Cập Nhật Bảng Giá Vật Tư Ngành Điện, Nước Mới Nhất 2023

Tên vật liệu

ĐVT

Giá thành

Trần khung nổi LÊ TRẦN CeilTEK Ultra, tấm thạch cao tiêu chuẩn 605x605x9,5mm

Bạn đang đọc: Cập Nhật Bảng Giá Vật Tư Ngành Điện, Nước Mới Nhất 2023


– Thanh chính LÊ TRẦN CeilTEK Ultra ( 3660×24 x38mm )
– Thanh phụ dài LÊ TRẦN CeilTEK Ultra ( 1220×24 x25mm )
– Thanh phụ ngắn LÊ TRẦN CeilTEK Ultra ( 610×24 x25mm )
– Thanh góc LÊ TRẦN CeilTEK Ultra ( 3660×21 x21mm ) đ / mét vuông 128.000 đ Trần khung nổi LÊ TRẦN CeilTEK Pro, tấm thạch cao tiêu chuẩn 605×605 x9, 5 mm
– Thanh chính LÊ TRẦN CeilTEK Pro ( 3660×24 x38mm )
– Thanh phụ dài LÊ TRẦN CeilTEK Pro ( 1220×24 x25mm )
– Thanh phụ ngắn LÊ TRẦN CeilTEK Pro ( 610×24 x25mm )
– Thanh góc LÊ TRẦN CeilTEK Pro ( 3660×21 x21mm ) đ / mét vuông 123.000 đ Trần khung chìm LÊ TRẦN MacroTEK S400 mạ nhôm kẽm, tấm thạch cao tiêu chuẩn 9,5 mm
– Thanh chính LÊ TRẦN MacroTEK S400_ ( 4000×35 x14x0, 4 mm ) @ 800 mm
– Thanh phụ LÊ TRẦN MacroTEK S400_ ( 4000×35 x14x0, 4 mm ) @ 406 mm
– Thanh góc LÊ TRẦN MacroTEK W300_ ( 21×21 x4000x0, 32 mm ) đ / mét vuông 128.000 đ Trần khung chìm LÊ TRẦN ChannelTEK Pro, tấm thạch cao tiêu chuẩn 9,5 mm
– Thanh chính LÊ TRẦN ChannelTEK Pro_Thanh xương cá ( 3660×20 x30x0, 6 mm ) @ 1000 mm
– Thanh phụ LÊ TRẦN MacroTEK S450 ( 4000×35 x14x0, 41 mm ) @ 407 mm
– Thanh góc LÊ TRẦN MacroTEK W300 ( 4000×21 x21x0, 32 mm ) đ / mét vuông 138.000 đ Hệ vách ngăn khung LÊ TRẦN WallTEK Pro dày 0,6 mm mạ nhôm kẽm
– Thanh đứng LÊ TRẦN WallTEK_S64 lắp ráp khoảng cách 610 mm link với thanh ngang WallTEK T66 .
– Lắp một lớp tấm thạch cao tiêu chuẩn 12,5 mm mỗi bên. Mặt trong vách được lắp bông sợi khoáng 50 mm x 40 kg / m3 .
– Xử lý mối nối bằng bột trét Easy Joint 90 và băng keo lưới Lê Trần ( không gồm có sơn nước triển khai xong ) đ / mét vuông 261.000 đ Trần nổi BORAL, size 605 x 605 mm )
– Khung trần nổi Boral Firelock TEE
– Tấm trang trí Boral Plankton dày 9 mm đ / mét vuông 129.000 đ Trần chìm tiêu chuẩn BORAL, khung PT CEIL
– Khung Boral PTCEIL mạ kẽm dày 0,32 mm
– Tấm trang trí Boral dày 9 mm đ / mét vuông 132.000 đ Vách ngăn BORAL 2 mặt, tấm tiêu chuẩn, hệ khung SupraWall
– Khung vách Boral SupraWall 76, khoảng cách 610 mm
– Tấm thạch cao tiêu chuẩn Boral StandardCore dày 12,5 mm đ / mét vuông 250.000 đ Tấm thạch cao tiêu chuẩn TE ( 1220 x 2440 x 9 mm ) đ / tấm 117.000 đ Tấm thạch cao tiêu chuẩn TE ( 1220 x 2440 x 12,5 mm ) đ / tấm 140.000 đ Tấm thạch cao chống ẩm TE ( 1220 x 2440 x 9 mm ) đ / tấm 143.000 đ Tấm thạch cao chống cháy TE ( 1220 x 2440 x 12,5 mm ) đ / tấm 228.000 đ Tấm thạch cao trang trí _ Diamond ( 1210 x 605 x 9 mm ) đ / tấm 39.000 đ Trần nổi Vĩnh Tường TopLine 610 × 610, Tấm thạch cao trang trí Vĩnh Tường ( Tấm thạch cao chống ẩm Gyproc 9 mm phủ PVC )
Hệ khung Vĩnh Tường TopLine :
– Thanh chính : VT-TopLine 3660 ( 24×38 x3660 )
– Thanh phụ : VT-TopLine 1220 ( 24×28 x1220 )
– Thanh phụ : VT-TopLine 610 ( 24×28 x610 )
– Thanh viền tường : VT20 / 22 ( 20×21 x3600 )
Ty phi 4 mm, phụ kiện
Tấm thạch cao trang trí Vĩnh Tường ( Tấm thạch cao chống ẩm Gyproc 9 mm phủ PVC ) đ / mét vuông 149.000 đ Trần nổi Vĩnh Tường TopLine, Tấm Duraflex trang trí Vĩnh Tường
Hệ khung Vĩnh Tường TopLine :
– Thanh chính : VT-TopLine 3660 ( 24×38 x3600 )
– Thanh phụ : VT-TopLine 1220 ( 24×28 x1220 )
– Thanh phụ : VT-TopLine 610 ( 24×28 x610 )
– Thanh viền tường : VT20 / 21 ( 20×21 x3600 )
Ty dây 4 mm, phụ kiện
Tấm Duraflex trang trí Vĩnh Tường ( Tấm Duraflex dày 3.5 mm in hoa văn nổi ) đ / mét vuông 124.000 đ Trần chìm phẳng Vĩnh Tường Basic ( 01 lớp tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 9 mm )
Hệ khung Vĩnh Tường Basic
– Thanh chính : VTC-Basi 3050 ( 27×23 x3660 )
– Thanh phụ : VTC-Alpha4000 ( 14×35 x4000 )
– Thanh viền tường : VTC20 / 22 ( 20×21 x3600 )
Ty ren 6 mm, phụ kiện
01 lớp tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 9.0 x1220x2440mm đ / mét vuông 120.000 đ Trần chìm phẳng Vĩnh Tường ALPHA ( 01 lớp tấm thạch cao Gyproc 9 mm chống ẩm )
Hệ khung Vĩnh Tường Alpha
– Thanh chính : VTC-Alpha4000 ( 14×35 x4000 )
– Thanh phụ : VTC-Alpha4000 ( 14×35 x4000 )
– Thanh viền tường : VTC20 / 22 ( 20×21 x3600 )
Ty dây 4 mm, phụ kiện
Tấm thạch cao Gyproc 9 mm chống ẩm 01 lớp đ / mét vuông 127.000 đ Vách ngăn Chống cháy 60 phút – Vĩnh Tường V-WALL ( Tấm thạch cao Gyproc chống cháy 15.8 mm mỗi mặt 01 lớp )
Hệ khung Vĩnh Tường V-WALL 51/52
– Thanh chính : VT V Wall C51 ( 35×51 x3000 ) dày 0.5 mm
– Thanh phụ : VT V Wall U52 ( 32×52 x2700 )
Phụ kiện
Tấm thạch cao Gyproc chống cháy 15.8 mm mỗi mặt 01 lớp đ / mét vuông 324.000 đ Gạch Terrazzo – Lát vỉa hè Quy cách ( 400 x 400 ) mm, dày 30 mm ( + / – 1.3 ) màu đỏ, vàng, tím, xanh lá cây, xám điểm hồng, xám xanh đ / mét vuông 86.000 đ Gạch Terrazzo – Lát vỉa hè Quy cách ( 400 x 400 ) mm, dày 30 mm ( + / – 1.3 ) màu xám, xám tro đ / mét vuông 85.000 đ Gạch ống 9 x 19 đ / viên 1.000 đ Gạch thẻ 9 x 19 đ / viên 1.000 đ Gạch cẩn ( hóa chất ) đ / viên 1.000 đ Gạch trang trí ( Hauydi ) đ / viên 3.000 đ Ngói lợp 22 viên / mét vuông ( hóa chất ) đ / viên 5.000 đ Ngói vảy cá 65 viên / mét vuông ( hóa chất ) đ / viên 4.000 đ Ngói âm ( hóa chất ) đ / viên 3.000 đ Ngói dương ( hóa chất ) đ / viên 3.000 đ Ngói viền âm ( hóa chất ) đ / viên 6.000 đ Ngói diềm dương ( hóa chất ) đ / viên 4.000 đ Ngói mũi hài ( hóa chất ) đ / viên 2 nghìn đ Ngói vảy rồng ( hóa chất ) đ / viên 2000 đ Ngói sấp nóc ( hóa chất ) đ / viên 8.000 đ Ngói sấp nóc nhỏ ( hóa chất ) đ / viên 3.000 đ Ngói nóc đ / viên 22.000 đ Ngói rìa đ / viên 22.000 đ Ngói cuối rìa đ / viên 30.000 đ Ngói cuối nóc đ / viên 32.000 đ Ngói cuối mái đ / viên 32.000 đ Thiết bị thông gió nguồn năng lượng mặt trời ZEPHER 30 ( 30 watt ) đ / cái 14.082.000 đ Thiết bị thông gió nguồn năng lượng mặt trời ZEPHER 50 ( 50 watt ) đ / cái 17.718.000 đ Thiết bị thông gió nguồn năng lượng mặt trời ZEPHER 30 + Phụ kiện lắp ráp Zepher dùng với mái ngói Lama Roma đ / bộ 17.171.000 đ Thiết bị thông gió nguồn năng lượng mặt trời ZEPHER 50 + Phụ kiện lắp ráp Zepher dùng với mái vói Lama Roman đ / bộ 20.807.000 đ Gạch granite VIGLACERA công nghệ cao, siêu bóng Nano 80 x 80 ( KN, BN, việt nam ) .
Mã số : 812, 815, 817, 821 đ / mét vuông 268.000 đ Gạch granite VIGLACERA công nghệ cao, siêu bóng Nano 60 x 60 ( KN, BN, việt nam ) .
Mã số : 612, 615, 617, 630, 671 đ / mét vuông 195.000 đ Gạch men ốp tường, lát nền VIGLACERA 0 đ Gạch men ốp tường, lát nền VIGLACERA 30 x 60 đ / mét vuông 145.000 đ Gạch men ốp tường, lát nền VIGLACERA 30 x 45 đ / mét vuông 119.000 đ Gạch men ốp tường, lát nền VIGLACERA 30 x 30 114.000 đ Ngói tráng men VIGLACERA R01, R03 đ / viên 13.000 đ Ngói úp nóc, ngói rìa VIGLACERA đ / viên 45.000 đ Ngói cuối nóc, ngói cuối rìa VIGLACERA đ / viên 60.000 đ Gạch thạch anh REX ( granite lát nền ) 40 cm x 40 cm, chống trợt ( 6 viên / thùng / 0,99 mét vuông ) .
Mã số : HM 40104, 40204 ( muối tiêu ) đ / mét vuông 111.000 đ Gạch thạch anh REX ( granite lát nền ) 40 cm x 40 cm, bóng mờ ( 6 viên / thùng / 0,99 mét vuông ) .
Mã số : HG 40304, 40307 ( muối tiêu, kem ) đ / mét vuông 106.000 đ Gạch thạch anh REX ( granite lát nền ) 50 cm x 50 cm, bóng mờ ( 4 viên / thùng / 0,99 mét vuông ) .
