m |
737.000 đ |
Ống HDPE Bình Minh : ( tiêu chuẩn / Standard ISO 4427 – 2 : 2007 ) D225 x 20,5 m PN 16 bar |
đ / m |
892.000 đ |
Ống HDPE Bình Minh : ( tiêu chuẩn / Standard ISO 4427 – 2 : 2007 ) D250 x 14,8 mm PN 10 bar |
đ / m |
742.000 đ |
Ống HDPE Bình Minh : ( tiêu chuẩn / Standard ISO 4427 – 2 : 2007 ) D250 x 18,4 mm PN 12,5 bar |
đ / m |
908.000 đ |
Ống HDPE Bình Minh : ( tiêu chuẩn / Standard ISO 4427 – 2 : 2007 ) D250 x 22,7 m PN 16 bar |
đ / m |
1.097.000 đ |
Ống HDPE Bình Minh : ( tiêu chuẩn / Standard ISO 4427 – 2 : 2007 ) D280 x 16,6 mm PN 10 bar |
đ / m |
933.000 đ |
Ống HDPE Bình Minh : ( tiêu chuẩn / Standard ISO 4427 – 2 : 2007 ) D280 x 20,6 mm PN 12,5 bar |
đ / m |
1.138.000 đ |
Ống HDPE Bình Minh : ( tiêu chuẩn / Standard ISO 4427 – 2 : 2007 ) D280 x 25,4 m PN 16 bar |
đ / m |
1.375.000 đ |
Ống HDPE Bình Minh : ( tiêu chuẩn / Standard ISO 4427 – 2 : 2007 ) D315 x 18,7 mm PN 10 bar |
đ / m |
1.181.000 đ |
Ống HDPE Bình Minh : ( tiêu chuẩn / Standard ISO 4427 – 2 : 2007 ) D315 x 23,2 mm PN 12,5 bar |
đ / m |
1.442.000 đ |
Ống HDPE Bình Minh : ( tiêu chuẩn / Standard ISO 4427 – 2 : 2007 ) D315 x 28,6 m PN 16 bar |
đ / m |
1.741.000 đ |
Ống PP-R Bình Minh Þ 20 x 1,9 mm 10 bar |
đ / m |
18.000 đ |
Ống PP-R Bình Minh Þ 32 x 2,9 mm 10 bar |
đ / m |
44.000 đ |
Ống PP-R Bình Minh Þ 40 x 3,7 mm 10 bar |
đ / m |
69.000đ
|
Ống PP-R Bình Minh Þ 63 x 5,8 mm 10 bar |
đ / m |
169.000 đ |
Ống PP-R Bình Minh Þ 75 x 6,8 mm 10 bar |
đ / m |
285.000 đ |
Ống PP-R Bình Minh Þ 90 x 8,2 mm 10 bar |
đ / m |
600.000 đ |
Ống PP-R Bình Minh Þ 160 x 14,6 mm 10 bar |
đ / m |
2.032.000 đ |
Ống uPVC Tân Tiến Þ 21 mm x 1,6 mm |
đ / mét |
6.000 đ |
Ống uPVC Tân Tiến Þ 21 mm x 2,0 mm |
đ / mét |
8.000 đ |
Ống uPVC Tân Tiến Þ 27 mm x 1,8 mm |
đ / mét |
9.000 đ |
Ống uPVC Tân Tiến Þ 34 mm x 1,8 mm |
đ / mét |
11 Nghìn đ |
Ống uPVC Tân Tiến Þ 42 mm x 2,1 mm |
đ / mét |
16.000 đ |
Ống uPVC Tân Tiến Þ 42 mm x 3,5 mm |
đ / mét |
27.000 đ |
Ống uPVC Tân Tiến Þ 49 mm x 2,4 mm |
đ / mét |
21.000 đ |
Ống uPVC Tân Tiến Þ 49 mm x 3,5 mm |
đ / mét |
31.000 đ |
Ống uPVC Tân Tiến Þ 60 mm x 3,5 mm |
đ / mét |
39.000 đ |
Ống uPVC Tân Tiến Þ 90 mm x 2,7 mm |
đ / mét |
48.000 đ |
Ống uPVC Tân Tiến Þ 90 mm x 3,8 mm |
đ / mét |
63.000 đ |
Ống uPVC Tân Tiến Þ 114 mm x 3,2 mm |
đ / mét |
69.000 đ |
Ống uPVC Tân Tiến Þ 114 mm x 3,8 mm |
đ / mét |
81.000 đ |
Ống uPVC Tân Tiến Þ 168 mm x 4,3 mm |
đ / mét |
136.000 đ |
Ống uPVC Tân Tiến – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) Þ 75 mm x 3,0 mm |
đ / mét |
44.000 đ |
Ống uPVC Tân Tiến – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) |
đ / mét |
72.000 đ |
Ống uPVC Tân Tiến – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) Þ 140 mm x 4,1 mm |
đ / mét |
116.000 đ |
Ống uPVC Tân Tiến – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) Þ 160 mm x 4,7 mm |
đ / mét |
151.000 đ |
Ống uPVC Tân Tiến – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) Þ 200 mm x 5,9 mm |
đ / mét |
235.000 đ |
Ống uPVC Tân Tiến – tiêu chuẩn AS 1477 : 1996 và AS 2977 : 1998 ( CIOD – nối với ống gang ) Þ100 ( 121 mm x 6,7 mm ) |
đ / mét |
151.000 đ |
Ống uPVC Tân Tiến – tiêu chuẩn AS 1477 : 1996 và AS 2977 : 1998 ( CIOD – nối với ống gang ) Þ 150 ( 177 mm x 9,7 mm ) |
đ / mét |
319.000 đ |
Ống uPVC Tân Tiến – tiêu chuẩn AS 1477 : 1996 và AS 2977 : 1998 ( CIOD – nối với ống gang ) Þ 150 ( 177 mm x 11,7 mm ) |
đ / mét |
406.000 đ |
Ống uPVC Tân Tiến – tiêu chuẩn CIOD 2531 ( nối với ống gang ) Þ 200 ( 222 mm x 9,7 mm ) |
đ / mét |
408.000 đ |
Ống uPVC Tân Tiến – tiêu chuẩn CIOD 2531 ( nối với ống gang ) Þ 200 ( 222 mm x 11,5 mm ) |
đ / mét |
476.000 đ |
Ống uPVC Tân Tiến – tiêu chuẩn CIOD 2531 ( nối với ống gang ) Þ 200 ( 222 mm x 13,7 mm ) |
đ / mét |
630.000 đ |
Ống HDPE – PE 100 Tân Tiến – tiêu chuẩn ISO 4427 : 2007 hoặc DIN 8074 : 1999 Þ 20 x 2.0 mm, áp lực đè nén ( PN ) 16 bar |
đ / mét |
8.000 đ |
Ống HDPE – PE 100 Tân Tiến – tiêu chuẩn ISO 4427 : 2007 hoặc DIN 8074 : 1999 Þ 25 x 2.3 mm, áp lực đè nén ( PN ) 16 bar |
đ / mét |
12.000 đ |
Ống HDPE – PE 100 Tân Tiến – tiêu chuẩn ISO 4427 : 2007 hoặc DIN 8074 : 1999 Þ 32 x 3.0 mm, áp lực đè nén ( PN ) 16 bar |
đ / mét |
19.000 đ |
Ống HDPE – PE 100 Tân Tiến – tiêu chuẩn ISO 4427 : 2007 hoặc DIN 8074 : 1999 Þ 40 x 3.7 mm, áp lực đè nén ( PN ) 16 bar |
đ / mét |
29.000 đ |
Ống HDPE – PE 100 Tân Tiến – tiêu chuẩn ISO 4427 : 2007 hoặc DIN 8074 : 1999 Þ 50 x 3.7 mm, áp lực đè nén ( PN ) 12,5 bar |
đ / mét |
37.000 đ |
Ống HDPE – PE 100 Tân Tiến – tiêu chuẩn ISO 4427 : 2007 hoặc DIN 8074 : 1999 Þ 63 x 4.7 mm, áp lực đè nén ( PN ) 12,5 bar |
đ / mét |
59.000 đ |
Ống HDPE – PE 100 Tân Tiến – tiêu chuẩn ISO 4427 : 2007 hoặc DIN 8074 : 1999 Þ 75 x 5.6 mm, áp lực đè nén ( PN ) 12,5 bar |
đ / mét |
83.000 đ |
Ống HDPE – PE 100 Tân Tiến – tiêu chuẩn ISO 4427 : 2007 hoặc DIN 8074 : 1999 Þ 90 x 5.4 mm, áp lực đè nén ( PN ) 10 bar |
đ / mét |
98.000 đ |
Ống HDPE – PE 100 Tân Tiến – tiêu chuẩn ISO 4427 : 2007 hoặc DIN 8074 : 1999 Þ 110 x 6.6 mm, áp lực đè nén ( PN ) 10 bar |
đ / mét |
146.000 đ |
Ống HDPE – PE 100 Tân Tiến – tiêu chuẩn ISO 4427 : 2007 hoặc DIN 8074 : 1999 Þ 125 x 7.4 mm, áp lực đè nén ( PN ) 10 bar |
đ / mét |
187.000 đ |
Ống HDPE – PE 100 Tân Tiến – tiêu chuẩn ISO 4427 : 2007 hoặc DIN 8074 : 1999 Þ 140 x 8.3 mm, áp lực đè nén ( PN ) 10 bar |
đ / mét |
235.000 đ |
Ống HDPE – PE 100 Tân Tiến – tiêu chuẩn ISO 4427 : 2007 hoặc DIN 8074 : 1999 Þ 160 x 9.5 mm, áp lực đè nén ( PN ) 10 bar |
đ / mét |
306.000 đ |
Ống HDPE – PE 100 Tân Tiến – tiêu chuẩn ISO 4427 : 2007 hoặc DIN 8074 : 1999 Þ 180 x 10.7 mm, áp lực đè nén ( PN ) 10 bar |
đ / mét |
387.000 đ |
Ống HDPE – PE 100 Tân Tiến – tiêu chuẩn ISO 4427 : 2007 hoặc DIN 8074 : 1999 Þ 200 x 11.9 mm, áp lực đè nén ( PN ) 10 bar |
đ / mét |
478.000 đ |
Ống uPVC – tiêu chuẩn BS 3505 Þ 21 mm x 1,6 mm |
đ / mét |
6.000 đ |
Ống uPVC – tiêu chuẩn BS 3505 Þ 27 mm x 1,8 mm |
đ / mét |
9.000 đ |
Ống uPVC – tiêu chuẩn BS 3505 Þ 34 mm x 2,0 mm |
đ / mét |
12.000 đ |
Ống uPVC – tiêu chuẩn BS 3505 Þ 42 mm x 2,1 mm |
đ / mét |
16.000 đ |
Ống uPVC – tiêu chuẩn BS 3505 Þ 49 mm x 2,4 mm |
đ / mét |
21.000 đ |
Ống uPVC – tiêu chuẩn BS 3505 Þ 60 mm x 2,0 mm |
đ / mét |
23.000 đ |
Ống uPVC – tiêu chuẩn BS 3505 Þ 90 mm x 2,9 mm |
đ / mét |
49.000 đ |
Ống uPVC – tiêu chuẩn BS 3505 Þ 114 mm x 3,2 mm |
đ / mét |
68.000 đ |
Ống uPVC – tiêu chuẩn BS 3505 Þ 114 mm x 4,9 mm |
đ / mét |
103.000 đ |
Ống uPVC – tiêu chuẩn BS 3505 Þ 168 mm x 4.3 mm |
đ / mét |
135.000 đ |
Ống uPVC – tiêu chuẩn BS 3505 Þ 168 mm x 7,3 mm |
đ / mét |
226.000 đ |
Ống uPVC – tiêu chuẩn BS 3505 Þ 220 mm x 5,1 mm |
đ / mét |
209.000 đ |
Ống uPVC – tiêu chuẩn BS 3505 Þ 220 mm x8, 7 mm |
đ / mét |
351.000 đ |
Nối thẳng Tiền Phong Þ 21 D |
đ / cái |
2000 đ |
Nối thẳng Tiền Phong Þ 27 D |
đ / cái |
2000 đ |
Nối thẳng Tiền Phong Þ 34 D |
đ / cái |
3.000 đ |
Nối thẳng Tiền Phong Þ 42 D |
đ / cái |
5.000 đ |
Nối thẳng Tiền Phong Þ 60 D |
đ / cái |
11 Nghìn đ |
Nối thẳng Tiền Phong Þ 90 D |
đ / cái |
23.000 đ |
Nối thẳng Tiền Phong Þ 114 M |
đ / cái |
15.000 đ |
Co Tiền Phong 900 Þ 21 D |
đ / cái |
2000 đ |
Co Tiền Phong 900 Þ 27 D |
đ / cái |
3.000 đ |
Co Tiền Phong 900 Þ 34 D |
đ / cái |
4.000 đ |
Co Tiền Phong 900 Þ 42 D |
đ / cái |
6.000 đ |
Co Tiền Phong 900 Þ 49 D |
đ / cái |
10.000 đ |
Co Tiền Phong 900 Þ 60 D |
đ / cái |
15.000 đ |
Co Tiền Phong 450 Þ 90 M |
đ / cái |
13.000 đ |
Co Tiền Phong 450 Þ 90 D |
đ / cái |
30.000 đ |
T Tiền Phong 900 Þ 21 D |
đ / cái |
3.000 đ |
T Tiền Phong 900 Þ 27 D |
đ / cái |
4.000 đ |
T Tiền Phong 900 Þ 34 D |
đ / cái |
5.000 đ |
T Tiền Phong 900 Þ 42 D |
đ / cái |
9.000 đ |
T Tiền Phong 900 Þ 49 D |
đ / cái |
14.000 đ |
T Tiền Phong 900 Þ 60 D |
đ / cái |
21.000 đ |
T Tiền Phong 900 Þ 90 D |
đ / cái |
53.000 đ |
Ống HDPE PE 100 Tiền Phong – Tiêu chuẩn ISO 4427 – 2 : 2007 Þ 32 dày 2,0 mm |
đ / m |
13.000 đ |
Ống HDPE PE 100 Tiền Phong – Tiêu chuẩn ISO 4427 – 2 : 2007 Þ 40 dày 2,4 mm |
đ / m |
20.000 đ |
Ống HDPE PE 100 Tiền Phong – Tiêu chuẩn ISO 4427 – 2 : 2007 Þ 50 dày 3,0 mm |
đ / m |
31.000 đ |
Ống HDPE PE 100 Tiền Phong – Tiêu chuẩn ISO 4427 – 2 : 2007 Þ 75 dày 4,5 mm |
đ / m |
70.000 đ |
Ống HDPE PE 100 Tiền Phong – Tiêu chuẩn ISO 4427 – 2 : 2007 Þ 90 dày 5,4 mm |
đ / m |
100.000 đ |
Ống HDPE PE 100 Tiền Phong – Tiêu chuẩn ISO 4427 – 2 : 2007 Þ 110 dày 4,2 mm |
đ / m |
97.000 đ |
Ống HDPE PE 100 Tiền Phong – Tiêu chuẩn ISO 4427 – 2 : 2007 Þ160 dày 5,4 mm |
đ / m |
207.000 đ |
Ống HDPE PE 100 Tiền Phong – Tiêu chuẩn ISO 4427 – 2 : 2007 Þ 200 dày 7,7 mm |
đ / m |
321.000 đ |
Ống HDPE PE 100 Tiền Phong – Tiêu chuẩn ISO 4427 – 2 : 2007 Þ 250 dày 9,6 mm |
đ / m |
499.000 đ |
Ống HDPE PE 100 Tiền Phong – Tiêu chuẩn ISO 4427 – 2 : 2007 Þ 400 dày 15,3 mm |
đ / m |
1.264.000 đ |
Ống HDPE PE 100 Tiền Phong – Tiêu chuẩn ISO 4427 – 2 : 2007 Þ 450 dày 17,2 mm |
đ / m |
1.616.000 đ |
Ống HDPE PE 100 Tiền Phong – Tiêu chuẩn ISO 4427 – 2 : 2007 Þ 500 dày 19,1 mm |
đ / m |
1.968.000 đ |
Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn BS 3505 : 1968 ( hệ Inch ) Þ 21 mm x 1,2 mm |
đ / mét |
5.000 đ |
Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn BS 3505 : 1968 ( hệ Inch ) Þ 21 mm x 1,4 mm |
đ / mét |
5.000 đ |
Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn BS 3505 : 1968 ( hệ Inch ) Þ 27 mm x 1,3 mm |
đ / mét |
6.000 đ |
Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn BS 3505 : 1968 ( hệ Inch ) Þ 27 mm x 1,6 mm |
đ / mét |
8.000 đ |
Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn BS 3505 : 1968 ( hệ Inch ) Þ 34 mm x 1,4 mm |
đ / mét |
9.000 đ |
Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn BS 3505 : 1968 ( hệ Inch ) Þ 34 mm x 1,6 mm |
đ / mét |
10.000 đ |
Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn BS 3505 : 1968 ( hệ Inch ) Þ 34 mm x 1,8 mm |
đ / mét |
11 Nghìn đ |
Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn BS 3505 : 1968 ( hệ Inch ) Þ 42 mm x 1,4 mm |