Mã số : HG 50304, 50307 ( muối tiêu, kem ) đ / mét vuông 125.000 đ Gạch men TOCERA in kỹ thuật số, mài cạnh ( loại 1 : AA ) kích cỡ : 60 × 60, mã số P. 67 … đ / mét vuông 141.000 đ Gạch men TOCERA in kỹ thuật số, mài cạnh ( loại 1 : AA ) size : 50 × 50, mã số P. 57 … đ / mét vuông 108.000 đ Gạch men TOCERA in kỹ thuật số, mài cạnh ( loại 1 : AA ) size : 30 × 45, mã số PM 37 … đ / mét vuông 115.000 đ Gạch men TOCERA in kỹ thuật số, mài cạnh ( loại 1 : AA ) size : 30 × 30, mã số P. 306 … đ / mét vuông 102.000 đ Gạch ceramic 25×40 cm ( 10 viên / thùng ), màu vân đá, xám, kem, trắng, … đ / mét vuông 128.000 đ Gạch ceramic 30×30 cm ( 11 viên / thùng ), màu : xám, kem, trắng, vân đá, … đ / mét vuông 162.000 đ Gạch ceramic 30×60 cm ( 6 viên / thùng ), màu : xám, kem, trắng, vân đá, … đ / mét vuông 231.000 đ Gạch ceramic 40×40 cm ( 6 viên / thùng ), màu : xám, kem, nhạt, socola, … đ / mét vuông 132.000 đ Gạch bóng kiếng 60×60 cm ( 4 viên / thùng ), màu : xám, kem, ghi đ / mét vuông 289.000 đ Gạch xây không nung 90 x 190 x 390 mm đ / viên 4.000 đ Gạch xây không nung 90 x 190 x 190 mm đ / viên 2 nghìn đ Gạch xây không nung 45 x 190 x 90 mm đ / viên 1.000 đ Gạch xây không nung 190 x 190 x 390 mm đ / viên 8.000 đ Gạch xây không nung 100 x 190 x 390 mm đ / viên 4.000 đ Gạch xây không nung 100 x 190 x 200 mm đ / viên 2 nghìn đ Gạch xây không nung 50 x 100 x 200 mm đ / viên 1.000 đ Gạch thẻ đặc ACC_80x40DA ( 80 x 40 x 180 mm ) đ / viên 1.000 đ Gạch 2 lỗ ACC_80LA ( 80 x 80 x 180 mm ) đ / viên 1.000 đ Gạch thẻ đặc ACC_90x45DA ( 90 x 45 x 190 mm ) đ / viên 1.000 đ Gạch 3 lỗ ACC_90LA ( 90 x 90 x 190 mm ) đ / viên 1.000 đ Gạch thẻ đặc ACC_100DA ( 100 x 50 x 190 mm ) đ / viên 1.000 đ Gạch 3 lỗ ACC_100LA ( 100 x 190 x 390 mm ) đ / viên 5.000 đ Gạch 3 lỗ ACC _190LA ( 190 x 190 x 390 mm ) đ / viên 9.000 đ Gạch 2 lỗ ( ống ) : 390 x 190 x 190 mm đ / viên 9.000 đ Gạch 3 lỗ ( ống ) : 390 x 100 x 190 mm đ / viên 5.000 đ Gạch thẻ ( nhỏ ) đ / viên 1.000 đ Gạch blốc Bê tông bọt HIDICO-CLC QCVN 16 : năm trước
8×20 x60cm đến 20×20 x60cm đ / m3 1.591.000 đ Vữa xây HIDICO-BTN TCVN 9028 : 2011 ( bao 50 kg ) đ / bao 168.000 đ Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 3.0 Mpa 600 x 200 x 85 đ / viên 15.000 đ Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 3.0 Mpa 600 x 200 x 100 đ / viên 18.000 đ Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 3.0 Mpa 600 x 200 x 150 đ / viên 27.000 đ Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 3.0 Mpa 600 x 200 x 200 đ / viên 36.000 đ Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 4.0 Mpa 600 x 200 x 85 đ / viên 16.000 đ Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 4.0 Mpa 600 x 200 x 100 đ / viên 19.000 đ Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 4.0 Mpa 600 x 200 x 150 đ / viên 29.000 đ Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 4.0 Mpa 600 x 200 x 200 đ / viên 38.000 đ Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 5.0 Mpa 600 x 200 x 85 đ / viên 17.000 đ Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 5.0 Mpa 600 x 200 x 100 đ / viên 20.000 đ Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 5.0 Mpa 600 x 200 x 150 đ / viên 30.000 đ Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 5.0 Mpa 600 x 200 x 200 đ / viên 40.000 đ Vữa xây EBLOCK M7. 5 Mpa ( 25 kg / bao ) đ / kg 4.000 đ Vữa tô EBLOCK M 7.5 Mpa ( 25 kg / bao ) đ / kg 3.000 đ Vữa tô Skimcoat EBLOCK ( tô dày 2-3 mm / mặt ), 25 kg / bao đ / kg 4.000 đ Gạch AAC, cường độ > = 3.5 Mpa, TCVN 7959 : 2011, kích cỡ 600 x 200 x 100 – 3.5 Mpa đ / viên 25.000 đ Gạch AAC, cường độ > = 3.5 Mpa, TCVN 7959 : 2011, kích cỡ 600 x 200 x 150 – 3.5 Mpa đ / viên 31.000 đ Gạch AAC, cường độ > = 3.5 Mpa, TCVN 7959 : 2011, kích cỡ 600 x 200 x 200 – 3.5 Mpa đ / viên 49.000 đ Vữa xây chuyên được dùng đ / bao 200.000 đ Vữa tô chuyên sử dụng đ / bao 195.000 đ Gạch HOURDIS A1 đ / viên 20.000 đ Gạch HOURDIS A2 đ / viên 18.000 đ Gạch Chữ U ( 200×200 x75 ) A1 đ / viên 6.000 đ Gạch Chữ U ( 200×200 x75 ) A2 đ / viên 6.000 đ Gạch tàu 30 có chân ( 300×300 x25 ) đ / viên 9.000 đ Gạch tàu 30 có chân ( 300×300 x25 ) đ / viên 8.000 đ Thiết Bị Vệ Sinh TTCERA Thái lan – wwww.khosithietbivesinh.com Bồn Cầu 1 Khối TTCERA BC010 đ / bộ 2.000.000 đ Bồn Cầu 1 Khối TTCERA BC006 đ / bộ 2.000.000 đ Bồn Cầu 1 Khối TTCERA BC003 đ / bộ 2.000.000 đ Sen Cây Nóng Lạnh Vuông Inox 304 TTCERA SC123 đ / bộ 1.300.000 đ Sen Cây Nóng Lạnh Tròn Lệch Inox 304 Tăng Áp TTCERA SC131 đ / bộ 1.200.000 đ Chậu lavabo đặt bàn vuông TTCERA LB12 đ / bộ 800.000 đ Chậu Lavabo Tròn Đặt Bàn TTCERA LB11 đ / bộ 800.000 đ Vòi Lavabo Tròn Nóng Lạnh Inox 304 Cao 18cm TTCERA LB217 đ / bộ 350.000 đ Chậu Rửa Chén INOX 304 TTCERA CR902 – 8245 đ / bộ 1.100.000 đ Vòi Rửa Chén Nóng Lạnh INOX 304 TTCERA CNL415 đ / bộ 400.000 đ Tấm chụp đầu hồi ( ngói bò ) Onduvilla đ / m 123.000 đ Tấm nối phần tiếp giáp Onduvilla đ / mét vuông 115.000 đ Băng dán chống thấm / Onduvilla cuộn 467.000 đ Bàn cầu 2 khối TOTO CS300DT3Y1 đ / bộ 2.273.000 đ Bàn cầu 2 khối TOTO CS300DRT2 đ / bộ 2.745.000 đ Bàn cầu 2 khối TOTO CS320DRT3 đ / bộ 3.091.000 đ Bàn cầu 2 khối TOTO CS945DNT3 đ / bộ 5.109.000 đ Chậu treo tường TOTO LT300C đ / cái 564.000 đ Chậu treo tường TOTO LT210CT đ / cái 682.000 đ Vòi lavabo TOTO nóng lạnh TX108LHBR. ( gồm có bộ xả, không gồm ống thải chữ P. ) đ / bộ 2.191.000 đ Sen tắm nóng lạnh HELIO, bát sen mạ ( TX432SHBR ) đ / bộ 3.155.000 đ Tiểu nam treo tường UT57 ( gồm có nối tường ) đ / bộ 1.427.000 đ Tiểu nam treo tường UT904 ( gồm có nối tường ) đ / bộ 3.291.000 đ Bàn cầu hai khối CARAVELLE Plus, mã số VF-2321 đ / bộ 2.182.000 đ Bàn cầu hai khối SUPER CARAVELLE, mã số VF-2322 đ / bộ 2.045.000 đ Bàn cầu hai khối WINSTON Plus, mã số VF-2396 đ / bộ 1.864.000 đ Bàn cầu hai khối WINSTON, mã số VF-2395 đ / bộ 1.682.000 đ Lavabo đặt bàn Aqualyn 520 mm, mã số VF-0476 đ / cái 609.000 đ Lavabo đặt dưới bàn Ovalyn 535 mm, mã số VF-0470 đ / cái 609.000 đ Lavabo treo tường Casablanca 500 mm, mã số VF-0969 đ / cái 464.000 đ Lavabo treo tường Gala 465 mm, mã số VF-0940 đ / cái 418.000 đ Chân treo Lavabo Casablanca, mã số VF-0912 đ / cái 427.000 đ Bồn tiểu nam Mini-Washbrook, mã số VF-6401 đ / cái 1.345.000 đ Bồn tiểu nam Wall, mã số VF-0412 đ / cái 636.000 đ Bồn tiểu nam Eco, mã số VF-0414 đ / cái 591.000 đ Vòi sen tắm nóng lạnh FICO TD-2130S2 ( gồm có dây, giá, tay sen inox ) đ / bộ 1.423.000 đ Vòi sen tắm lạnh FICO TD-263C T1. 1 ( gồm có dây, giá, tay sen inox T1. 1 ) đ / bộ 509.000 đ Bộ xả tiểu nam FICO TD-3142 đ / bộ 814.000 đ Vòi hồ FICO TD-202C đ / bộ 227.000 đ Vòi xịt FICO TD-401 đ / bộ 305.000 đ Siphon FICO ( Bộ xả lavabo ) TD-306 đ / bộ 300.000 đ Bộ tay sen FICO Inox T5 đ / bộ 236.000 đ Bộ tay sen nhựa FICO T2 đ / bộ 118.000 đ Vòi Lavabo nóng lạnh FICO TD-7111 ( gồm có dây cấp ) đ / bộ 573.000 đ Vòi Lavabo lạnh FICO TD-705 ( gồm có dây cấp ) đ / bộ 373.000 đ Vòi sen tắm nóng lạnh VALTA TD-2130S2 ( gồm có dây, giá, tay sen inox ) đ / bộ 1.423.000 đ Vòi sen tắm lạnh VALTA TD-263C T2 ( gồm có dây, giá, tay sen nhựa T2 ) đ / bộ 500.000 đ Vòi Lavabo lạnh VALTA TD-705 ( gồm có dây cấp ) đ / bộ 373.000 đ Vòi Lavabo nóng lạnh VALTA TD-7111 ( gồm có dây cấp ) đ / bộ 573.000 đ Tiểu nam VALTA TD-3142 đ / bộ 814.000 đ Vòi hồ VALTA TD-202C đ / bộ 227.000 đ Vòi xịt VALTA TD-401 đ / bộ 305.000 đ Xiphong VALTA TD-306 đ / bộ 300.000 đ Bộ sen Inox VALTA T3 đ / bộ 236.000 đ Bộ sen nhựa VALTA T2 đ / bộ 118.000 đ Cầu trẻ nhỏ Era 2 khối màu trắng Thiên Thanh ( nắp nhựa, phụ kiện gạt ) đ / bộ 950.000 đ Cầu Ruby 2 khối màu trắng Thiên Thanh ( nắp nhựa, phụ kiện gạt ) đ / bộ 1.050.000 đ Cầu King 2 khối màu trắng Thiên Thanh ( nắp nhựa, phụ kiện 2 nhấn ) đ / bộ 1.318.000 đ Bộ cầu Gold-N 1 khối màu trắng Thiên Thanh, gồm nắp nhựa rơi êm, phụ kiện 2 nhấn, Cleanmax đ / bộ 2.270.000 đ Cầu thấp 04 Thiên Thanh ( CT0400 ) đ / cái 303.000 đ Thùng treo 06 Thiên Thanh ( thùng nước + phụ kiện, TT06PKHA ) đ / bộ 480.000 đ Chậu tròn Thiên Thanh 04 – lỗ lớn đ / cái 244.000 đ Chậu tròn Thiên Thanh 35 – lỗ lớn đ / cái 278.000 đ Bồn tiểu 01 Thiên Thanh đ / cái 190.000 đ Bồn tiểu 15 Thiên Thanh đ / cái 400.000 đ Bàn cầu hai khối C-117VA Inax đ / bộ 18.450.000 đ Bàn cầu hai khối C-306VT Inax đ / bộ 2.320.000 đ Bàn cầu hai khối C-504VTN Inax đ / bộ 2.860.000 đ Lavabo treo tường + âm bàn L-282V Inax đ / cái 410.000 đ Lavabo treo tường + âm bàn L-284V Inax đ / cái 515.000 đ Lavabo treo tường + âm bàn L-2395V Inax đ / cái 730.000 đ Bồn tiểu U-116V Inax đ / cái 470.000 đ Bồn tiểu U-117V Inax đ / cái 975.000 đ Van xã tiểu UF-6V Inax đ / cái 1.070.000 đ Vòi lạnh Lavabo 13B Inax đ / cái 790.000 đ Vòi lạnh Lavabo 11B Inax đ / cái 550.000 đ Máy lạnh hiệu Aikibi hiệu suất : 1HP đ / bộ 8.100.000 đ Máy lạnh hiệu Aikibi Công suất : 1,5 HP đ / bộ 10.150.000 đ Máy lạnh hiệu Aikibi Công suất : 2HP đ / bộ 14.750.000 đ Máy lạnh hiệu Aikibi Công suất : 2,5 HP đ / bộ 19.450.000 đ Máy lạnh hiệu Toshiba loại thường Công suất : 1HP đ / bộ 7.500.000 đ Máy lạnh hiệu Toshiba loại thường Công suất : 1,5 HP đ / bộ 9.700.000 đ Máy lạnh hiệu Toshiba loại thường Công suất : 2HP đ / bộ 14.100.000 đ Máy lạnh hiệu Panasonic ( loại thường ) Công suất : 1HP đ / bộ 7.700.000 đ Máy lạnh hiệu Panasonic ( loại thường ) Công suất : 1,5 HP đ / bộ 9.850.000 đ Máy lạnh hiệu Panasonic ( loại thường ) Công suất : 2HP đ / bộ 14.600.000 đ Máy lạnh hiệu Mitsubishi Heavy ( loại ion âm ) Công suất : 1HP đ / bộ 8.400.000 đ Máy lạnh hiệu Mitsubishi Heavy ( loại ion âm ) Công suất : 1,5 HP đ / bộ 10.450.000 đ Máy lạnh hiệu LG ( loại thường ) Công suất : 1HP đ / bộ 6.150.000 đ Máy lạnh hiệu LG ( loại thường ) Công suất : 1,5 HP đ / bộ 7.750.000 đ Máy lạnh hiệu LG ( loại thường ) Công suất : 2HP đ / bộ 11.700.000 đ Công suất : 3.0 HP ( AFF28C / AFC28C-KAN5 ) đ / bộ 25.400.000 đ Công suất : 5.5 HP ( AFF48C / AFC48C-AV01 ) đ / bộ 36.950.000 đ Công