đ / mét |
11 Nghìn đ |
Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn BS 3505 : 1968 ( hệ Inch ) Þ 42 mm x 1,6 mm |
đ / mét |
13.000 đ |
Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn BS 3505 : 1968 ( hệ Inch ) Þ 42 mm x 2,0 mm |
đ / mét |
16.000 đ |
Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn BS 3505 : 1968 ( hệ Inch ) Þ 49 mm x 1,8 mm |
đ / mét |
16.000 đ |
Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn BS 3505 : 1968 ( hệ Inch ) Þ 49 mm x 2,0 mm |
đ / mét |
18.000 đ |
Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn BS 3505 : 1968 ( hệ Inch ) Þ 49 mm x 2,2 mm |
đ / mét |
20.000 đ |
Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn BS 3505 : 1968 ( hệ Inch ) Þ 60 mm x 1,5 mm |
đ / mét |
17.000 đ |
Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn BS 3505 : 1968 ( hệ Inch ) Þ 60 mm x 1,6 mm |
đ / mét |
18.000 đ |
Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn BS 3505 : 1968 ( hệ Inch ) Þ 63 mm x 1,6 mm |
đ / mét |
21.000 đ |
Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn BS 3505 : 1968 ( hệ Inch ) Þ 76 mm x 1,8 mm |
đ / mét |
26.000 đ |
Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn BS 3505 : 1968 ( hệ Inch ) Þ 76 mm x 2,2 mm |
đ / mét |
32.000 đ |
Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn BS 3505 : 1968 ( hệ Inch ) Þ 90 mm x 1,7 mm |
đ / mét |
28.000 đ |
Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn BS 3505 : 1968 ( hệ Inch ) Þ 90 mm x 2,2 mm |
đ / mét |
38.000 đ |
Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn BS 3505 : 1968 ( hệ Inch ) Þ 110 mm x 1,8 mm |
đ / mét |
42.000 đ |
Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn BS 3505 : 1968 ( hệ Inch ) Þ 110 mm x 2,7 mm |
đ / mét |
60.000 đ |
Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn BS 3505 : 1968 ( hệ Inch ) Þ 114 mm x 1,8 mm |
đ / mét |
39.000 đ |
Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn BS 3505 : 1968 ( hệ Inch ) Þ 114 mm x 2,6 mm |
đ / mét |
56.000 đ |
Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn BS 3505 : 1968 ( hệ Inch ) Þ 114 mm x 3,0 mm |
đ / mét |
65.000 đ |
Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) Þ 125 x 3,0 mm |
đ / mét |
87.000 đ |
Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) Þ 130 x 3,2 mm |
đ / mét |
78.000 đ |
Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) Þ 130 x 3,5 mm |
đ / mét |
85.000 đ |
Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) Þ 140 x 3,5 mm |
đ / mét |
95.000 đ |
Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) Þ 160 x 4,0 mm |
đ / mét |
129.000 đ |
Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) Þ 168 x 3,5 mm |
đ / mét |
116.000 đ |
Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) Þ 168 x 4,3 mm |
đ / mét |
136.000 đ |
Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) Þ 200 x 4,0 mm |
đ / mét |
162.000 đ |
Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) Þ 200 x 5,0 mm |
đ / mét |
199.000 đ |
Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) Þ 220 x 5,1 mm |
đ / mét |
210.000 đ |
Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) Þ 225 x 5,5 mm |
đ / mét |
245.000 đ |
Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) Þ 250 x 6,2 mm |
đ / mét |
310.000 đ |
Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) Þ 250 x 6,5 mm |
đ / mét |
323.000 đ |
Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) Þ 280 x 6,9 mm |
đ / mét |
386.000 đ |
Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) Þ 315 x 6,2 mm |
đ / mét |
391.000 đ |
Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) Þ 315 x 8,0 mm |
đ / mét |
502.000 đ |
Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) Þ 400 x 8,0 mm |
đ / mét |
640.000 đ |
Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) Þ 450 x 11,0 mm |
đ / mét |
988.000 đ |
Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) Þ 500 x 9,8 mm |
đ / mét |
983.000 đ |
Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) Þ 560 x 13,7 mm |
đ / mét |
1.532.000 đ |
Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) Þ 630 x 15,4 mm |
đ / mét |
1.937.000 đ |
Co Hoa Sen 900 Þ 21 dày |
đ / cái |
2 nghìn đ |
Co Hoa Sen 900 Þ 27 dày |
đ / cái |
3.000 đ |
Co Hoa Sen 900 Þ 34 dày |
đ / cái |
5.000 đ |
Co Hoa Sen 900 Þ 42 dày |
đ / cái |
7.000 đ |
Co Hoa Sen 900 Þ 49 dày |
đ / cái |
11 Nghìn đ |
Co Hoa Sen 900 Þ 60 dày |
đ / cái |
18.000 đ |
T Hoa Sen 900 Þ 21 dày |
đ / cái |
3.000 đ |
T Hoa Sen 900 Þ 27 dày |
đ / cái |
5.000 đ |
T Hoa Sen 900 Þ 34 dày |
đ / cái |
7.000 đ |
T Hoa Sen 900 Þ 42 dày |
đ / cái |
10.000 đ |
T Hoa Sen 900 Þ 49 dày |
đ / cái |
15.000 đ |
T Hoa Sen 900 Þ 60 dày |
đ / cái |
25.000 đ |
Nối trơn Hoa Sen Þ 21 dày |
đ / cái |
2 nghìn đ |
Nối trơn Hoa Sen Þ 27 dày |
đ / cái |
2 nghìn đ |
Nối trơn Hoa Sen Þ 34 dày |
đ / cái |
4.000 đ |
Nối trơn Hoa Sen Þ 42 dày |
đ / cái |
5.000 đ |
Nối trơn Hoa Sen Þ 49 dày |
đ / cái |
8.000 đ |
Nối trơn Hoa Sen Þ 60 dày |
đ / cái |
12.000 đ |
Keo dán Hoa Sen ( 1 kg ) |
đ / tuýp |
101.000 đ |
Ống HDPE Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 4427 : 2007 Þ 16 x 2,0 mm |
đ / mét |
6.000 đ |
Ống HDPE Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 4427 : 2007 Þ 20 x 2,0 mm |
đ / mét |
8.000 đ |
Ống HDPE Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 4427 : 2007 Þ 25 x 3,0 mm |
đ / mét |
15.000 đ |
Ống HDPE Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 4427 : 2007 Þ 32 x 3,6 mm |
đ / mét |
23.000 đ |
Ống HDPE Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 4427 : 2007 Þ 40 x 4,5 mm |
đ / mét |
36.000 đ |
Ống HDPE Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 4427 : 2007 Þ 50 x 5,6 mm |
đ / mét |
56.000 đ |
Ống HDPE Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 4427 : 2007 Þ 63 x 7,1 mm |
đ / mét |
89.000 đ |
Ống HDPE Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 4427 : 2007 Þ 75 x 8,4 mm |
đ / mét |
125.000 đ |
Ống HDPE Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 4427 : 2007 Þ 90 x 10,1 mm |
đ / mét |
180.000 đ |
Ống HDPE Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 4427 : 2007 Þ 110 x 12,3 mm |
đ / mét |
268.000 đ |
Ống HDPE Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 4427 : 2007 Þ 125 x 14,0 mm |
đ / mét |
338.000 đ |
Ống HDPE Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 4427 : 2007 Þ 140 x 15,7 mm |
đ / mét |
436.000 đ |
Ống HDPE Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 4427 : 2007 Þ 160 x 17,9 mm |
đ / mét |
568.000 đ |
Ống PPR Hoa Sen – tiêu chuẩn DIN 8077 : 2008 / DIN 8077 : 2008 Þ 20 x 2,1 mm |
đ / mét |
29.000 đ |
Ống PPR Hoa Sen – tiêu chuẩn DIN 8077 : 2008 / DIN 8077 : 2008 Þ 25 x 5,1 mm |
đ / mét |
48.000 đ |
Ống PPR Hoa Sen – tiêu chuẩn DIN 8077 : 2008 / DIN 8077 : 2008 Þ 32 x 6,5 mm |
đ / mét |
75.000 đ |
Ống PPR Hoa Sen – tiêu chuẩn DIN 8077 : 2008 / DIN 8077 : 2008 Þ 40 x 8,1 mm |
đ / mét |
114.000 đ |
Ống PPR Hoa Sen – tiêu chuẩn DIN 8077 : 2008 / DIN 8077 : 2008 Þ 50 x 10,1 mm |
đ / mét |
182.000 đ |
Ống PPR Hoa Sen – tiêu chuẩn DIN 8077 : 2008 / DIN 8077 : 2008 Þ 63 x 12,7 mm |
đ / mét |
286.000 đ |
Ống PPR Hoa Sen – tiêu chuẩn DIN 8077 : 2008 / DIN 8077 : 2008 Þ 75 x 15,1 mm |
đ / mét |
405.000 đ |
Ống PPR Hoa Sen – tiêu chuẩn DIN 8077 : 2008 / DIN 8077 : 2008 Þ 90 x 18,1 mm |
đ / mét |
582.000 đ |
Ống PPR Hoa Sen – tiêu chuẩn DIN 8077 : 2008 / DIN 8077 : 2008 Þ 110 x 22,1 mm |
đ / mét |
864.000 đ |
Ống PPR Hoa Sen – tiêu chuẩn DIN 8077 : 2008 / DIN 8077 : 2008 Þ 125 x 25,1 mm |
đ / mét |
1.159.000 đ |
Ống PPR Hoa Sen – tiêu chuẩn DIN 8077 : 2008 / DIN 8077 : 2008 Þ 140 x 28,1 mm |
đ / mét |
1.527.000 đ |
Ống PPR Hoa Sen – tiêu chuẩn DIN 8077 : 2008 / DIN 8077 : 2008 Þ 160 x 32,1 mm |
đ / mét |
1.978.000 đ |
Loại 1000 lít ( bồn đứng ) Inox dày 0,5 mm |
đ / cái |
2.709.000 đ |
Loại 1500 lít ( bồn đứng ) Inox dày 0,5 mm |
đ / cái |
4.250.000 đ |
Loại 2000 lít ( bồn đứng ) Inox dày 0,5 mm |
đ / cái |
5.700.000 đ |
Loại 1000 lít ( bồn đứng ) Inox dày 0,6 mm |
đ / cái |
3.516.000 đ |
Loại 1500 lít ( bồn đứng ) Inox dày 0,7 mm |
đ / cái |
5.061.000 đ |
Loại 2000 lít ( bồn đứng ) Inox dày 0,9 mm |
đ / cái |
6.666.000 đ |
Loại 3000 lít ( bồn đứng ) Inox dày 0,9 mm |
đ / cái |
9.593.000 đ |
Loại 4000 lít ( bồn đứng ) Inox dày 0,9 mm |
đ / cái |
12.386.000 đ |
Loại 5000 lít ( bồn đứng ) Inox dày 0,9 mm |
đ / cái |
14.915.000 đ |
Loại 1000 lít ( bồn nằm ) Inox dày 0,6 mm |
đ / cái |
3.719.000 đ |
Loại 1500 lít ( bồn nằm ) Inox dày 0,7 mm |
đ / cái |
5.466.000 đ |
Loại 2000 lít ( bồn nằm ) Inox dày 0,9 mm |
đ / cái |
7.123.000 đ |
Bulong 22 × 500 ( thân to ) 2 ĐR Mạ nhúng |
đ / cây |
77.000 đ |
Bulong 22 × 650 ( thân to ) 2 ĐR Mạ nhúng |
đ / cây |
91.000 đ |
Bulong 22 × 500 ( thân ốm ) VRS |
đ / cây |
69.000 đ |
Bulong 22 × 650 ( thân ốm ) VRS |
đ / cây |
80.000 đ |
Bulong 22 × 450 ( thân to ) VRS |
đ / cây |
59.000 đ |
Bulong 16 × 300 VRS Nhúng Zn |
đ / cây |
23.000 đ |
Bulong 16 × 300 Nhúng Zn |
đ / cây |
26.000 đ |
Bulong 16 × 350 Nhúng Zn |
đ / cây |
29.000 đ |
LBFCO 15/27 kv – 200A ( ABB – USA ) |
đ / cái |
3.515.000 đ |
FCO 15/27 kv – 100A ( ABB – USA ) |
đ / cái |
2.087.000 đ |
Dây chảy từ 25 – 30K ( riseSun – Đài Loan ) |
đ / sợi |
37.000 đ |
Sứ chuỗi Polymer 25KV HQ |
đ / chuỗi |
307.000 đ |
LA 18KV – 10KA – polymer ( GE-US ) + kn |
đ / cái |
1.098.000 đ |
Rack 1 – 3 mm |
đ / cái |
17.000 đ |
Rack 2 – 3 mm |
đ / cái |
69.000 đ |
Rack 3 – 3 mm |
đ / cái |
109.000 đ |
Rack 4 – 3 mm |
đ / cái |
151.000 đ |
Sứ ống chỉ ( Minh Long ) |
đ / cái |
13.000 đ |
Sứ chằng |
đ / cái |
45.000 đ |
Sứ đứng + ty không bọc chì ( Minh Long ) |
đ / bộ |
285.000 đ |
Chân sứ đỉnh cong dài 870 RC |
đ / bộ |
90.000 đ |
Chân sứ đỉnh thẳng dài 870 RC |
đ / bộ |
90.000 đ |
Giá treo MBT 1 pha 50 KVA |
đ / cái |
604.000 đ |
Giá treo MBT 3 pha 50 KVA |
đ / cái |
1.607.000 đ |
Code fi 21 kẹp ống PVC |
đ / bộ |
48.000 đ |