suất : 7.0 HP ( AFF60C / AFC60C-AV01 ) đ / bộ 43.000.000 đ Máy lạnh hiệu Aikibi ( Loại âm trần, mặt nạ nổi, thổi gió 8 hướng ) Công suất : 2.0 HP ( ACF18C / ACC18C-TL08 ) đ / bộ 24.400.000 đ Máy lạnh hiệu Aikibi ( Loại âm trần, mặt nạ nổi, thổi gió 8 hướng ) Công suất : 3.0 HP ( ACF28C / ACC28C-TL08 ) đ / bộ 31.950.000 đ Máy lạnh hiệu Aikibi ( Loại âm trần, mặt nạ nổi, thổi gió 8 hướng ) Công suất : 4.5 HP ( ACF40C / ACC40C-TL08 ) đ / bộ 39.100.000 đ Máy lạnh hiệu Aikibi ( Loại âm trần, mặt nạ nổi, thổi gió 8 hướng ) Công suất : 5.5 HP ( ACF48C / ACC48C-TL08 ) đ / bộ 43.200.000 đ Máy lạnh hiệu Aikibi ( Loại áp trần ) Công suất : 5.5 HP ( AUF48C / AUC48C-BE01 ) đ / bộ 41.850.000 đ Máy lạnh hiệu Aikibi ( Loại áp trần ) Công suất : 7.0 HP ( AUF60C / AUC60C-BE01 ) đ / bộ 46.200.000 đ Máy lạnh hiệu Aikibi ( Loại tủ đứng công nghiệp ) Công suất : 11.0 HP ( AFF100C / AFC100C-CO01 ) đ / bộ 84.550.000 đ Quạt trần Panasonic, Model : F-60MZ2 ( quạt trần trên nhà hộp số nổi ) đ / bộ 1.430.000 đ Quạt trần Hậu Phong, mã QC308 ( không hộp số ) đ / bộ 680.000 đ Quạt hút gắn tường Nedfon, Mã Sản Phẩm : APB 15-3 – B ( Lưu lượng 260 m3 / h ) đ / cái 917.000 đ Quạt hút gắn trần Nedfon, Model : BPT 10-13 – H20 ( Lưu lượng 120 m3 / h ) đ / cái 834.000 đ Quạt hút gắn tường Panasonic loại 01 chiều không không màn che, Mã Sản Phẩm : FV-20AU9 ( Lưu lượng 580 m3 / h ) đ / bộ 770.000 đ Sơn Bạch Tuyết màu trắng đ / kg 87.000 đ Sơn Bạch Tuyết màu xanh đ / kg 83.000 đ Bột trét tường trong nhà SPRING ( bao 40 kg ) đ / kg 5.000 đ Bột trét tường ngoài nhà SPRING ( bao 40 kg ) đ / kg 6.000 đ Bột trét nội thất bên trong BOSS ( bao 40 kg ) đ / kg 6.000 đ Bột trét nội và thiết kế bên ngoài BOSS ( bao 40 kg ) đ / kg 7.000 đ Sơn lót chống kiềm thiết kế bên ngoài SPRING ALKALI ( thùng 18 lít-23, 3 kg ) đ / kg 55.000 đ Sơn lót chống kiềm nội thất bên trong BOSS ALKALI ( thùng 18 lít-24, 1 kg ) đ / kg 66.000 đ Sơn lót chống kiềm thiết kế bên ngoài BOSS ALKALI ( thùng 18 lít – 24.1 kg ) đ / kg 94.000 đ Sơn lót chuyên được dùng BOSS SEALER NANO ( lon 5 lít ) đ / lon 715.000 đ Chống thấm BOSS STOP ONE ( lon 5 lít – 4,5 kg ) đ / kg 141.000 đ Chống thấm BOSS STOP ONE ( thùng 18 lít – 20,5 kg ) đ / kg 115.000 đ Sơn nước trong nhà SPRING ( thùng 18 lít – 26,3 kg ) đ / kg 24.000 đ Sơn nước nội thất bên trong MATT FINISH ( thùng 18 lít – 26,3 kg ) đ / kg 41.000 đ Sơn nước nội thất bên trong CLEANMAX – vệ sinh thuận tiện ( thùng 18 lít – 26,6 kg ) đ / kg 62.000 đ Sơn quốc tế nhà SPRING – màu thường ( thùng 18 lít – 24,6 kg ) đ / kg 61.000 đ Sơn nước thiết kế bên ngoài SHELL SHINE-màu thường ( thùng 18 lít-22kg ) đ / kg 112.000 đ Sơn nước thiết kế bên ngoài bóng FUTURE ( NEW ) ( thùng 18 lít-24, 6 kg ) đ / kg 70.000 đ Sơn phủ gốc dầu chống ố vàng SOLVENTMORE ( lon 5 lít-6, 13 kg ) đ / kg 186.000 đ Sơn nước thiết kế bên ngoài bóng SUPER SHEEN ( lon 5 lít-5, 7 kg ) đ / kg 177.000 đ Sơn JYMEC phủ bóng ngoài trời ( lon / 5 kg ) đ / kg 130.000 đ Sơn Nero Plus nội thất bên trong – 50 màu thường ( 6,8 kg ) đ / kg 48.000 đ Sơn Nero Plus thiết kế bên ngoài – 56 màu thường ( 6,3 kg ) đ / kg 106.000 đ Sơn Nero Super White ( 23,8 kg ) đ / kg 37.000 đ Sơn Nero Plus thiết kế bên ngoài – Bóng mờ – Chống thấm cao ( 22,5 kg ) đ / kg 96.000 đ Sơn Nero Supershield – Bóng siêu chống thấm ( 6,3 kg ) đ / kg 149.000 đ Sơn lót chống kiềm Modena Sealer thiết kế bên ngoài – Màu trắng ( 20,9 kg ) đ / kg 58.000 đ Sơn lót chống kiềm hạng sang Nero Sealer – Màu trắng ( 21,2 kg ) đ / kg 75.000 đ Bột trét tường Nero Star nội thất bên trong ( 40 kg ) đ / kg 6.000 đ Bột trét nội thất bên trong Sun-Mascoat ( bao 40 kg ) đ / kg 4.000 đ Bột trét nội – thiết kế bên ngoài USA-Excel ( In và Ex ) bao 40 kg đ / kg 5.000 đ Sơn lót chống kiềm phủ trắng hiệu suất cao Sealer Co – White, thùng 25 kg đ / kg 33.000 đ Sơn nội thất bên trong American 1ONE, thùng 24 kg đ / kg 21.000 đ Sơn nội thất bên trong POLE / CO / EC, thùng 24 kg đ / kg 24.000 đ Sơn thiết kế bên ngoài American 1ONE, thùng 24 kg đ / kg 34.000 đ Sơn thiết kế bên ngoài PLOE / CO / EC, thùng 24 kg đ / kg 40.000 đ Bột trét tường nội – thiết kế bên ngoài USA – EXCEL ( bao 40 kg ) đ / kg 5.000 đ Sơn chỉ nội – thiết kế bên ngoài XO ( lon / kg ) đ / kg 42.000 đ Sơn nội thất kinh tế KOLUXSA 2 in 1 ( thùng 18 lít – 24 kg ) đ / kg 14.000 đ Sơn ngoại thất kinh tế KOLUXSA 2 in 1 ( thùng 18 lít – 24 kg ) đ / kg 16.000 đ Sơn lót chống kiềm – phủ trắng hiệu suất cao SEALER CO ( thùng 18 lít – 25 kg ) đ / kg 26.000 đ Bột trét tường thiết kế bên ngoài JOTON ( bao 40 kg ) đ / kg 8.000 đ Bột trét tường nội thất bên trong JOTON ( bao 40 kg ) đ / kg 6.000 đ Sơn nước thiết kế bên ngoài JONY ( thùng 18 lít ) đ / kg 129.000 đ Sơn nước nội thất bên trong AROMA ( thùng 18 lít ) đ / kg 94.000 đ Bột trét nội thất bên trong hạng sang Nano tech-Silk đ / kg 5.000 đ Bột trét thiết kế bên ngoài hạng sang Nano tech-Silk đ / kg 6.000 đ Sơn nước nội thất bên trong ( sơn kinh tế tài chính trong nhà ) đ / kg 35.000 đ Sơn nước thiết kế bên ngoài ( sơn kinh tế tài chính ngoài trời ) đ / kg 50.000 đ Sơn lót ( chống kiềm đa năng ) đ / kg 85.000 đ Chống thấm Cement Kote đ / kg 110.000 đ Sơn nước chất lượng cao ngoài trời GOLDTEX EcoDigital ( Nhóm màu chuẩn, thùng / 18 lít ) đ / kg 45.000 đ Sơn nước chất lượng cao trong nhà GOLDTEX EcoDigital ( Nhóm màu chuẩn, thùng / 18 lít ) đ / kg 36.000 đ Sơn lót chống kiềm chất lượng cao GOLDTEX EcoDigital ( thùng / 18 lít ) đ / kg 62.000 đ Bột trét chất lượng cao GOLDTEX ngoài trời ( bao / 40 kg ) đ / kg 7.000 đ Bột trét chất lượng cao GOLDTEX trong nhà ( bao / 40 kg ) đ / kg 6.000 đ Sơn nước kinh tế tài chính ngoài trời GOLDLUCK EcoDigital ( thùng / 18 lít ) đ / kg 35.000 đ Sơn nước kinh tế tài chính trong nhà GOLDLUCK EcoDigital ( thùng / 18 lít ) đ / kg 27.000 đ Sơn lót chống kiềm kinh tế tài chính GOLDLUCK ( thùng / 18 lít ) đ / kg 36.000 đ Bột trét ngoài trời GOLDLUCK ( bao / 40 kg ) đ / kg 5.000 đ Bột trét trong nhà GOLDLUCK ( bao / 40 kg ) đ / kg 5.000 đ Sơn dầu GOLDVIK ( nhóm màu chuẩn, thùng / 17,5 lít ) đ / kg 86.000 đ Sơn lót chống ghỉ sét GOLDVIK ( màu đỏ, thùng / 17,5 lít ) đ / kg 46.000 đ Sơn lót chống ghỉ sét GOLDVIK ( màu xám, thùng / 17,5 lít ) đ / kg 52.000 đ Sơn nước nội thất bên trong AROMA ( thùng 18 lít ) đ / kg 94.000 đ Bột trét nội thất bên trong hạng sang Nano tech-Silk đ / kg 5.000 đ Bột trét thiết kế bên ngoài hạng sang Nano tech-Silk đ / kg 6.000 đ Sơn nước nội thất bên trong ( sơn kinh tế tài chính trong nhà ) đ / kg 35.000 đ Sơn nước thiết kế bên ngoài ( sơn kinh tế tài chính ngoài trời ) đ / kg 50.000 đ Sơn lót ( chống kiềm đa năng ) đ / kg 85.000 đ Chống thấm Cement Kote đ / kg 110.000 đ Sơn nước chất lượng cao ngoài trời GOLDTEX EcoDigital ( Nhóm màu chuẩn, thùng / 18 lít ) đ / kg 45.000 đ Sơn nước chất lượng cao trong nhà GOLDTEX EcoDigital ( Nhóm màu chuẩn, thùng / 18 lít ) đ / kg 36.000 đ Sơn lót chống kiềm chất lượng cao GOLDTEX EcoDigital ( thùng / 18 lít ) đ / kg 62.000 đ Bột trét chất lượng cao GOLDTEX ngoài trời ( bao / 40 kg ) đ / kg 7.000 đ Bột trét chất lượng cao GOLDTEX trong nhà ( bao / 40 kg ) đ / kg 6.000 đ Sơn nước kinh tế tài chính ngoài trời GOLDLUCK EcoDigital ( thùng / 18 lít ) đ / kg 35.000 đ Sơn nước kinh tế tài chính trong nhà GOLDLUCK EcoDigital ( thùng / 18 lít ) đ / kg 27.000 đ Sơn lót chống kiềm kinh tế tài chính GOLDLUCK ( thùng / 18 lít ) đ / kg 36.000 đ Bột trét ngoài trời GOLDLUCK ( bao / 40 kg ) đ / kg 5.000 đ Bột trét trong nhà GOLDLUCK ( bao / 40 kg ) đ / kg 5.000 đ Sơn dầu GOLDVIK ( nhóm màu chuẩn, thùng / 17,5 lít ) đ / kg 86.000 đ Sơn lót chống ghỉ sét GOLDVIK ( màu đỏ, thùng / 17,5 lít ) đ / kg 46.000 đ Sơn lót chống ghỉ sét GOLDVIK ( màu xám, thùng / 17,5 lít ) đ / kg 52.000 đ Sơn nội thất bên trong Extra – B7 ( thùng 18 lít ) đ / kg 31.000 đ Sơn nội thất bên trong Clean – chịu chùi rửa – B66 ( thùng 18 lít ) đ / kg 116.000 đ Sơn nội thất bên trong siêu bóng – B3 ( thùng 18 lít ) đ / kg 125.000 đ Sơn Ngoại thất – B6 ( thùng 18 lít ) đ / kg 72.000 đ Sơn thiết kế bên ngoài Extra – B8 ( thùng 18 lít ) đ / kg 125.000 đ Sơn thiết kế bên ngoài bóng mờ ( K55 ) – B2 ( thùng 18 lít ) đ / kg 145.000 đ Sơn thiết kế bên ngoài siêu bóng ( C4 ) – B4 ( thùng 18 lít ) đ / kg 165.000 đ Sơn lót kháng kiềm ( thùng 18 lít ) đ / kg 59.000 đ Bột trét nội thất bên trong Standard ( bao 40 kg ) đ / kg 6.000 đ Bột trét ngoài trời Extra ( bao 40 kg ) đ / kg 10.000 đ Chống thấm 2 in1 Flinkote ( thùng 18 lít ) đ / kg 120.000 đ Keo bóng nước đ / kg 95.000 đ Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151 : Þ16 ( dày 1,5 mm ) đ / m 5.000 đ Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151 : Þ 20 ( dày 1,5 mm ) đ / m 6.000 đ Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151 : Þ 25 ( dày 1,5 mm ) đ / m 7.000 đ Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151 : Þ 32 ( dày 1,6 mm ) đ / m 10.000 đ Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151 : Þ 40 ( dày 1,9 mm ) đ / m 14.000 đ Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151 : Þ 50 ( dày 2,4 mm ) đ / m 22.000 đ Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151 : Þ 63 ( dày 1,9 mm ) đ / m 25.000 đ Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151 : Þ 75 ( dày 2,2 mm ) đ / m 35.000 đ Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151 : Þ 90 ( dày 2,2 mm ) đ / m 38.000 đ Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151 : Þ 110 ( dày 2,7 mm ) đ / m 60.000 đ Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151 : Þ 140 ( dày 4,1 mm ) đ / m 116.000 đ Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151 : Þ 160 ( dày 4,0 mm ) đ / m 129.000 đ Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151 : Þ200 ( dày 4,9 mm ) đ / m 196.000 đ Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908 : Þ 21 ( dày 1,7 mm ) đ / m 6.000 đ Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908 : Þ 27 ( dày 1,9 mm ) đ / m 9.000 đ Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908 : Þ 34 ( dày 2,1 mm ) đ / m 12.000 đ Þ42 ( dày 2,1 mm ) Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908 : đ / m 16.000 đ Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908 : Þ 49 ( dày 2,5 mm ) đ / m 21.000 đ Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908 : Þ 60 ( dày 2,5 mm ) đ / m 27.000 đ Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908 : Þ 60 ( dày 3,0 mm ) đ / m 31.000 đ Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908 : Þ 73 ( dày 3,0 mm ) đ / m 41.000 đ Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908 : Þ 76 ( dày 3,0 mm ) đ / m 41.000 đ Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908 : Þ 90 ( dày 3,0 mm ) đ / m 49.000 đ Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908 : Þ 114 ( dày 3,5 mm ) đ / m 71.000 đ Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908 : Þ 114 ( dày 5,0 mm ) đ / m 104.000 đ Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908 : Þ140 ( dày 3,5 mm ) đ / m 92.000 đ Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908 : Þ 140 ( dày 5,0 mm ) đ / m 141.000 đ Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908 : Þ 168 ( dày 4,5 mm ) đ / m 136.000 đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch – loại dày : Nối fi 42 ( 1-1 / 4 ″ ) đ / cái 5.000 đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch – loại dày : Nối fi 49 ( 1-1 / 2 ″ ) đ / cái 8.000 đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch – loại dày : Nối fi 60 ( 2 ″ ) đ / cái 12.000 đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch – loại dày : Nối fi 76 ( 2-1 / 2 ″ ) đ / cái 24.000 đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch – loại dày : Nối fi 90 ( 3 ″ ) đ / cái 25.000 đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch – loại dày : Nối fi 114 ( 4 ″ ) đ / cái 52.000 đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch – loại dày : Nối fi 168 ( 6 ″ ) đ / cái 204.000 đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch – loại dày : Chữ T fi 21 ( 1/2 ″ ) đ / cái 3.000 đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch – loại dày : Chữ T fi 27 ( 3/4 ″ ) đ / cái 5.000 đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch – loại dày : Chữ T fi 34 ( 1 ″ ) đ / cái 7.000 đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch – loại dày : Chữ T fi 42 ( 1-1 / 4 ″ ) đ / cái 10.000 đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch – loại dày : Chữ T fi 49 ( 1-1 / 2 ″ ) đ / cái 15.000 đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch – loại dày : Chữ T fi 60 ( 2 ″ ) đ / cái 25.000 đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch – loại dày : Chữ T fi 76 ( 2 – 1/2 ″ ) đ / cái 47.000 đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch – loại dày : Chữ T fi 90 ( 3 ″ ) đ / cái 62.000 đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch – loại dày : Chữ T fi 114 ( 4 ″ ) đ / cái 127.000 đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch – loại dày : Chữ T fi 168 ( 6 ″ ) đ / cái 459.000 đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch – loại dày : Co 450 fi 42 ( 1-1 / 4 ″ ) đ / cái 6.000 đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch – loại dày : Co 450 fi 49 ( 1-1 / 2 ″ ) đ / cái 10.000 đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch – loại dày : Co 450 fi 60 ( 2 ″ ) đ / cái 15.000 đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch – loại dày : Co 450 fi 76 ( 2-1 / 2 ″ ) đ / cái 30.000 đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch – loại dày : Co 450 fi 90 ( 3 ″ ) đ / cái 34.000 đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch – loại dày : Co 450 fi 114 ( 4 ″ ) đ / cái 70.000 đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch – loại dày : Co 450 fi 168 ( 6 ″ ) đ / cái 281.000 đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét – loại dày : Nối fi 75 đ / cái 23.000 đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét – loại dày : Nối fi 90 đ / cái 25.000 đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét – loại dày : Nối fi 110 đ / cái 51.000 đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét – loại dày : Nối fi 140 đ / cái 85.000 đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét – loại dày : Nối fi 160 đ / cái 129.000 đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét – loại dày : Nối fi 200 đ / cái 279.000 đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét – loại dày : Chữ T fi 50 đ / cái 19.000 đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét – loại dày : Chữ T fi 63 đ / cái 34.000 đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét – loại dày : Chữ T fi 75 đ / cái 37.000 đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét – loại dày : Chữ T fi 90 đ / cái 62.000 đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét – loại dày : Chữ T fi 110 đ / cái 103.000 đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét – loại dày : Chữ T fi 140 đ / cái 224.000 đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét – loại dày : Chữ T fi 160 đ / cái 432.000 đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét – loại dày : Chữ T fi 200 đ / cái 992.000 đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét – loại dày : Co 450 fi 50 đ / cái 11 Nghìn đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét – loại dày : Co 450 fi 63 đ / cái 24.000 đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét – loại dày : Co 450 fi 75 đ / cái 30.000 đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét – loại dày : Co 450 fi 90 đ / cái 34.000 đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét – loại dày : Co 450 fi 110 đ / cái 57.000 đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét – loại dày : Co 450 fi 140 đ / cái 116.000 đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét – loại dày : Co 450 fi 160 đ / cái 148.000 đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét – loại dày : Co 450 fi 200 đ / cái 390.000 đ Keo dán ống Đệ Nhất ( loại 1 kg ) đ / lon 105.000 đ Ống uPVC – Ống gân Bình Minh hệ Inch Þ 21 ( dày 1,6 mm ) PN 15 bar đ / m 6.000 đ Ống uPVC – Ống gân Bình Minh hệ Inch Þ 27 ( dày 1,8 mm ) PN 12 bar đ / m 9.000 đ Ống uPVC – Ống gân Bình Minh hệ Inch Þ 34 ( dày 2,0 mm ) PN 12 bar đ / m 12.000 đ Ống uPVC – Ống gân Bình Minh hệ Inch Þ 42 ( dày 2,1 mm ) PN 9 bar đ / m 16.000 đ Ống uPVC – Ống gân Bình Minh hệ Inch Þ 49 ( dày 2,4 mm ) PN 9 bar đ / m 21.000 đ Ống uPVC – Ống gân Bình Minh hệ Inch Þ 60 ( dày 2,0 mm ) PN 6 bar đ / m 23.000 đ Ống uPVC – Ống gân Bình Minh hệ Inch Þ 90 ( dày 2,9 mm ) PN 6 bar đ / m 49.000 đ Ống uPVC – Ống gân Bình Minh hệ Inch Þ 114 ( dày 3,8 mm ) PN 6 bar đ / m 81.000 đ Ống uPVC – Ống gân Bình Minh hệ Inch Þ 114 ( dày 4,9 mm ) PN 9 bar đ / m 104.000 đ Ống uPVC – Ống gân Bình Minh hệ Inch Þ 168 ( dày 4,3 mm ) PN 3 bar đ / m 136.000 đ Ống uPVC – Ống gân Bình Minh hệ Inch Þ 220 ( dày 5,1 mm ) PN 3 bar đ / m 210.000 đ Ống uPVC Bình Minh hệ mét fi 63 x 1,6 mm PN 5 bar đ / m 21.000 đ Ống uPVC Bình Minh hệ mét fi 63 x 1,9 mm PN 6 bar đ / m 25.000 đ Ống uPVC Bình Minh hệ mét Þ 75 x 2,2 mm PN 6 bar đ / m 35.000 đ Ống uPVC Bình Minh hệ mét Þ 90 x 2,7 mm PN 6 bar đ / m 50.000 đ Ống uPVC Bình Minh hệ mét Þ 110 x 3,2 mm PN 6 bar đ / m 72.000 đ Ống uPVC Bình Minh hệ mét Þ 140 x 4,1 mm PN 6 bar đ / m 116.000 đ Ống uPVC Bình Minh hệ mét Þ 160 x 4 mm PN 4 bar đ / m 129.000 đ Ống uPVC Bình Minh hệ mét Þ 160 x 7,7 mm PN 10 bar đ / m 240.000 đ Ống uPVC Bình Minh hệ mét Þ 200 x 5,9 mm PN 6 bar đ / m 235.000 đ Ống uPVC Bình Minh : Tiêu chuẩn AS 1477 : 1996 CIOD ( nối với ống gang ) Þ 100 x 6,7 mm PN 12 bar đ / m 151.000 đ Ống uPVC Bình Minh : Tiêu chuẩn AS 1477 : 1996 CIOD ( nối với ống gang ) Þ 150 x 9,7 mm PN 12 bar đ / m 319.000 đ Ống uPVC Bình Minh : Tiêu chuẩn CIOD ISO 2531 ( nối với ống gang ) Þ 200 x 9,7 mm PN 10 bar đ / m 408.000 đ Ống uPVC Bình Minh : Tiêu chuẩn CIOD ISO 2531 ( nối với ống gang ) Þ 200 x 11,4 mm PN 12,5 bar đ / m 476.000 đ Nối trơn 21 dày đ / cái 2 nghìn đ Nối trơn 27 dày đ / cái 2000 đ Nối trơn 34 dày đ / cái 4.000 đ Nối trơn 42 dày đ / cái 5.000 đ Nối trơn 49 dày đ / cái 8.000 đ Nối trơn 60 dày đ / cái 12.000 đ Nối trơn 75D TC đ / cái 16.000 đ Nối trơn 90 dày đ / cái 25.000 đ Nối trơn 110 dày đ / cái 51.000 đ Nối trơn 114 dày đ / cái 53.000 đ Nối trơn 140 TC đ / cái 83.000 đ Nối trơn 160 TC đ / cái 116.000 đ Nối trơn 168 TC đ / cái 133.000 đ Co 450 21 dày đ / cái 2000 đ Co 450 27 dày đ / cái 3.000 đ Co 450 34 dày đ / cái 5.000 đ Co 450 42 dày đ / cái 6.000 đ Co 450 49 dày đ / cái 10.000 đ Co 450 60 dày đ / cái 15.000 đ Co 450 75 TC đ / cái 16.000 đ Co 450 90 dày đ / cái 34.000 đ Co 450 110 dày đ / cái 58.000 đ Co 450 114 dày đ / cái 71.000 đ Co 450 140 dày đ / cái 117.000 đ Co 450 168 TC đ / cái 134.000 đ Chữ T fi 21 dày đ / cái 3.000 đ Chữ T fi 27 dày đ / cái 5.000 đ Chữ T fi 34 dày đ / cái 7.000 đ Chữ T fi 42 dày đ / cái 10.000 đ Chữ T fi 49 dày đ / cái 15.000 đ Chữ T fi 60 dày đ / cái 25.000 đ Chữ T fi 75 dày đ / cái 37.000 đ Chữ T fi 90 dày đ / cái 63.000 đ Chữ T fi 110 dày đ / cái 104.000 đ Chữ T fi 114 dày đ / cái 128.000 đ Chữ T fi 140 dày đ / cái 217.000 đ Keo dán ống Bình Minh ( loại 1 kg ) đ / lon 101.000 đ Que hàn nhựa đ / kg 67.000 đ Ống HDPE Bình Minh : ( tiêu chuẩn / Standard ISO 4427 – 2 : 2007 ) D180 x 10,7 mm PN 10 bar đ / m 387.000 đ Ống HDPE Bình Minh : ( tiêu chuẩn / Standard ISO 4427 – 2 : 2007 ) D180 x 13,3 mm PN 12,5 bar đ / m 473.000 đ Ống HDPE Bình Minh : ( tiêu chuẩn / Standard ISO 4427 – 2 : 2007 ) D180 x 16,4 m PN 16 bar đ / m 572.000 đ Ống HDPE Bình Minh : ( tiêu chuẩn / Standard ISO 4427 – 2 : 2007 ) D200 x 11,9 mm PN 10 bar đ / m 478.000 đ Ống HDPE Bình Minh : ( tiêu chuẩn / Standard ISO 4427 – 2 : 2007 ) D200 x 14,7 mm PN 12,5 bar đ / m 581.000 đ Ống