Code fi 34 kẹp ống PVC |
đ / bộ |
51.000 đ |
Code fi 114 kẹp ống PVC |
đ / bộ |
55.000 đ |
Ốc xiết cáp 38 mm2 ( không chêm ) |
đ / cái |
20.000 đ |
Ốc xiết cáp 2/0 |
đ / cái |
20.000 đ |
Kẹp đồng chẽ 22 mm2 |
đ / cái |
18.000 đ |
Cosse ép Cu 50 mm2 |
đ / cái |
15.000 đ |
Cosse ép Cu 70 mm2 |
đ / cái |
18.000 đ |
Cosse ép Cu 22 mm2 |
đ / cái |
12.000 đ |
Cosse ép Cu 38 mm2 |
đ / cái |
12.000 đ |
Ống nối dây AC 50 có lõi thép |
đ / ống |
42.000 đ |
Ống nối dây AC 70 có lõi thép |
đ / ống |
54.000 đ |
Ống nối dây AC 120 có lõi thép |
đ / ống |
59.000 đ |
Ống nối dây AC 240 có lõi thép |
đ / ống |
106.000 đ |
Ống nối dây AC 120 không lõi thép |
đ / ống |
45.000 đ |
Ống nối dây AC 240 không lõi thép |
đ / ống |
96.000 đ |
Kẹp nhôm AC 50-70 |
đ / cái |
24.000 đ |
Kẹp nhôm AC 95 |
đ / cái |
39.000 đ |
Kẹp quai 2/0 |
đ / cái |
42.000 đ |
Kẹp quai 4/0 |
đ / cái |
53.000 đ |
Kẹp quai 2/0 có ty |
đ / cái |
186.000 đ |
Kẹp hotline 2/0 |
đ / cái |
50.000 đ |
Kẹp hotline 4/0 |
đ / cái |
66.000 đ |
Splitbolt Cu250mm2 |
đ / cái |
66.000 đ |
Kẹp đồng nhôm ( SL1 ) |
đ / cái |
34.000 đ |
Kẹp đồng nhôm ( SL2 ) |
đ / cái |
48.000 đ |
Kẹp đồng nhôm ( SL3 ) |
đ / cái |
154.000 đ |
Kẹp ngừng 3U-3 mm ( 50-70 mm ) |
đ / cái |
66.000 đ |
Móc treo chữ U fi 16 |
đ / cái |
27.000 đ |
Ống sắt tráng kẽm fi 21 Mạ nhúng-3m |
đ / cây |
154.000 đ |
Kẹp chằng 3 bulon ( B46 ) Nhúng Zn |
đ / bộ |
38.000 đ |
Bộ chằng lệch fi 60 ( ống 1,2 m ) Nhúng Zn |
đ / bộ |
249.000 đ |
Bộ chằng lệch fi 60 ( ống 1,5 m ) Nhúng Zn |
đ / bộ |
284.000 đ |
Cáp thép chằng 3/8 ″ Nhúng Zn |
đ / kg |
38.000 đ |
Máng che dây chằng ( sơn vàng ) Nhúng Zn |
đ / cái |
34.000 đ |
Yếm cáp Nhúng Zn |
đ / cái |
7.000 đ |
Cọc tiếp địa 16 × 2400 mạ Cu |
đ / cây |
133.000 đ |
Kẹp cọc tiếp địa cu |
đ / cái |
12.000 đ |
Xà V75 x75 x6x2000 – ( 2 ốp ) Mạ nhúng |
đ / cây |
698.000 đ |
Xà V75 x75 x6x2000 – ( 3 ốp ) Mạ nhúng |
đ / cây |
731.000 đ |
Xà V75 x75 x6x2400 – ( 4 ốp ) Mạ nhúng |
đ / cây |
853.000 đ |
Xà V75 x75 x8x2400 – ( 4 ốp ) Mạ nhúng |
đ / cây |
975.000 đ |
Chống V50 x50x5x2100 |
đ / cây |
299.000 đ |
Chống PLATE 5×50 x920 |
đ / cây |
98.000 đ |
Chống PLATE 6×60 x920 |
đ / cây |
98.000 đ |
Giá U 80 × 600 bắt FCO và LA |
đ / cây |
164.000 đ |
Đà U 100 – 800 |
đ / cây |
239.000 đ |
Đà U 100 – 1000 |
đ / cây |
292.000 đ |
Đà U 100 – 1130 |
đ / cây |
443.000 đ |
Đà U 160 – 1000 |
đ / cây |
554.000 đ |
Đà U 160 – 3000 |
đ / cây |
1.446.000 đ |
CB 3P – 600V-75 A ( LG ) |
đ / cái |
998.000 đ |
CB 3P – 600V-125 A ( LG ) |
đ / cái |
1.773.000 đ |
Ty neo fi 16 x 2400 |
đ / cây |
166.000 đ |
Ty neo fi 22 x 2400 |
đ / cây |
265.000 đ |
Ty neo fi 22 x 3000 |
đ / cây |
329.000 đ |
Lông đền vuông 18 ( 50×50 x2, 5 ) |
đ / cái |
4.000 đ |
Lông đền vuông 24 – 80×80 x5 |
đ / cái |
12.000 đ |
Dây nhôm trần lõi thép As, ACKP < = 50 mm2 |
đ / kg |
80.000 đ |
Dây nhôm trần lõi thép As, ACKP > 50 mm2 – 95 mm2 |
đ / kg |
80.000 đ |
Dây nhôm bọc AV – 50-750 V ( 19/1. 8 ) |
đ / mét |
18.000 đ |
Dây nhôm bọc AV – 70-750 V ( 19/2. 4 ) |
đ / mét |
23.000 đ |
Dây đồng bọc 24 kv – M25mm2 |
đ / mét |
95.000 đ |
Dây đồng bọc CV – 25-750 V ( 0,6 / kv ) |
đ / mét |
76.000 đ |
Dây đồng bọc CV – 38-750 V ( 19/1. 8 ) |
đ / mét |
109.000 đ |
Dây đồng bọc CV – 50-750 V ( 19/1. 8 ) |
đ / mét |
122.000 đ |
Dây đồng bọc CV – 70-750 V ( 19/2. 14 ) |
đ / mét |
150.000 đ |
Dây đồng bọc CV – 120 – 750V ( 19/2. 14 ) |
đ / mét |
305.000 đ |
Dây đồng bọc CV – 150 – 750V ( 19/2. 6 ) |
đ / mét |
354.000 đ |
Dây đồng bọc CV – 240 – 750V ( 61/2. 25 ) |
đ / mét |
744.000 đ |
Dây đồng mềm CVV 8 × 2,5 mm |
đ / mét |
92.000 đ |
Dây đồng mềm CVV 4 × 2,5 mm |
đ / mét |
43.000 đ |
Cáp đồng trần C11 đến 38 mm2 |
đ / kg |
288.000 đ |
Dây điện đơn DAPHACO 12/10 |
đ / mét |
3.000 đ |
Dây điện đơn DAPHACO 16/10 |
đ / mét |
5.000 đ |
Dây điện đơn DAPHACO 20/10 |
đ / mét |
7.000 đ |
Dây điện đơn DAPHACO 30/10 |
đ / mét |
16.000 đ |
Dây điện đôi DAPHACO 2 × 16 |
đ / mét |
3.000 đ |
Dây điện đôi DAPHACO 2 × 24 |
đ / mét |
4.000 đ |
Dây điện đôi DAPHACO 2 × 32 |
đ / mét |
5.000 đ |
Dây điện đôi DAPHACO 2 × 30 |
đ / mét |
8.000 đ |
Cáp DAPHACO CV 1.0 |
đ / mét |
3.000 đ |
Cáp DAPHACO CV 1.5 |
đ / mét |
4.000 đ |
Cáp DAPHACO CV 2.0 |
đ / mét |
5.000 đ |
Cáp DAPHACO CV 2.5 |
đ / mét |
6.000 đ |
Cáp DAPHACO CV 3.0 |
đ / mét |
8.000 đ |
Cáp DAPHACO CV 4.0 |
đ / mét |
10.000 đ |
Cáp DAPHACO CV 5.0 |
đ / mét |
12.000 đ |
Cáp DAPHACO CV 6.0 |
đ / mét |
14.000 đ |
Cáp đồng CADISUN đơn bọc cách điện PVC CV 1 × 1 |
đ / mét |
3.000 đ |
Cáp đồng CADISUN đơn bọc cách điện PVC CV 1 × 2 |
đ / mét |
6.000 đ |
Cáp đồng CADISUN đơn bọc cách điện PVC CV 1 × 3 |
đ / mét |
9.000 đ |
Cáp đồng CADISUN đơn bọc cách điện PVC CV 1 × 4 |
đ / mét |
11 Nghìn đ |
Cáp đồng CADISUN đơn bọc cách điện PVC CV 1 × 5 |
đ / mét |
14.000 đ |
Cáp nhôm CADI-SUN trần lõi thép As 50/8. 0, 7 sợi, đk 3.20 mm |
đ / mét |
90.000 đ |
Cáp nhôm CADI-SUN trần lõi thép As 70/11, 7 sợi, đk 3.8 mm |
đ / mét |
90.000 đ |
Cáp nhôm CADI-SUN trần lõi thép As 95/16, 7 sợi, đk 4.5 mm |
đ / mét |
90.000 đ |
Cáp nhôm CADI-SUN trần lõi thép As 120 / 19 ( thép 7 sợi, đ. k 1.85 mm ; nhôm 26 sợi, đ. k 2.4 mm ) |
đ / mét |
94.000 đ |
Cáp nhôm CADI-SUN trần lõi thép As 120 / 27 ( thép 7 sợi, đ. k 2.2 mm ; nhôm 30 sợi, đ. k 2.2 mm ) |
đ / mét |
88.000 đ |
Cáp nhôm CADISUN trần lõi thép As 185 / 24 ( thép 7 sợi, đ. k 2.1 mm ; nhôm 24 sợi, đ. k 3.15 mm ) |
đ / mét |
96.000 đ |
Cáp nhôm CADISUN đơn bọc cách điện PVC AV 50, 7 sợi, đk 3.00 mm |
đ / mét |
18.000 đ |
Cáp nhôm CADISUN đơn bọc cách điện PVC AV 70, 7 sợi, đk 3.55 mm |
đ / mét |
24.000 đ |
Cáp nhôm CADISUN đơn bọc cách điện PVC AV 120, 19 sợi, đk 2.8 mm |
đ / mét |
42.000 đ |
Cáp nhôm CADISUN lõi thép bọc cách điện PVC AsV 50/8. 0, 7 sợi, đk 3.2 mm |
đ / mét |
23.000 đ |
Cáp nhôm CADISUN lõi thép bọc cách điện PVC AsV 70/11, 7 sợi, đk 3.8 mm |
đ / mét |
32.000 đ |
Cáp nhôm CADISUN lõi thép bọc cách điện PVC AsV 120 / 19 ( thép 7 sợi, đk 1.85 mm ; nhôm 26 sợi, đk 2.4 mm ) |
đ / mét |
53.000 đ |
Cáp nhôm CADISUN bện vặn xoắn 2 ruột ABC 2 × 25, 7 sợi, đk 2.16 mm |
đ / mét |
23.000 đ |
Cáp nhôm CADISUN bện vặn xoắn 2 ruột ABC 2 × 35, 7 sợi, đk 2.53 mm |
đ / mét |
27.000 đ |
Cáp nhôm CADISUN bện vặn xoắn 2 ruột ABC 2 × 50, 7 sợi, đk 2.99 mm |
đ / mét |
37.000 đ |
Cáp nhôm CADISUN bện vặn xoắn 2 ruột ABC 2 × 70, 19 sợi, đk 2.16 mm |
đ / mét |
51.000 đ |
Cáp nhôm CADISUN bện vặn xoắn 4 ruột ABC 4 × 50, 7 sợi, đk 2.99 mm |
đ / mét |
74.000 đ |
Cáp nhôm CADISUN bện vặn xoắn 4 ruột ABC 4 × 95, 19 sợi, đk 2.53 mm |
đ / mét |
136.000 đ |
Máng đèn neon đơn 0,6 m – 1 x 14W |
đ / bộ |
199.000 đ |
Máng đèn neon đôi 0,6 m – 2 x 14W |
đ / bộ |
261.000 đ |
Máng đèn neon đơn 1,2 m – 1 x 28W |
đ / bộ |
219.000 đ |
Máng đèn neon đôi 1,2 m – 2 x 28W |
đ / bộ |
348.000 đ |
Bóng đèn màu trắng và màu vàng 0,6 m |
đ / bóng |
55.000 đ |
Bóng đèn màu trắng và màu vàng 1,2 m |
đ / bóng |
63.000 đ |
Bóng đèn màu xanh và màu đỏ 1,2 m |
đ / bóng |
89.000 đ |
Công tắc đơn WNG50017 ( 1 way ) |
đ / cái |
17.000 đ |
Công tắc đôi WEV5002 |
đ / cái |
38.000 đ |
Công tắc E WEG5004K ( 4 way ) |
đ / cái |
215.000 đ |
Ổ cắm đơn có màn che WEV1081 |
đ / cái |
25.000 đ |
Ổ cắm anten TV WZ1201W |
đ / cái |
59.000 đ |
Ổ cắm điện thoại cảm ứng 4 cực WNTG15649W |
đ / cái |
74.000 đ |
Cầu dao tự động hóa MCB 01P 10A, 16A, 20A |
đ / cái |
80.000 đ |
Cầu dao tự động hóa MCB 02P 10A, 16A, 20A |
đ / cái |
233.000 đ |
Cầu dao tự động hóa MCB 03P 10A, 16A, 20A |
đ / cái |
412.000 đ |
Cầu dao tự động hóa MCB 04P 10A, 16A, 20A |
đ / cái |
580.000 đ |
Ống luồn dây Φ 16, loại 1, cuộn 50 m |
đ / m |
2000 đ |
Ống luồn dây Φ 20, loại 1, cuộn 50 m |
đ / m |
2000 đ |
Ống luồn dây Φ 25, loại 1, cuộn 50 m |
đ / m |
3.000 đ |
Ống luồn dây Φ 32, loại 1, cuộn 50 m |
đ / m |
3.000 đ |
Ống luồn dây Φ 16, loại 2, cuộn 50 m |
đ / m |
1.000 đ |
Ống luồn dây Φ 20, loại 2, cuộn 50 m |
đ / m |
1.000 đ |
Ống luồn dây Φ 25, loại 2, cuộn 50 m |
đ / m |
2000 đ |
Ống luồn dây Φ 32, loại 2, cuộn 50 m |
đ / m |
3.000 đ |
Công tắc Panasonic |
đ / cái |
9.000 đ |
Công tắc xứ sở của những nụ cười thân thiện |
đ / cái |
8.000 đ |
Ổ cắm 1 cặp lỗ cắm |
đ / cái |
14.000 đ |
Ổ cắm 2 cặp lỗ cắm |
đ / cái |
16.000 đ |
Ổ cắm 3 cặp lỗ cắm |
đ / cái |
21.000 đ |
DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI CV-1. 5 ( Φ 1.38 – 450 / 750V |
đ / mét |
4.000 đ |
DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI CV-2. 5 ( Φ 1.77 ) – 450 / 750V |
đ / mét |
6.000 đ |
DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI Vcm-1. 5 – ( 1 × 30/0. 25 ) – 450 / 750V |
đ / mét |
4.000 đ |
DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI Vcm-2. 5 – ( 1 × 50/0. 25 ) – 450 / 750V |
đ / mét |
6.000 đ |
DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI CV-1. 5 ( 7/0. 52 ) – 450 / 750V |
đ / mét |
4.000 đ |
DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI CV-2. 5 ( 7/0. 67 ) – 450 / 750V |
đ / mét |
6.000 đ |
DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI CV-4 ( 7/0. 85 ) – 450 / 750V |
đ / mét |
10.000 đ |
DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI CV-6 ( 7/1. 04 ) – 450 / 750V |
đ / mét |
14.000 đ |
DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI CV-10 ( 7/1. 35 ) – 450 / 750V |
đ / mét |
23.000 đ |
DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI CV-16 – 750V |
đ / mét |
36.000 đ |
DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI CV-25 – 750V |
đ / mét |
53.000 đ |
DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI CV-50 – 750V |
đ / mét |
102.000 đ |
Dây nhôm Cadivi lõi thép những loại < = 50 mm2 |
đ / kg |
67.000 đ |
Dây nhôm Cadivi lõi thép những loại > 50 đến = 95 mm2 |
đ / kg |
66.000 đ |
Dây nhôm Cadivi lõi thép những loại > 95 đến = 240 mm2 |
đ / kg |
68.000 đ |
PK-M01 – Mặt 1 lỗ ( cỡ nhỏ )
PK-M02-Mặt 2 lỗ ( cỡ nhỏ )
PK-M03-Mặt 3 lỗ ( cỡ nhỏ ) |
đ / cái |
14.000 đ |
PK-M04Mặt 4 lỗ ( cỡ nhỏ )
PK-M05-Mặt 5 lỗ ( cỡ nhỏ )