HDPE Bình Minh : ( tiêu chuẩn / Standard ISO 4427 – 2 : 2007 ) D200 x 18,2 m PN 16 bar đ / m 705.000 đ Ống HDPE Bình Minh : ( tiêu chuẩn / Standard ISO 4427 – 2 : 2007 ) D225 x 13,4 mm PN 10 bar đ / m 606.000 đ Ống HDPE Bình Minh : ( tiêu chuẩn / Standard ISO 4427 – 2 : 2007 ) D225 x 16,6 mm PN 12,5 bar đ / m 737.000 đ Ống HDPE Bình Minh : ( tiêu chuẩn / Standard ISO 4427 – 2 : 2007 ) D225 x 20,5 m PN 16 bar đ / m 892.000 đ Ống HDPE Bình Minh : ( tiêu chuẩn / Standard ISO 4427 – 2 : 2007 ) D250 x 14,8 mm PN 10 bar đ / m 742.000 đ Ống HDPE Bình Minh : ( tiêu chuẩn / Standard ISO 4427 – 2 : 2007 ) D250 x 18,4 mm PN 12,5 bar đ / m 908.000 đ Ống HDPE Bình Minh : ( tiêu chuẩn / Standard ISO 4427 – 2 : 2007 ) D250 x 22,7 m PN 16 bar đ / m 1.097.000 đ Ống HDPE Bình Minh : ( tiêu chuẩn / Standard ISO 4427 – 2 : 2007 ) D280 x 16,6 mm PN 10 bar đ / m 933.000 đ Ống HDPE Bình Minh : ( tiêu chuẩn / Standard ISO 4427 – 2 : 2007 ) D280 x 20,6 mm PN 12,5 bar đ / m 1.138.000 đ Ống HDPE Bình Minh : ( tiêu chuẩn / Standard ISO 4427 – 2 : 2007 ) D280 x 25,4 m PN 16 bar đ / m 1.375.000 đ Ống HDPE Bình Minh : ( tiêu chuẩn / Standard ISO 4427 – 2 : 2007 ) D315 x 18,7 mm PN 10 bar đ / m 1.181.000 đ Ống HDPE Bình Minh : ( tiêu chuẩn / Standard ISO 4427 – 2 : 2007 ) D315 x 23,2 mm PN 12,5 bar đ / m 1.442.000 đ Ống HDPE Bình Minh : ( tiêu chuẩn / Standard ISO 4427 – 2 : 2007 ) D315 x 28,6 m PN 16 bar đ / m 1.741.000 đ Ống PP-R Bình Minh Þ 20 x 1,9 mm 10 bar đ / m 18.000 đ Ống PP-R Bình Minh Þ 32 x 2,9 mm 10 bar đ / m 44.000 đ Ống PP-R Bình Minh Þ 40 x 3,7 mm 10 bar đ / m

69.000đ

Ống PP-R Bình Minh Þ 63 x 5,8 mm 10 bar đ / m 169.000 đ Ống PP-R Bình Minh Þ 75 x 6,8 mm 10 bar đ / m 285.000 đ Ống PP-R Bình Minh Þ 90 x 8,2 mm 10 bar đ / m 600.000 đ Ống PP-R Bình Minh Þ 160 x 14,6 mm 10 bar đ / m 2.032.000 đ Ống uPVC Tân Tiến Þ 21 mm x 1,6 mm đ / mét 6.000 đ Ống uPVC Tân Tiến Þ 21 mm x 2,0 mm đ / mét 8.000 đ Ống uPVC Tân Tiến Þ 27 mm x 1,8 mm đ / mét 9.000 đ Ống uPVC Tân Tiến Þ 34 mm x 1,8 mm đ / mét 11 Nghìn đ Ống uPVC Tân Tiến Þ 42 mm x 2,1 mm đ / mét 16.000 đ Ống uPVC Tân Tiến Þ 42 mm x 3,5 mm đ / mét 27.000 đ Ống uPVC Tân Tiến Þ 49 mm x 2,4 mm đ / mét 21.000 đ Ống uPVC Tân Tiến Þ 49 mm x 3,5 mm đ / mét 31.000 đ Ống uPVC Tân Tiến Þ 60 mm x 3,5 mm đ / mét 39.000 đ Ống uPVC Tân Tiến Þ 90 mm x 2,7 mm đ / mét 48.000 đ Ống uPVC Tân Tiến Þ 90 mm x 3,8 mm đ / mét 63.000 đ Ống uPVC Tân Tiến Þ 114 mm x 3,2 mm đ / mét 69.000 đ Ống uPVC Tân Tiến Þ 114 mm x 3,8 mm đ / mét 81.000 đ Ống uPVC Tân Tiến Þ 168 mm x 4,3 mm đ / mét 136.000 đ Ống uPVC Tân Tiến – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) Þ 75 mm x 3,0 mm đ / mét 44.000 đ Ống uPVC Tân Tiến – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) đ / mét 72.000 đ Ống uPVC Tân Tiến – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) Þ 140 mm x 4,1 mm đ / mét 116.000 đ Ống uPVC Tân Tiến – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) Þ 160 mm x 4,7 mm đ / mét 151.000 đ Ống uPVC Tân Tiến – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) Þ 200 mm x 5,9 mm đ / mét 235.000 đ Ống uPVC Tân Tiến – tiêu chuẩn AS 1477 : 1996 và AS 2977 : 1998 ( CIOD – nối với ống gang ) Þ100 ( 121 mm x 6,7 mm ) đ / mét 151.000 đ Ống uPVC Tân Tiến – tiêu chuẩn AS 1477 : 1996 và AS 2977 : 1998 ( CIOD – nối với ống gang ) Þ 150 ( 177 mm x 9,7 mm ) đ / mét 319.000 đ Ống uPVC Tân Tiến – tiêu chuẩn AS 1477 : 1996 và AS 2977 : 1998 ( CIOD – nối với ống gang ) Þ 150 ( 177 mm x 11,7 mm ) đ / mét 406.000 đ Ống uPVC Tân Tiến – tiêu chuẩn CIOD 2531 ( nối với ống gang ) Þ 200 ( 222 mm x 9,7 mm ) đ / mét 408.000 đ Ống uPVC Tân Tiến – tiêu chuẩn CIOD 2531 ( nối với ống gang ) Þ 200 ( 222 mm x 11,5 mm ) đ / mét 476.000 đ Ống uPVC Tân Tiến – tiêu chuẩn CIOD 2531 ( nối với ống gang ) Þ 200 ( 222 mm x 13,7 mm ) đ / mét 630.000 đ Ống HDPE – PE 100 Tân Tiến – tiêu chuẩn ISO 4427 : 2007 hoặc DIN 8074 : 1999 Þ 20 x 2.0 mm, áp lực đè nén ( PN ) 16 bar đ / mét 8.000 đ Ống HDPE – PE 100 Tân Tiến – tiêu chuẩn ISO 4427 : 2007 hoặc DIN 8074 : 1999 Þ 25 x 2.3 mm, áp lực đè nén ( PN ) 16 bar đ / mét 12.000 đ Ống HDPE – PE 100 Tân Tiến – tiêu chuẩn ISO 4427 : 2007 hoặc DIN 8074 : 1999 Þ 32 x 3.0 mm, áp lực đè nén ( PN ) 16 bar đ / mét 19.000 đ Ống HDPE – PE 100 Tân Tiến – tiêu chuẩn ISO 4427 : 2007 hoặc DIN 8074 : 1999 Þ 40 x 3.7 mm, áp lực đè nén ( PN ) 16 bar đ / mét 29.000 đ Ống HDPE – PE 100 Tân Tiến – tiêu chuẩn ISO 4427 : 2007 hoặc DIN 8074 : 1999 Þ 50 x 3.7 mm, áp lực đè nén ( PN ) 12,5 bar đ / mét 37.000 đ Ống HDPE – PE 100 Tân Tiến – tiêu chuẩn ISO 4427 : 2007 hoặc DIN 8074 : 1999 Þ 63 x 4.7 mm, áp lực đè nén ( PN ) 12,5 bar đ / mét 59.000 đ Ống HDPE – PE 100 Tân Tiến – tiêu chuẩn ISO 4427 : 2007 hoặc DIN 8074 : 1999 Þ 75 x 5.6 mm, áp lực đè nén ( PN ) 12,5 bar đ / mét 83.000 đ Ống HDPE – PE 100 Tân Tiến – tiêu chuẩn ISO 4427 : 2007 hoặc DIN 8074 : 1999 Þ 90 x 5.4 mm, áp lực đè nén ( PN ) 10 bar đ / mét 98.000 đ Ống HDPE – PE 100 Tân Tiến – tiêu chuẩn ISO 4427 : 2007 hoặc DIN 8074 : 1999 Þ 110 x 6.6 mm, áp lực đè nén ( PN ) 10 bar đ / mét 146.000 đ Ống HDPE – PE 100 Tân Tiến – tiêu chuẩn ISO 4427 : 2007 hoặc DIN 8074 : 1999 Þ 125 x 7.4 mm, áp lực đè nén ( PN ) 10 bar đ / mét 187.000 đ Ống HDPE – PE 100 Tân Tiến – tiêu chuẩn ISO 4427 : 2007 hoặc DIN 8074 : 1999 Þ 140 x 8.3 mm, áp lực đè nén ( PN ) 10 bar đ / mét 235.000 đ Ống HDPE – PE 100 Tân Tiến – tiêu chuẩn ISO 4427 : 2007 hoặc DIN 8074 : 1999 Þ 160 x 9.5 mm, áp lực đè nén ( PN ) 10 bar đ / mét 306.000 đ Ống HDPE – PE 100 Tân Tiến – tiêu chuẩn ISO 4427 : 2007 hoặc DIN 8074 : 1999 Þ 180 x 10.7 mm, áp lực đè nén ( PN ) 10 bar đ / mét 387.000 đ Ống HDPE – PE 100 Tân Tiến – tiêu chuẩn ISO 4427 : 2007 hoặc DIN 8074 : 1999 Þ 200 x 11.9 mm, áp lực đè nén ( PN ) 10 bar đ / mét 478.000 đ Ống uPVC – tiêu chuẩn BS 3505 Þ 21 mm x 1,6 mm đ / mét 6.000 đ Ống uPVC – tiêu chuẩn BS 3505 Þ 27 mm x 1,8 mm đ / mét 9.000 đ Ống uPVC – tiêu chuẩn BS 3505 Þ 34 mm x 2,0 mm đ / mét 12.000 đ Ống uPVC – tiêu chuẩn BS 3505 Þ 42 mm x 2,1 mm đ / mét 16.000 đ Ống uPVC – tiêu chuẩn BS 3505 Þ 49 mm x 2,4 mm đ / mét 21.000 đ Ống uPVC – tiêu chuẩn BS 3505 Þ 60 mm x 2,0 mm đ / mét 23.000 đ Ống uPVC – tiêu chuẩn BS 3505 Þ 90 mm x 2,9 mm đ / mét 49.000 đ Ống uPVC – tiêu chuẩn BS 3505 Þ 114 mm x 3,2 mm đ / mét 68.000 đ Ống uPVC – tiêu chuẩn BS 3505 Þ 114 mm x 4,9 mm đ / mét 103.000 đ Ống uPVC – tiêu chuẩn BS 3505 Þ 168 mm x 4.3 mm đ / mét 135.000 đ Ống uPVC – tiêu chuẩn BS 3505 Þ 168 mm x 7,3 mm đ / mét 226.000 đ Ống uPVC – tiêu chuẩn BS 3505 Þ 220 mm x 5,1 mm đ / mét 209.000 đ Ống uPVC – tiêu chuẩn BS 3505 Þ 220 mm x8, 7 mm đ / mét 351.000 đ Nối thẳng Tiền Phong Þ 21 D đ / cái 2000 đ Nối thẳng Tiền Phong Þ 27 D đ / cái 2000 đ Nối thẳng Tiền Phong Þ 34 D đ / cái 3.000 đ Nối thẳng Tiền Phong Þ 42 D đ / cái 5.000 đ Nối thẳng Tiền Phong Þ 60 D đ / cái 11 Nghìn đ Nối thẳng Tiền Phong Þ 90 D đ / cái 23.000 đ Nối thẳng Tiền Phong Þ 114 M đ / cái 15.000 đ Co Tiền Phong 900 Þ 21 D đ / cái 2000 đ Co Tiền Phong 900 Þ 27 D đ / cái 3.000 đ Co Tiền Phong 900 Þ 34 D đ / cái 4.000 đ Co Tiền Phong 900 Þ 42 D đ / cái 6.000 đ Co Tiền Phong 900 Þ 49 D đ / cái 10.000 đ Co Tiền Phong 900 Þ 60 D đ / cái 15.000 đ Co Tiền Phong 450 Þ 90 M đ / cái 13.000 đ Co Tiền Phong 450 Þ 90 D đ / cái 30.000 đ T Tiền Phong 900 Þ 21 D đ / cái 3.000 đ T Tiền Phong 900 Þ 27 D đ / cái 4.000 đ T Tiền Phong 900 Þ 34 D đ / cái 5.000 đ T Tiền Phong 900 Þ 42 D đ / cái 9.000 đ T Tiền Phong 900 Þ 49 D đ / cái 14.000 đ T Tiền Phong 900 Þ 60 D đ / cái 21.000 đ T Tiền Phong 900 Þ 90 D đ / cái 53.000 đ Ống HDPE PE 100 Tiền Phong – Tiêu chuẩn ISO 4427 – 2 : 2007 Þ 32 dày 2,0 mm đ / m 13.000 đ Ống HDPE PE 100 Tiền Phong – Tiêu chuẩn ISO 4427 – 2 : 2007 Þ 40 dày 2,4 mm đ / m 20.000 đ Ống HDPE PE 100 Tiền Phong – Tiêu chuẩn ISO 4427 – 2 : 2007 Þ 50 dày 3,0 mm đ / m 31.000 đ Ống HDPE PE 100 Tiền Phong – Tiêu chuẩn ISO 4427 – 2 : 2007 Þ 75 dày 4,5 mm đ / m 70.000 đ Ống HDPE PE 100 Tiền Phong – Tiêu chuẩn ISO 4427 – 2 : 2007 Þ 90 dày 5,4 mm đ / m 100.000 đ Ống HDPE PE 100 Tiền Phong – Tiêu chuẩn ISO 4427 – 2 : 2007 Þ 110 dày 4,2 mm đ / m 97.000 đ Ống HDPE PE 100 Tiền Phong – Tiêu chuẩn ISO 4427 – 2 : 2007 Þ160 dày 5,4 mm đ / m 207.000 đ Ống HDPE PE 100 Tiền Phong – Tiêu chuẩn ISO 4427 – 2 : 2007 Þ 200 dày 7,7 mm đ / m 321.000 đ Ống HDPE PE 100 Tiền Phong – Tiêu chuẩn ISO 4427 – 2 : 2007 Þ 250 dày 9,6 mm đ / m 499.000 đ Ống HDPE PE 100 Tiền Phong – Tiêu chuẩn ISO 4427 – 2 : 2007 Þ 400 dày 15,3 mm đ / m 1.264.000 đ Ống HDPE PE 100 Tiền Phong – Tiêu chuẩn ISO 4427 – 2 : 2007 Þ 450 dày 17,2 mm đ / m 1.616.000 đ Ống HDPE PE 100 Tiền Phong – Tiêu chuẩn ISO 4427 – 2 : 2007 Þ 500 dày 19,1 mm đ / m 1.968.000 đ Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn BS 3505 : 1968 ( hệ Inch ) Þ 21 mm x 1,2 mm đ / mét 5.000 đ Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn BS 3505 : 1968 ( hệ Inch ) Þ 21 mm x 1,4 mm đ / mét 5.000 đ Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn BS 3505 : 1968 ( hệ Inch ) Þ 27 mm x 1,3 mm đ / mét 6.000 đ Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn BS 3505 : 1968 ( hệ Inch ) Þ 27 mm x 1,6 mm đ / mét 8.000 đ Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn BS 3505 : 1968 ( hệ Inch ) Þ 34 mm x 1,4 mm đ / mét 9.000 đ Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn BS 3505 : 1968 ( hệ Inch ) Þ 34 mm x 1,6 mm đ / mét 10.000 đ Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn BS 3505 : 1968 ( hệ Inch ) Þ 34 mm x 1,8 mm đ / mét 11 Nghìn đ Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn BS 3505 : 1968 ( hệ Inch ) Þ 42 mm x 1,4 mm đ / mét 11 Nghìn đ Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn BS 3505 : 1968 ( hệ Inch ) Þ 42 mm x 1,6 mm đ / mét 13.000 đ Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn BS 3505 : 1968 ( hệ Inch ) Þ 42 mm x 2,0 mm đ / mét 16.000 