PK-M06-Mặt 6 lỗ ( cỡ nhỏ ) |
đ / cái |
23.000 đ |
PK-O11-Ổ cắm đơn có màng che ( cỡ nhỏ ) |
đ / cái |
21.000 đ |
PK-O12-Ổ cắm đôi 2 chấu có màng che ( cỡ nhỏ ) |
đ / cái |
33.000 đ |
PK-O13-Ổ cắm ba 2 chấu có màng che ( cỡ trung ) |
đ / cái |
47.000 đ |
PK-CT 17 – Công tắc 1 chiều ( cỡ nhỏ ) |
đ / cái |
21.000 đ |
PK-CT 18 – Công tắc 2 chiều ( cỡ nhỏ ) |
đ / cái |
27.000 đ |
PK-TV 23 – Ổ tivi |
đ / cái |
44.000 đ |
PK-ĐT 24 – Ổ điện thoại cảm ứng |
đ / cái |
52.000 đ |
PK-VT25 – Ổ vi tính |
đ / cái |
106.000 đ |
PK-DMD 27 – Bộ điều tốc đèn |
đ / cái |
84.000 đ |
PK-DMQ 28 – Bộ điều tốc quạt |
đ / cái |
84.000 đ |
PK-DX29-Đèn báo xanh |
đ / cái |
14.000 đ |
PK-DD30-Đèn báo đỏ |
đ / cái |
14.000 đ |
PK-CC31-Hạt cầu chì |
đ / cái |
19.000 đ |
PK-DND32-Đế nổi đôi nhựa chống cháy |
đ / cái |
17.000 đ |
PK-DN33-Đế nổi đơn nhựa chống cháy |
đ / cái |
8.000 đ |
PK-AD34-Đế âm đôi nhựa chống cháy |
đ / cái |
13.000 đ |
JS-TD-2-4-Tủ điện nhựa hạng sang chịu nhiệt, đế nhựa 2-4 |
đ / bộ |
94.000 đ |
JS-TD 5-8 – Tủ điện nhựa hạng sang chịu nhiệt, đế nhựa 5-8 |
đ / bộ |
115.000 đ |
JS-TD 9-12 – Tủ điện nhựa hạng sang chịu nhiệt, đế nhựa 9-12 |
đ / bộ |
136.000 đ |
SLIMLED-003-Đèn SLIM LED 60×60 cm, 42W |
đ / bộ |
1.938.000 đ |
JXC-5240-Máng đèn huỳnh quang xương cá đôi 2 × 1.2 m ( Không bóng ) |
đ / bộ |
506.000 đ |
JMX-2340-Máng đèn tán quang âm trần 3 × 1.2 m ( Không bóng ) |
đ / bộ |
1.758.000 đ |
JM-B1-T140-Máng đèn huỳnh quang siêu mỏng mảnh đơn 1 × 1.2 m ( Không bóng ) |
đ / bộ |
120.000 đ |
JCH-12220-Máng đèn huỳnh quang chống thấm đôi 2 × 0.6 m ( Không bóng ) |
đ / bộ |
440.000 đ |
JMN-12120-Máng đèn huỳnh quang công nghiệp chóa phản quang đơn 1 × 0.6 m ( Không bóng ) |
đ / bộ |
260.000 đ |
JMT8-12 – Bộ máng đèn bóng Led siêu mỏng-T8 1 × 1.2 m |
đ / bộ |
378.000 đ |
JQT-15B – Quạt thông gió âm tường có đèn báo 150 × 150 |
đ / bộ |
416.000 đ |
Bộ tủ điện : – Vỏ tủ : làm từ tole mạ kẽm dày, hàng loạt tủ được sơn tĩnh điện đạt chuẩn. Size : 600 * 900 * 300, dung size + / – 5 % .
– Chức năng : Tự động chuyển nguồn giữa điện lưới và máy phát. Bảo vệ mất pha lưới. Hiển thị volt điện lưới. Hiển thị volt máy phát .
– Hệ thống động lực : Máy cắt ATS chuyên dùng Vitzro 400A-4 pha ( Nước Hàn ) .
– Hệ thống điều khiển và tinh chỉnh : Cơ điện tử, bảo vệ vol, bảo vệ pha ( Ấn Độ ) .
– Các chính sách điều khiển và tinh chỉnh : Tự động chuyển nguồn giữa điện lưới và máy phát. Bán tự động hóa người sử dụng tinh chỉnh và điều khiển theo ý muốn. Chế độ sử dụng bằng tay . |
đ / bộ |
44.286.000 đ |
Ổn áp ROBOT 1 pha CLASSY : 3KVA ( 130V – 270V ) |
đ / cái |
2.500.000 đ |
Ổn áp ROBOT 1 pha CLASSY : 5KVA ( 130V – 270V ) |
đ / cái |
3.273.000 đ |
Ổn áp ROBOT 3 pha : 3KVA ( 260V – 415V ) |
đ / cái |
4.800.000 đ |
Ổn áp ROBOT 3 pha : 10KVA ( 260V – 415V ) |
đ / cái |
8.400.000 đ |
Biến thế đổi điện 1 pha : Biến thế 400VA ( dây Nhôm ) |
đ / cái |
285.000 đ |
Biến thế đổi điện 1 pha : Biến thế 600VA ( dây Nhôm ) |
đ / cái |
370.000 đ |
Biến thế đổi điện 1 pha : Biến thế 1KVA ( dây Nhôm ) |
đ / cái |
530.000 đ |
Vách kính, kích cỡ 1,0 mx1, 0 m ( kính trắng 5 mm ) |
đ / mét vuông |
1.670.000 đ |
Cửa sổ lùa 2 cánh, size 1,4 mx1, 4 m ( gồm khóa bán nguyệt, bánh xe ) |
đ / mét vuông |
2.050.000 đ |
Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài, kích cỡ 1,4 mx1, 4 m ( gồm khóa đa điểm, bản lề chữ A ) |
đ / mét vuông |
2.540.000 đ |
Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài, kích cỡ 0,6 mx1, 4 m ( gồm khóa đa điểm, bản lề chữ A ) |
đ / mét vuông |
3.200.000 đ |
Cửa đi thông phòng / b. công 1 cánh, kích cỡ 0,9 mx2, 2 m ( gồm khóa đơn điểm, bản lề 3D ) |
đ / mét vuông |
3.230.000 đ |
Cửa đi chính 2 cánh mở quay, kích cỡ 1,4 mx2, 2 m ( gồm khóa đa điểm, bản lề 3D ) |
đ / mét vuông |
3.610.000 đ |
Cửa đi lùa 2 cánh, kích cỡ 1,6 mx2, 2 m ( gồm khóa đa điểm, bánh xe đôi ) |
đ / mét vuông |
2.420.000 đ |
Vách kính |
đ / mét vuông |
740.000 đ |
Cửa đi chính 1 cánh mở quay, trên kính dưới lamri hệ 700 ( gồm bản lề inox 304 ) |
đ / mét vuông |
1.140.000 đ |
Cửa đi chính 1 cánh mở quay, trên kính dưới lamri hệ 1000 ( gồm lề sơn góc sơn tĩnh điện ) |
đ / mét vuông |
1.640.000 đ |
Cửa giả gỗ loại thường |
đ / mét vuông |
800.000 đ |
Cửa giả gỗ có bông |
đ / mét vuông |
1.200.000 đ |
Khung cửa thường trơn |
đ / mét vuông |
600.000 đ |
Cửa đi sắt kéo không lá |
đ / mét vuông |
600.000 đ |
Cửa đi sắt kéo có lá |
đ / mét vuông |
700.000 đ |
Cửa đi có khuôn bông ( không kính ) |
đ / mét vuông |
600.000 đ |
Cửa sổ có khuôn bông ( không kính ) |
đ / mét vuông |
600.000 đ |
Cửa sổ nhôm lùa hệ 500 |
đ / mét vuông |
700.000 đ |
Cửa sổ nhôm lùa hệ 700 |
đ / mét vuông |
800.000 đ |
Cửa sổ bật kính 5 ly |
đ / mét vuông |
600.000 đ |
Cửa đi kính 5 ly hệ 700 |
đ / mét vuông |
900.000 đ |
Cửa đi kính 5 ly hệ 1000 |
đ / mét vuông |
một triệu đ |
Cửa nhôm cuốn sơn tĩnh điện dày 6 zem mạ Inox ( gồm có lắp ráp ) |
đ / mét vuông |
600.000 đ |