đ Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn BS 3505 : 1968 ( hệ Inch ) Þ 49 mm x 1,8 mm đ / mét 16.000 đ Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn BS 3505 : 1968 ( hệ Inch ) Þ 49 mm x 2,0 mm đ / mét 18.000 đ Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn BS 3505 : 1968 ( hệ Inch ) Þ 49 mm x 2,2 mm đ / mét 20.000 đ Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn BS 3505 : 1968 ( hệ Inch ) Þ 60 mm x 1,5 mm đ / mét 17.000 đ Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn BS 3505 : 1968 ( hệ Inch ) Þ 60 mm x 1,6 mm đ / mét 18.000 đ Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn BS 3505 : 1968 ( hệ Inch ) Þ 63 mm x 1,6 mm đ / mét 21.000 đ Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn BS 3505 : 1968 ( hệ Inch ) Þ 76 mm x 1,8 mm đ / mét 26.000 đ Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn BS 3505 : 1968 ( hệ Inch ) Þ 76 mm x 2,2 mm đ / mét 32.000 đ Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn BS 3505 : 1968 ( hệ Inch ) Þ 90 mm x 1,7 mm đ / mét 28.000 đ Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn BS 3505 : 1968 ( hệ Inch ) Þ 90 mm x 2,2 mm đ / mét 38.000 đ Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn BS 3505 : 1968 ( hệ Inch ) Þ 110 mm x 1,8 mm đ / mét 42.000 đ Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn BS 3505 : 1968 ( hệ Inch ) Þ 110 mm x 2,7 mm đ / mét 60.000 đ Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn BS 3505 : 1968 ( hệ Inch ) Þ 114 mm x 1,8 mm đ / mét 39.000 đ Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn BS 3505 : 1968 ( hệ Inch ) Þ 114 mm x 2,6 mm đ / mét 56.000 đ Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn BS 3505 : 1968 ( hệ Inch ) Þ 114 mm x 3,0 mm đ / mét 65.000 đ Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) Þ 125 x 3,0 mm đ / mét 87.000 đ Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) Þ 130 x 3,2 mm đ / mét 78.000 đ Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) Þ 130 x 3,5 mm đ / mét 85.000 đ Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) Þ 140 x 3,5 mm đ / mét 95.000 đ Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) Þ 160 x 4,0 mm đ / mét 129.000 đ Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) Þ 168 x 3,5 mm đ / mét 116.000 đ Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) Þ 168 x 4,3 mm đ / mét 136.000 đ Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) Þ 200 x 4,0 mm đ / mét 162.000 đ Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) Þ 200 x 5,0 mm đ / mét 199.000 đ Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) Þ 220 x 5,1 mm đ / mét 210.000 đ Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) Þ 225 x 5,5 mm đ / mét 245.000 đ Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) Þ 250 x 6,2 mm đ / mét 310.000 đ Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) Þ 250 x 6,5 mm đ / mét 323.000 đ Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) Þ 280 x 6,9 mm đ / mét 386.000 đ Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) Þ 315 x 6,2 mm đ / mét 391.000 đ Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) Þ 315 x 8,0 mm đ / mét 502.000 đ Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) Þ 400 x 8,0 mm đ / mét 640.000 đ Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) Þ 450 x 11,0 mm đ / mét 988.000 đ Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) Þ 500 x 9,8 mm đ / mét 983.000 đ Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) Þ 560 x 13,7 mm đ / mét 1.532.000 đ Ống uPVC Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 6151 : 1996 tương tự tiêu chuẩn ISO 4422 : 1990 ( hệ mét ) Þ 630 x 15,4 mm đ / mét 1.937.000 đ Co Hoa Sen 900 Þ 21 dày đ / cái 2 nghìn đ Co Hoa Sen 900 Þ 27 dày đ / cái 3.000 đ Co Hoa Sen 900 Þ 34 dày đ / cái 5.000 đ Co Hoa Sen 900 Þ 42 dày đ / cái 7.000 đ Co Hoa Sen 900 Þ 49 dày đ / cái 11 Nghìn đ Co Hoa Sen 900 Þ 60 dày đ / cái 18.000 đ T Hoa Sen 900 Þ 21 dày đ / cái 3.000 đ T Hoa Sen 900 Þ 27 dày đ / cái 5.000 đ T Hoa Sen 900 Þ 34 dày đ / cái 7.000 đ T Hoa Sen 900 Þ 42 dày đ / cái 10.000 đ T Hoa Sen 900 Þ 49 dày đ / cái 15.000 đ T Hoa Sen 900 Þ 60 dày đ / cái 25.000 đ Nối trơn Hoa Sen Þ 21 dày đ / cái 2 nghìn đ Nối trơn Hoa Sen Þ 27 dày đ / cái 2 nghìn đ Nối trơn Hoa Sen Þ 34 dày đ / cái 4.000 đ Nối trơn Hoa Sen Þ 42 dày đ / cái 5.000 đ Nối trơn Hoa Sen Þ 49 dày đ / cái 8.000 đ Nối trơn Hoa Sen Þ 60 dày đ / cái 12.000 đ Keo dán Hoa Sen ( 1 kg ) đ / tuýp 101.000 đ Ống HDPE Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 4427 : 2007 Þ 16 x 2,0 mm đ / mét 6.000 đ Ống HDPE Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 4427 : 2007 Þ 20 x 2,0 mm đ / mét 8.000 đ Ống HDPE Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 4427 : 2007 Þ 25 x 3,0 mm đ / mét 15.000 đ Ống HDPE Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 4427 : 2007 Þ 32 x 3,6 mm đ / mét 23.000 đ Ống HDPE Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 4427 : 2007 Þ 40 x 4,5 mm đ / mét 36.000 đ Ống HDPE Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 4427 : 2007 Þ 50 x 5,6 mm đ / mét 56.000 đ Ống HDPE Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 4427 : 2007 Þ 63 x 7,1 mm đ / mét 89.000 đ Ống HDPE Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 4427 : 2007 Þ 75 x 8,4 mm đ / mét 125.000 đ Ống HDPE Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 4427 : 2007 Þ 90 x 10,1 mm đ / mét 180.000 đ Ống HDPE Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 4427 : 2007 Þ 110 x 12,3 mm đ / mét 268.000 đ Ống HDPE Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 4427 : 2007 Þ 125 x 14,0 mm đ / mét 338.000 đ Ống HDPE Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 4427 : 2007 Þ 140 x 15,7 mm đ / mét 436.000 đ Ống HDPE Hoa Sen – tiêu chuẩn TCVN 4427 : 2007 Þ 160 x 17,9 mm đ / mét 568.000 đ Ống PPR Hoa Sen – tiêu chuẩn DIN 8077 : 2008 / DIN 8077 : 2008 Þ 20 x 2,1 mm đ / mét 29.000 đ Ống PPR Hoa Sen – tiêu chuẩn DIN 8077 : 2008 / DIN 8077 : 2008 Þ 25 x 5,1 mm đ / mét 48.000 đ Ống PPR Hoa Sen – tiêu chuẩn DIN 8077 : 2008 / DIN 8077 : 2008 Þ 32 x 6,5 mm đ / mét 75.000 đ Ống PPR Hoa Sen – tiêu chuẩn DIN 8077 : 2008 / DIN 8077 : 2008 Þ 40 x 8,1 mm đ / mét 114.000 đ Ống PPR Hoa Sen – tiêu chuẩn DIN 8077 : 2008 / DIN 8077 : 2008 Þ 50 x 10,1 mm đ / mét 182.000 đ Ống PPR Hoa Sen – tiêu chuẩn DIN 8077 : 2008 / DIN 8077 : 2008 Þ 63 x 12,7 mm đ / mét 286.000 đ Ống PPR Hoa Sen – tiêu chuẩn DIN 8077 : 2008 / DIN 8077 : 2008 Þ 75 x 15,1 mm đ / mét 405.000 đ Ống PPR Hoa Sen – tiêu chuẩn DIN 8077 : 2008 / DIN 8077 : 2008 Þ 90 x 18,1 mm đ / mét 582.000 đ Ống PPR Hoa Sen – tiêu chuẩn DIN 8077 : 2008 / DIN 8077 : 2008 Þ 110 x 22,1 mm đ / mét 864.000 đ Ống PPR Hoa Sen – tiêu chuẩn DIN 8077 : 2008 / DIN 8077 : 2008 Þ 125 x 25,1 mm đ / mét 1.159.000 đ Ống PPR Hoa Sen – tiêu chuẩn DIN 8077 : 2008 / DIN 8077 : 2008 Þ 140 x 28,1 mm đ / mét 1.527.000 đ Ống PPR Hoa Sen – tiêu chuẩn DIN 8077 : 2008 / DIN 8077 : 2008 Þ 160 x 32,1 mm đ / mét 1.978.000 đ Loại 1000 lít ( bồn đứng ) Inox dày 0,5 mm đ / cái 2.709.000 đ Loại 1500 lít ( bồn đứng ) Inox dày 0,5 mm đ / cái 4.250.000 đ Loại 2000 lít ( bồn đứng ) Inox dày 0,5 mm đ / cái 5.700.000 đ Loại 1000 lít ( bồn đứng ) Inox dày 0,6 mm đ / cái 3.516.000 đ Loại 1500 lít ( bồn đứng ) Inox dày 0,7 mm đ / cái 5.061.000 đ Loại 2000 lít ( bồn đứng ) Inox dày 0,9 mm đ / cái 6.666.000 đ Loại 3000 lít ( bồn đứng ) Inox dày 0,9 mm đ / cái 9.593.000 đ Loại 4000 lít ( bồn đứng ) Inox dày 0,9 mm đ / cái 12.386.000 đ Loại 5000 lít ( bồn đứng ) Inox dày 0,9 mm đ / cái 14.915.000 đ Loại 1000 lít ( bồn nằm ) Inox dày 0,6 mm đ / cái 3.719.000 đ Loại 1500 lít ( bồn nằm ) Inox dày 0,7 mm đ / cái 5.466.000 đ Loại 2000 lít ( bồn nằm ) Inox dày 0,9 mm đ / cái 7.123.000 đ Bulong 22 × 500 ( thân to ) 2 ĐR Mạ nhúng đ / cây 77.000 đ Bulong 22 × 650 ( thân to ) 2 ĐR Mạ nhúng đ / cây 91.000 đ Bulong 22 × 500 ( thân ốm ) VRS đ / cây 69.000 đ Bulong 22 × 650 ( thân ốm ) VRS đ / cây 80.000 đ Bulong 22 × 450 ( thân to ) VRS đ / cây 59.000 đ Bulong 16 × 300 VRS Nhúng Zn đ / cây 23.000 đ Bulong 16 × 300 Nhúng Zn đ / cây 26.000 đ Bulong 16 × 350 Nhúng Zn đ / cây 29.000 đ LBFCO 15/27 kv – 200A ( ABB – USA ) đ / cái 3.515.000 đ FCO 15/27 kv – 100A ( ABB – USA ) đ / cái 2.087.000 đ Dây chảy từ 25 – 30K ( riseSun – Đài Loan ) đ / sợi 37.000 đ Sứ chuỗi Polymer 25KV HQ đ / chuỗi 307.000 đ LA 18KV – 10KA – polymer ( GE-US ) + kn đ / cái 1.098.000 đ Rack 1 – 3 mm đ / cái 17.000 đ Rack 2 – 3 mm đ / cái 69.000 đ Rack 3 – 3 mm đ / cái 109.000 đ Rack 4 – 3 mm đ / cái 151.000 đ Sứ ống chỉ ( Minh Long ) đ / cái 13.000 đ Sứ chằng đ / cái 45.000 đ Sứ đứng + ty không bọc chì ( Minh Long ) đ / bộ 285.000 đ Chân sứ đỉnh cong dài 870 RC đ / bộ 90.000 đ Chân sứ đỉnh thẳng dài 870 RC đ / bộ 90.000 đ Giá treo MBT 1 pha 50 KVA đ / cái 604.000 đ Giá treo MBT 3 pha 50 KVA đ / cái 1.607.000 đ Code fi 21 kẹp ống PVC đ / bộ 48.000 đ Code fi 34 kẹp ống PVC đ / bộ 51.000 đ Code fi 114 kẹp ống PVC đ / bộ 55.000 đ Ốc xiết cáp 38 mm2 ( không chêm ) đ / cái 20.000 đ Ốc xiết cáp 2/0 đ / cái 20.000 đ Kẹp đồng chẽ 22 mm2 đ / cái 18.000 đ Cosse ép Cu 50 mm2 đ / cái 15.000 đ Cosse ép Cu 70 mm2 đ / cái 18.000 đ Cosse ép Cu 22 mm2 đ / cái 12.000 đ Cosse ép Cu 38 mm2 đ / cái 12.000 đ Ống nối dây AC 50 có lõi thép đ / ống 42.000 đ Ống nối dây AC 70 có lõi thép đ / ống 54.000 đ Ống nối dây AC 120 có lõi thép đ / ống 59.000 đ Ống nối dây AC 240 có lõi thép đ / ống 106.000 đ Ống nối dây AC 120 không lõi thép đ / ống 45.000 đ Ống nối dây AC 240 không lõi thép đ / ống 96.000 đ Kẹp nhôm AC 50-70 đ / cái 24.000 đ Kẹp nhôm AC 95 đ / cái 39.000 đ Kẹp quai 2/0 đ / cái 42.000 đ Kẹp quai 4/0 đ / cái 53.000 đ Kẹp quai 2/0 có ty đ / cái 186.000 đ Kẹp hotline 2/0 đ / cái 50.000 đ Kẹp hotline 4/0 đ / cái 66.000 đ Splitbolt Cu250mm2 đ / cái 66.000 đ Kẹp đồng nhôm ( SL1 ) đ / cái 34.000 đ Kẹp đồng nhôm ( SL2 ) đ / cái 48.000 đ Kẹp đồng nhôm ( SL3 ) đ / cái 154.000 đ Kẹp ngừng 3U-3 mm ( 50-70 mm ) đ / cái 66.000 đ Móc treo chữ U fi 16 đ / cái 27.000 đ Ống sắt tráng kẽm fi 21 Mạ nhúng-3m đ / cây 154.000 đ Kẹp chằng 3 bulon ( B46 ) Nhúng Zn đ / bộ 38.000 đ Bộ chằng lệch fi 60 ( ống 1,2 m ) Nhúng Zn đ / bộ 249.000 đ Bộ chằng lệch fi 60 ( ống 1,5 m ) Nhúng Zn đ / bộ 284.000 đ Cáp thép chằng 3/8 ″ Nhúng Zn đ / kg 38.000 đ Máng che dây chằng ( sơn vàng ) Nhúng Zn đ / cái 34.000 đ Yếm cáp Nhúng Zn đ / cái 7.000 đ Cọc tiếp địa 16 × 2400 mạ Cu đ / cây 133.000 đ Kẹp cọc tiếp địa cu đ / cái 12.000 đ Xà V75 x75 x6x2000 – ( 2 ốp ) Mạ nhúng đ / cây 698.000 đ Xà V75 x75 x6x2000 – ( 3 ốp ) Mạ nhúng đ / cây 731.000 đ Xà V75 x75 x6x2400 – ( 4 ốp ) Mạ nhúng đ / cây 853.000 đ Xà V75 x75 x8x2400 – ( 4 ốp ) Mạ nhúng đ / cây 975.000 đ Chống V50 x50x5x2100 đ / cây 299.000 đ Chống PLATE 5×50 x920 đ / cây 98.000 đ Chống PLATE 6×60 x920 đ / cây 98.000 đ Giá U 80 × 600 bắt FCO và LA đ / cây 164.000 đ Đà U 100 – 800 đ / cây 239.000 đ Đà U 100 – 1000 đ / cây 292.000 đ Đà U 100 – 1130 đ / cây 443.000 đ Đà U 160 – 1000 đ / cây 554.000 đ Đà U 160 – 3000 đ / cây 1.446.000 đ CB 3P – 600V-75 A ( LG ) đ / cái 998.000 đ CB 3P – 600V-125 A ( LG ) đ / cái 1.773.000 đ Ty neo fi 16 x 2400 đ / cây 166.000 đ Ty neo fi 22 x 2400 đ / cây 265.000 đ Ty neo fi 22 x 3000 đ / cây 329.000 đ Lông đền vuông 18 ( 50×50 x2, 5 ) đ / cái 4.000 đ Lông đền vuông 24 – 80×80 x5 đ / cái 12.000 đ Dây nhôm trần lõi thép As, ACKP < = 50 mm2 đ / kg 80.000 đ Dây nhôm trần lõi thép As, ACKP > 50 mm2 – 95 mm2 đ / kg 80.000 đ Dây nhôm bọc AV – 50-750 V ( 19/1. 8 ) đ / mét 18.000 đ Dây nhôm bọc AV – 70-750 V ( 19/2. 4 ) đ / mét 23.000 đ Dây đồng bọc 24 kv – M25mm2 đ / mét 95.000 đ Dây đồng bọc CV – 25-750 V ( 0,6 / kv ) đ / mét 76.000 đ Dây đồng bọc CV – 38-750 V ( 19/1. 8 ) đ / mét 109.000 đ Dây đồng bọc CV – 50-750 V ( 19/1. 8 ) đ / mét 122.000 đ Dây đồng bọc CV – 70-750 V ( 19/2. 14 ) đ / mét 150.000 đ Dây đồng bọc CV – 120 – 750V ( 19/2. 14 ) đ / mét 305.000 đ Dây đồng bọc CV – 150 – 750V ( 19/2. 6 ) đ / mét 354.000 đ Dây đồng bọc CV – 240 – 750V ( 61/2. 25 ) đ / mét 744.000 đ Dây đồng mềm CVV 8 × 2,5 mm đ / mét 92.000 đ Dây đồng mềm CVV 4 × 2,5 mm đ / mét 43.000 đ Cáp đồng trần C11 đến 38 mm2 đ / kg 288.000 đ Dây điện đơn DAPHACO 12/10 đ / mét 3.000 đ Dây điện đơn DAPHACO 16/10 đ / mét 5.000 đ Dây điện đơn DAPHACO 20/10 đ / mét 7.000 đ Dây điện đơn DAPHACO 30/10 đ / mét 16.000 đ Dây điện đôi DAPHACO 2 × 16 đ / mét 3.000 đ Dây điện đôi DAPHACO 2 × 24 đ / mét 4.000 đ Dây điện đôi DAPHACO 2 × 32 đ / mét 5.000 đ Dây điện đôi DAPHACO 2 × 30 đ / mét 8.000 đ Cáp DAPHACO CV 1.0 đ / mét 3.000 đ Cáp DAPHACO CV 1.5 đ / mét 4.000 đ Cáp DAPHACO CV 2.0 đ / mét 5.000 đ Cáp DAPHACO CV 2.5 đ / mét 6.000 đ Cáp DAPHACO CV 3.0 đ / mét 8.000 đ Cáp DAPHACO CV 4.0 đ / mét 10.000 đ Cáp DAPHACO CV 5.0 đ / mét 12.000 đ Cáp DAPHACO CV 6.0 đ / mét 14.000 đ Cáp đồng CADISUN đơn bọc cách điện PVC CV 1 × 1 đ / mét 3.000 đ Cáp đồng CADISUN đơn bọc cách điện PVC CV 1 × 2 đ / mét 6.000 đ Cáp đồng CADISUN đơn bọc cách điện PVC CV 1 × 3 đ / mét 9.000 đ Cáp đồng CADISUN đơn bọc cách điện PVC CV 1 × 4 đ / mét 11 Nghìn đ Cáp đồng CADISUN đơn bọc cách điện PVC CV 1 × 5 đ / mét 14.000 đ Cáp nhôm CADI-SUN trần lõi thép As 50/8. 0, 7 sợi, đk 3.20 mm đ / mét 90.000 đ Cáp nhôm CADI-SUN trần lõi thép As 70/11, 7 sợi, đk 3.8 mm đ / mét 90.000 đ Cáp nhôm CADI-SUN trần lõi thép As 95/16, 7 sợi, đk 4.5 mm đ / mét 90.000 đ Cáp nhôm CADI-SUN trần lõi thép As 120 / 19 ( thép 7 sợi, đ. k 1.85 mm ; nhôm 26 sợi, đ. k 2.4 mm ) đ / mét 94.000 đ Cáp nhôm CADI-SUN trần lõi thép As 120 / 27 ( thép 7 sợi, đ. k 2.2 mm ; nhôm 30 sợi, đ. k 2.2 mm ) đ / mét 88.000 đ Cáp nhôm CADISUN trần lõi thép As 185 / 24 ( thép 7 sợi, đ. k 2.1 mm ; nhôm 24 sợi, đ. k 3.15 mm ) đ / mét 96.000 đ Cáp nhôm CADISUN đơn bọc cách điện PVC AV 50, 7 sợi, đk 3.00 mm đ / mét 18.000 đ Cáp nhôm CADISUN đơn bọc cách điện PVC AV 70, 7 sợi, đk 3.55 mm đ / mét 24.000 đ Cáp nhôm CADISUN đơn bọc cách điện PVC AV 120, 19 sợi, đk 2.8 mm đ / mét 42.000 đ Cáp nhôm CADISUN lõi thép bọc cách điện PVC AsV 50/8. 0, 7 sợi, đk 3.2 mm đ / mét 23.000 đ Cáp nhôm CADISUN lõi thép bọc cách điện PVC AsV 70/11, 7 sợi, đk 3.8 mm đ / mét 32.000 đ Cáp nhôm CADISUN lõi thép bọc cách điện PVC AsV 120 / 19 ( thép 7 sợi, đk 1.85 mm ; nhôm 26 sợi, đk 2.4 mm ) đ / mét 53.000 đ Cáp nhôm CADISUN bện vặn xoắn 2 ruột ABC 2 × 25, 7 sợi, đk 2.16 mm đ / mét 23.000 đ Cáp nhôm CADISUN bện vặn xoắn 2 ruột ABC 2 × 35, 7 sợi, đk 2.53 mm đ / mét 27.000 đ Cáp nhôm CADISUN bện vặn xoắn 2 ruột ABC 2 × 50, 7 sợi, đk 2.99 mm đ / mét 37.000 đ Cáp nhôm CADISUN bện vặn xoắn 2 ruột ABC 2 × 70, 19 sợi, đk 2.16 mm đ / mét 51.000 đ Cáp nhôm CADISUN bện vặn xoắn 4 ruột ABC 4 × 50, 7 sợi, đk 2.99 mm đ / mét 74.000 đ Cáp nhôm CADISUN bện vặn xoắn 4 ruột ABC 4 × 95, 19 sợi, đk 2.53 mm đ / mét 136.000 đ Máng đèn neon đơn 0,6 m – 1 x 14W đ / bộ 199.000 đ Máng đèn neon đôi 0,6 m – 2 x 14W đ / bộ 261.000 đ Máng đèn neon đơn 1,2 m – 1 x 28W đ / bộ 219.000 đ Máng đèn neon đôi 1,2 m – 2 x 28W đ / bộ 348.000 đ Bóng đèn màu trắng và màu vàng 0,6 m đ / bóng 55.000 đ Bóng đèn màu trắng và màu vàng 1,2 m đ / bóng 63.000 đ Bóng đèn màu xanh và màu đỏ 1,2 m đ / bóng 89.000 đ Công tắc đơn WNG50017 ( 1 way ) đ / cái 17.000 đ Công tắc đôi WEV5002 đ / cái 38.000 đ Công tắc E WEG5004K ( 4 way ) đ / cái 215.000 đ Ổ cắm đơn có màn che WEV1081 đ / cái 25.000 đ Ổ cắm anten TV WZ1201W đ / cái 59.000 đ Ổ cắm điện thoại cảm ứng 4 cực WNTG15649W đ / cái 74.000 đ Cầu dao tự động hóa MCB 01P 10A, 16A, 20A đ / cái 80.000 đ Cầu dao tự động hóa MCB 02P 10A, 16A, 20A đ / cái 233.000 đ Cầu dao tự động hóa MCB 03P 10A, 16A, 20A đ / cái 412.000 đ Cầu dao tự động hóa MCB 04P 10A, 16A, 20A đ / cái 580.000 đ Ống luồn dây Φ 16, loại 1, cuộn 50 m đ / m 2000 đ Ống luồn dây Φ 20, loại 1, cuộn 50 m đ / m 2000 đ Ống luồn dây Φ 25, loại 1, cuộn 50 m đ / m 3.000 đ Ống luồn dây Φ 32, loại 1, cuộn 50 m đ / m 3.000 đ Ống luồn dây Φ 16, loại 2, cuộn 50 m đ / m 1.000 đ Ống luồn dây Φ 20, loại 2, cuộn 50 m đ / m 1.000 đ Ống luồn dây Φ 25, loại 2, cuộn 50 m đ / m 2000 đ Ống luồn dây Φ 32, loại 2, cuộn 50 m đ / m 3.000 đ Công tắc Panasonic đ / cái 9.000 đ Công tắc xứ sở của những nụ cười thân thiện đ / cái 8.000 đ Ổ cắm 1 cặp lỗ cắm đ / cái 14.000 đ Ổ cắm 2 cặp lỗ cắm đ / cái 16.000 đ Ổ cắm 3 cặp lỗ cắm đ / cái 21.000 đ DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI CV-1. 5 ( Φ 1.38 – 450 / 750V đ / mét 4.000 đ DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI CV-2. 5 ( Φ 1.77 ) – 450 / 750V đ / mét 6.000 đ DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI Vcm-1. 5 – ( 1 × 30/0. 25 ) – 450 / 750V đ / mét 4.000 đ DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI Vcm-2. 5 – ( 1 × 50/0. 25 ) – 450 / 750V đ / mét 6.000 đ DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI CV-1. 5 ( 7/0. 52 ) – 450 / 750V đ / mét 4.000 đ DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI CV-2. 5 ( 7/0. 67 ) – 450 / 750V đ / mét 6.000 đ DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI CV-4 ( 7/0. 85 ) – 450 / 750V đ / mét 10.000 đ DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI CV-6 ( 7/1. 04 ) – 450 / 750V đ / mét 14.000 đ DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI CV-10 ( 7/1. 35 ) – 450 / 750V đ / mét 23.000 đ DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI CV-16 – 750V đ / mét 36.000 đ DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI CV-25 – 750V đ / mét 53.000 đ DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI CV-50 – 750V đ / mét 102.000 đ Dây nhôm Cadivi lõi thép những loại < = 50 mm2 đ / kg 67.000 đ Dây nhôm Cadivi lõi thép những loại > 50 đến = 95 mm2 đ / kg 66.000 đ Dây nhôm Cadivi lõi thép những loại > 95 đến = 240 mm2 đ / kg 68.000 đ PK-M01 – Mặt 1 lỗ ( cỡ nhỏ )
PK-M02-Mặt 2 lỗ ( cỡ nhỏ )
PK-M03-Mặt 3 lỗ ( cỡ nhỏ ) đ / cái 14.000 đ PK-M04Mặt 4 lỗ ( cỡ nhỏ )
PK-M05-Mặt 5 lỗ ( cỡ nhỏ )
PK-M06-Mặt 6 lỗ ( cỡ nhỏ ) đ / cái 23.000 đ PK-O11-Ổ cắm đơn có màng che ( cỡ nhỏ ) đ / cái 21.000 đ PK-O12-Ổ cắm đôi 2 chấu có màng che ( cỡ nhỏ ) đ / cái 33.000 đ PK-O13-Ổ cắm ba 2 chấu có màng che ( cỡ trung ) đ / cái 47.000 đ PK-CT 17 – Công tắc 1 chiều ( cỡ nhỏ ) đ / cái 21.000 đ PK-CT 18 – Công tắc 2 chiều ( cỡ nhỏ ) đ / cái 27.000 đ PK-TV 23 – Ổ tivi đ / cái 44.000 đ PK-ĐT 24 – Ổ điện thoại cảm ứng đ / cái 52.000 đ PK-VT25 – Ổ vi tính đ / cái 106.000 đ PK-DMD 27 – Bộ điều tốc đèn đ / cái 84.000 đ PK-DMQ 28 – Bộ điều tốc quạt đ / cái 84.000 đ PK-DX29-Đèn báo xanh đ / cái 14.000 đ PK-DD30-Đèn báo đỏ đ / cái 14.000 đ PK-CC31-Hạt cầu chì đ / cái 19.000 đ PK-DND32-Đế nổi đôi nhựa chống cháy đ / cái 17.000 đ PK-DN33-Đế nổi đơn nhựa chống cháy đ / cái 8.000 đ PK-AD34-Đế âm đôi nhựa chống cháy đ / cái 13.000 đ JS-TD-2-4-Tủ điện nhựa hạng sang chịu nhiệt, đế nhựa 2-4 đ / bộ 94.000 đ JS-TD 5-8 – Tủ điện nhựa hạng sang chịu nhiệt, đế nhựa 5-8 đ / bộ 115.000 đ JS-TD 9-12 – Tủ điện nhựa hạng sang chịu nhiệt, đế nhựa 9-12 đ / bộ 136.000 đ SLIMLED-003-Đèn SLIM LED 60×60 cm, 42W đ / bộ 1.938.000 đ JXC-5240-Máng đèn huỳnh quang xương cá đôi 2 × 1.2 m ( Không bóng ) đ / bộ 506.000 đ JMX-2340-Máng đèn tán quang âm trần 3 × 1.2 m ( Không bóng ) đ / bộ 1.758.000 đ JM-B1-T140-Máng đèn huỳnh quang siêu mỏng mảnh đơn 1 × 1.2 m ( Không bóng ) đ / bộ 120.000 đ JCH-12220-Máng đèn huỳnh quang chống thấm đôi 2 × 0.6 m ( Không bóng ) đ / bộ 440.000 đ JMN-12120-Máng đèn huỳnh quang công nghiệp chóa phản quang đơn 1 × 0.6 m ( Không bóng ) đ / bộ 260.000 đ JMT8-12 – Bộ máng đèn bóng Led siêu mỏng-T8 1 × 1.2 m đ / bộ 378.000 đ JQT-15B – Quạt thông gió âm tường có đèn báo 150 × 150 đ / bộ 416.000 đ Bộ tủ điện : – Vỏ tủ : làm từ tole mạ kẽm dày, hàng loạt tủ được sơn tĩnh điện đạt chuẩn. Size : 600 * 900 * 300, dung size + / – 5 % .