Cửa nhôm cuốn sơn tĩnh điện dày 8 zem mạ Inox ( gồm có lắp ráp ) |
đ / mét vuông |
700.000 đ |
Kính màu trắng |
đ / mét vuông |
180.000 đ |
Kính màu trà, màu xanh, màu khói |
đ / mét vuông |
280.000 đ |
– Vách kính ( 1000 × 2000 ) |
đ / mét vuông |
1.064.000 đ |
– Cửa sổ 1 cánh mở quay ra ngoài ( 700 × 1400 ) |
đ / mét vuông |
2.051.000 đ |
– Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài ( 700 × 1400 ) |
đ / mét vuông |
2.051.000 đ |
– Cửa sổ 2 cánh lùa ( 1600 × 1800 ) |
đ / mét vuông |
1.261.000 đ |
– Cửa đi 1 cánh mở quay ra ngoài ( 900 × 2400 ), chia đố ngang, trên kính dưới pano |
đ / mét vuông |
1.928.000 đ |
– Cửa đi 2 cánh mở quay ra ngoài ( 1800 × 2300 ), chia đố ngang |
đ / mét vuông |
2.036.000 đ |
– Cửa đi 2 cánh mở lùa ( 2000 × 2400 ) |
đ / mét vuông |
1.075.000 đ |
– Cửa đi 4 cánh ( 3600 × 2400 ), 2 lùa + 2 cố định và thắt chặt |
đ / mét vuông |
1.250.000 đ |
Cửa sổ 2 cánh mở trượt |
đ / mét vuông |
1.450.000 đ |
Cửa đi 2 cánh mở trượt |
đ / mét vuông |
1.800.000 đ |
Cửa sổ 2 cánh mở quay |
đ / mét vuông |
1.800.000 đ |
Cửa sổ 1 cánh mở hất |
đ / mét vuông |
1.800.000 đ |
Cửa sổ 1 cánh mở quay hất |
đ / mét vuông |
2.000.000 đ |
Cửa đi 1 cánh mở quay |
đ / mét vuông |
1.950.000 đ |
Cửa đi 2 cánh mở quay |
đ / mét vuông |
2.000.000 đ |
Cửa đi Pano – kính 1 cánh mở quay |
đ / mét vuông |
2.100.000 đ |
Cửa đi Pano – kính 2 cánh mở quay |
đ / mét vuông |
2.100.000 đ |
Vách kính |
đ / mét vuông |
1.150.000 đ |
Cửa sổ Eurowindow 2 cánh mở trượt : kính trắng Việt Nhật 5 mm .
Phụ kiện kim khí ( PKKK ) : Khóa bấm – hãng VITA |
đ / mét vuông |
2.928.000 đ |
Cửa sổ Eurowindow 2 cánh mở quay lật vào trong ( 1 cánh mở quay và 1 cánh mở quay và lật ) : kính trắng Việt Nhật 5 mm .
Phụ kiện kim khí ( PKKK ) : thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề, chốt liền-hãng GU Unijet |
đ / mét vuông |
4.730.000 đ |
Cửa sổ Eurowindow 2 cánh mở quay ra ngoài : kính trắng Việt Nhật 5 mm .
Phụ kiện kim khí ( PKKK ) : thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm, bản lề ép cánh-hãng ROTO, chốt liền-Siegenia |
đ / mét vuông |
4.616.000 đ |
Cửa sổ Eurowindow 1 cánh mở hất ra ngoài : kính trắng Việt Nhật 5 mm .
Phụ kiện kim khí ( PKKK ) : thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm-hãng ROTO, thanh hạn định-hãng GU |
đ / mét vuông |
5.648.000 đ |
Cửa đi chính Eurowindow 2 cánh mở quay ra ngoài : kính trắng Việt Nhật 5 mm, pano thanh .
Phụ kiện kim khí ( PKKK ) : thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề-Hãng ROTO, ổ khoá-hãng Winkhaus, chốt liền Siegenia Aubi |
đ / mét vuông |
6.598.000 đ |
Cửa đi chính Eurowindow 1 cánh mở quay ra ngoài : kính trắng Việt Nhật 5 mm, pano thanh .
Phụ kiện kim khí ( PKKK ) : thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề-Hãng ROTO, ổ khoá-hãng Winkhaus |
đ / mét vuông |
6.540.000 đ |
Cửa sổ AsiaWindow 2 cánh mở quay lật vào trong ( 1 cánh mở quay, 1 cánh mở quay và lật ) : kính trắng Việt Nhật 5 mm .
Phụ kiện kim khí ( PKKK ) : thanh chốt đa điểm, bản lề, tay nắm, chốt liền-Eurowindow, size ( 1,4 m * 1,4 m ) |
đ / mét vuông |
3.520.000 đ |
Cửa sổ AsiaWindow 2 cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt Nhật 5 mm .
Phụ kiện kim khí ( PKKK ) : thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm, bản lề ép cánh, chốt liền-Eurowindow, kích cỡ ( 1,4 m * 1,4 m ) |
đ / mét vuông |
3.383.000 đ |
Cửa sổ AsiaWindow 1 cánh mở hất ra ngoài : kính trắng Việt Nhật 5 mm .
Phụ kiện kim khí ( PKKK ) : thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm, thanh hạn định – Eurowindow, kích cỡ ( 0,6 m * 1,4 m ) . |
đ / mét vuông |
4.190.000 đ |
Cửa sổ AsiaWindow 1 cánh mở quay lật vào trong : kính trắng Việt Nhật 5 mm .
Phụ kiện kim khí ( PKKK ) : thanh chốt đa điểm, bản lề, tay nắm-hãng Eurowindow, kích cỡ ( 0,6 m * 1,4 m ) |
đ / mét vuông |
4.420.000 đ |
Cửa đi chính AsiaWindow 2 cánh mở quay ra ngoài : kính trắng Việt nhật 5 mm .
Phụ kiện kim khí ( PKKK ) : Thanh chốt đa điểm, chốt rời, 2 tay nắm, bản lề 3D, ổ khóa-Eurowindow, size ( 1,4 m * 2 ,. 2 m ) . |
đ / mét vuông |
4.551.000 đ |
Cửa đi chính AsiaWindow 1 cánh mở quay ra ngoài : kính trắng Việt Nhật 5 mm .
Phụ kiện kim khí ( PKKK ) : thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề 3D, ổ khóa-Eurowindow, kích cỡ ( 0,9 m * 2,2 m |
đ / mét vuông |
4.434.000 đ |
Đất đèn |
đ / kg |
14.000 đ |
Giấy nhám Trung Quốc ( 20 cm x 30 cm ) |
đ / tấm |
1.000 đ |
Chổi bông cỏ |
đ / kg |
64.000 đ |
Bột màu Trung Quốc màu xanh |
đ / kg |
35.000 đ |
Bột màu Trung Quốc màu vàng |
đ / kg |
25.000 đ |
Đinh những loại |
đ / kg |
15.000 đ |
Dây buộc |
đ / kg |
15.000 đ |
Lưới B40 ( khổ 0,8 ; 1,0 ; 1,2 ; 1,5 ; 1,8 ; 2,0 ; 2,2 ; 2,4 m ) |
đ / kg |
14.000 đ |
Kẽm gai ( 1 kg / 6 m ) |
đ / kg |
15.000 đ |
Vôi cục |
đ / kg |
3.000 đ |
A dao Nước Ta ( keo 1/2 kg ) |
đ / keo |
13.000 đ |
Cửa nhựa Hân Vương có khóa, khuôn bao 0,75 x 1,9 m |
đ / bộ |
409.000đ
|
Que hàn Nước Ta fi 3,2 và fi 4 ( hộp 5 kg ) |
đ / kg
|
17.000 đ |