– Chức năng : Tự động chuyển nguồn giữa điện lưới và máy phát. Bảo vệ mất pha lưới. Hiển thị volt điện lưới. Hiển thị volt máy phát .
– Hệ thống động lực : Máy cắt ATS chuyên dùng Vitzro 400A-4 pha ( Nước Hàn ) .
– Hệ thống điều khiển và tinh chỉnh : Cơ điện tử, bảo vệ vol, bảo vệ pha ( Ấn Độ ) .
– Các chính sách điều khiển và tinh chỉnh : Tự động chuyển nguồn giữa điện lưới và máy phát. Bán tự động hóa người sử dụng tinh chỉnh và điều khiển theo ý muốn. Chế độ sử dụng bằng tay . đ / bộ 44.286.000 đ Ổn áp ROBOT 1 pha CLASSY : 3KVA ( 130V – 270V ) đ / cái 2.500.000 đ Ổn áp ROBOT 1 pha CLASSY : 5KVA ( 130V – 270V ) đ / cái 3.273.000 đ Ổn áp ROBOT 3 pha : 3KVA ( 260V – 415V ) đ / cái 4.800.000 đ Ổn áp ROBOT 3 pha : 10KVA ( 260V – 415V ) đ / cái 8.400.000 đ Biến thế đổi điện 1 pha : Biến thế 400VA ( dây Nhôm ) đ / cái 285.000 đ Biến thế đổi điện 1 pha : Biến thế 600VA ( dây Nhôm ) đ / cái 370.000 đ Biến thế đổi điện 1 pha : Biến thế 1KVA ( dây Nhôm ) đ / cái 530.000 đ Vách kính, kích cỡ 1,0 mx1, 0 m ( kính trắng 5 mm ) đ / mét vuông 1.670.000 đ Cửa sổ lùa 2 cánh, size 1,4 mx1, 4 m ( gồm khóa bán nguyệt, bánh xe ) đ / mét vuông 2.050.000 đ Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài, kích cỡ 1,4 mx1, 4 m ( gồm khóa đa điểm, bản lề chữ A ) đ / mét vuông 2.540.000 đ Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài, kích cỡ 0,6 mx1, 4 m ( gồm khóa đa điểm, bản lề chữ A ) đ / mét vuông 3.200.000 đ Cửa đi thông phòng / b. công 1 cánh, kích cỡ 0,9 mx2, 2 m ( gồm khóa đơn điểm, bản lề 3D ) đ / mét vuông 3.230.000 đ Cửa đi chính 2 cánh mở quay, kích cỡ 1,4 mx2, 2 m ( gồm khóa đa điểm, bản lề 3D ) đ / mét vuông 3.610.000 đ Cửa đi lùa 2 cánh, kích cỡ 1,6 mx2, 2 m ( gồm khóa đa điểm, bánh xe đôi ) đ / mét vuông 2.420.000 đ Vách kính đ / mét vuông 740.000 đ Cửa đi chính 1 cánh mở quay, trên kính dưới lamri hệ 700 ( gồm bản lề inox 304 ) đ / mét vuông 1.140.000 đ Cửa đi chính 1 cánh mở quay, trên kính dưới lamri hệ 1000 ( gồm lề sơn góc sơn tĩnh điện ) đ / mét vuông 1.640.000 đ Cửa giả gỗ loại thường đ / mét vuông 800.000 đ Cửa giả gỗ có bông đ / mét vuông 1.200.000 đ Khung cửa thường trơn đ / mét vuông 600.000 đ Cửa đi sắt kéo không lá đ / mét vuông 600.000 đ Cửa đi sắt kéo có lá đ / mét vuông 700.000 đ Cửa đi có khuôn bông ( không kính ) đ / mét vuông 600.000 đ Cửa sổ có khuôn bông ( không kính ) đ / mét vuông 600.000 đ Cửa sổ nhôm lùa hệ 500 đ / mét vuông 700.000 đ Cửa sổ nhôm lùa hệ 700 đ / mét vuông 800.000 đ Cửa sổ bật kính 5 ly đ / mét vuông 600.000 đ Cửa đi kính 5 ly hệ 700 đ / mét vuông 900.000 đ Cửa đi kính 5 ly hệ 1000 đ / mét vuông một triệu đ Cửa nhôm cuốn sơn tĩnh điện dày 6 zem mạ Inox ( gồm có lắp ráp ) đ / mét vuông 600.000 đ Cửa nhôm cuốn sơn tĩnh điện dày 8 zem mạ Inox ( gồm có lắp ráp ) đ / mét vuông 700.000 đ Kính màu trắng đ / mét vuông 180.000 đ Kính màu trà, màu xanh, màu khói đ / mét vuông 280.000 đ – Vách kính ( 1000 × 2000 ) đ / mét vuông 1.064.000 đ – Cửa sổ 1 cánh mở quay ra ngoài ( 700 × 1400 ) đ / mét vuông 2.051.000 đ – Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài ( 700 × 1400 ) đ / mét vuông 2.051.000 đ – Cửa sổ 2 cánh lùa ( 1600 × 1800 ) đ / mét vuông 1.261.000 đ – Cửa đi 1 cánh mở quay ra ngoài ( 900 × 2400 ), chia đố ngang, trên kính dưới pano đ / mét vuông 1.928.000 đ – Cửa đi 2 cánh mở quay ra ngoài ( 1800 × 2300 ), chia đố ngang đ / mét vuông 2.036.000 đ – Cửa đi 2 cánh mở lùa ( 2000 × 2400 ) đ / mét vuông 1.075.000 đ – Cửa đi 4 cánh ( 3600 × 2400 ), 2 lùa + 2 cố định và thắt chặt đ / mét vuông 1.250.000 đ Cửa sổ 2 cánh mở trượt đ / mét vuông 1.450.000 đ Cửa đi 2 cánh mở trượt đ / mét vuông 1.800.000 đ Cửa sổ 2 cánh mở quay đ / mét vuông 1.800.000 đ Cửa sổ 1 cánh mở hất đ / mét vuông 1.800.000 đ Cửa sổ 1 cánh mở quay hất đ / mét vuông 2.000.000 đ Cửa đi 1 cánh mở quay đ / mét vuông 1.950.000 đ Cửa đi 2 cánh mở quay đ / mét vuông 2.000.000 đ Cửa đi Pano – kính 1 cánh mở quay đ / mét vuông 2.100.000 đ Cửa đi Pano – kính 2 cánh mở quay đ / mét vuông 2.100.000 đ Vách kính đ / mét vuông 1.150.000 đ Cửa sổ Eurowindow 2 cánh mở trượt : kính trắng Việt Nhật 5 mm .
Phụ kiện kim khí ( PKKK ) : Khóa bấm – hãng VITA đ / mét vuông 2.928.000 đ Cửa sổ Eurowindow 2 cánh mở quay lật vào trong ( 1 cánh mở quay và 1 cánh mở quay và lật ) : kính trắng Việt Nhật 5 mm .
Phụ kiện kim khí ( PKKK ) : thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề, chốt liền-hãng GU Unijet đ / mét vuông 4.730.000 đ Cửa sổ Eurowindow 2 cánh mở quay ra ngoài : kính trắng Việt Nhật 5 mm .
Phụ kiện kim khí ( PKKK ) : thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm, bản lề ép cánh-hãng ROTO, chốt liền-Siegenia đ / mét vuông 4.616.000 đ Cửa sổ Eurowindow 1 cánh mở hất ra ngoài : kính trắng Việt Nhật 5 mm .
Phụ kiện kim khí ( PKKK ) : thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm-hãng ROTO, thanh hạn định-hãng GU đ / mét vuông 5.648.000 đ Cửa đi chính Eurowindow 2 cánh mở quay ra ngoài : kính trắng Việt Nhật 5 mm, pano thanh .
Phụ kiện kim khí ( PKKK ) : thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề-Hãng ROTO, ổ khoá-hãng Winkhaus, chốt liền Siegenia Aubi đ / mét vuông 6.598.000 đ Cửa đi chính Eurowindow 1 cánh mở quay ra ngoài : kính trắng Việt Nhật 5 mm, pano thanh .
Phụ kiện kim khí ( PKKK ) : thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề-Hãng ROTO, ổ khoá-hãng Winkhaus đ / mét vuông 6.540.000 đ Cửa sổ AsiaWindow 2 cánh mở quay lật vào trong ( 1 cánh mở quay, 1 cánh mở quay và lật ) : kính trắng Việt Nhật 5 mm .
Phụ kiện kim khí ( PKKK ) : thanh chốt đa điểm, bản lề, tay nắm, chốt liền-Eurowindow, size ( 1,4 m * 1,4 m ) đ / mét vuông 3.520.000 đ Cửa sổ AsiaWindow 2 cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt Nhật 5 mm .
Phụ kiện kim khí ( PKKK ) : thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm, bản lề ép cánh, chốt liền-Eurowindow, kích cỡ ( 1,4 m * 1,4 m ) đ / mét vuông 3.383.000 đ Cửa sổ AsiaWindow 1 cánh mở hất ra ngoài : kính trắng Việt Nhật 5 mm .
Phụ kiện kim khí ( PKKK ) : thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm, thanh hạn định – Eurowindow, kích cỡ ( 0,6 m * 1,4 m ) . đ / mét vuông 4.190.000 đ Cửa sổ AsiaWindow 1 cánh mở quay lật vào trong : kính trắng Việt Nhật 5 mm .
Phụ kiện kim khí ( PKKK ) : thanh chốt đa điểm, bản lề, tay nắm-hãng Eurowindow, kích cỡ ( 0,6 m * 1,4 m ) đ / mét vuông 4.420.000 đ Cửa đi chính AsiaWindow 2 cánh mở quay ra ngoài : kính trắng Việt nhật 5 mm .
Phụ kiện kim khí ( PKKK ) : Thanh chốt đa điểm, chốt rời, 2 tay nắm, bản lề 3D, ổ khóa-Eurowindow, size ( 1,4 m * 2 ,. 2 m ) . đ / mét vuông 4.551.000 đ Cửa đi chính AsiaWindow 1 cánh mở quay ra ngoài : kính trắng Việt Nhật 5 mm .
Phụ kiện kim khí ( PKKK ) : thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề 3D, ổ khóa-Eurowindow, kích cỡ ( 0,9 m * 2,2 m đ / mét vuông 4.434.000 đ Đất đèn đ / kg 14.000 đ Giấy nhám Trung Quốc ( 20 cm x 30 cm ) đ / tấm 1.000 đ Chổi bông cỏ đ / kg 64.000 đ Bột màu Trung Quốc màu xanh đ / kg 35.000 đ Bột màu Trung Quốc màu vàng đ / kg 25.000 đ Đinh những loại đ / kg 15.000 đ Dây buộc đ / kg 15.000 đ Lưới B40 ( khổ 0,8 ; 1,0 ; 1,2 ; 1,5 ; 1,8 ; 2,0 ; 2,2 ; 2,4 m ) đ / kg 14.000 đ Kẽm gai ( 1 kg / 6 m ) đ / kg 15.000 đ Vôi cục đ / kg 3.000 đ A dao Nước Ta ( keo 1/2 kg ) đ / keo 13.000 đ Cửa nhựa Hân Vương có khóa, khuôn bao 0,75 x 1,9 m đ / bộ

409.000đ

Que hàn Nước Ta fi 3,2 và fi 4 ( hộp 5 kg ) đ / kg

17.000 đ

Source: https://suachuatulanh.org
Category : Thợ Điện Dân Dụng

Có thể bạn quan tâm
Alternate Text Gọi ngay
XSMB