Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề ngành Xây dựng

Tu-vung-tieng-Nhat-ve-chu-de-nganh-Xay-dung

Xây dựng trong tiếng Nhật là 建設.

Dưới đây Tokyodayroi xin giới thiệu một số từ vựng tiếng Nhật về ngành Xây dựng.

    1.
  • 建設業
  • 【 けんせつぎょう 】
    Ngành xây dựng
      2.
  • 建築
  • 【 けんちく 】
    Kiến ​ ​ trúc
      3.
  • 建物
  • 【 たてもの 】
    Tòa nhà
      4.
  • 施設
  • 【 しせつ 】
    Cơ sở vật chất
      5.
  • 道路
  • 【 どうろ 】
    Đường
      6.
  • 造る
  • 【 つくる 】
    Tạo ra, xây dựng
      7.
  • 土木
  • 【 どぼく 】
    Công trình cầu đường
      8.
  • 建築物
  • 【 けんちくぶつ 】
    Công trình kiến trúc
      9.
  • 計画
  • 【 けいかく 】
    Kế hoạch
      10.
  • 設計
  • 【 せっけい 】
    Thiết kế
      11.
  • 施工
  • 【 しこう 】
    Thi công
      12.
  • 外壁
  • 【 がいへき 】
    Tường ngoài
      13.
  • 室内
  • 【 しつない 】
    Phần nội thất bên trong
      14.
  • 室内装飾
  • 【 しつないそうしょく 】
    Trang trí nội thất bên trong
      15.
  • 敷地
  • 【 しきち 】
    Nền đất
      16.
  • 換気
  • 【 かんき 】
    Thông gió
      17.
  • 採光
  • 【 さいこう 】
    Bố trí mạng lưới hệ thống điện
      18.
  • 音響
  • 【 おんきょう 】
    Tiếng vọng
      19.
  • レイアウト
  • Layout
      20.
  • アウトライン
  • Outline
      21.
  • 材質
  • 【 ざいしつ 】
    Chất lượng vật tư
      22.
  • 形状
  • 【 けいじょう 】
    Hình dạng
      23.
  • 意匠
  • 【 いしょう 】
    Ý tưởng
      24.
  • 構造
  • 【 こうぞう 】
    Cấu trúc
      25.
  • 設備
  • 【 せつび 】
    Thiết bị
      26.
  • 美観
  • 【 びかん 】
    Mỹ quan
      27.
  • 倒壊
  • 【 とうかい 】
    Sập đổ
      28.
  • 衛生
  • 【 えいせい 】
    Vệ sinh
      29.
  • 配置
  • 【 はいち 】
    Bố trí
      30.
  • 新築
  • 【 しんちく 】
    Tòa nhà mới
      31.
  • 増築
  • 【 ぞうちく 】
    Xây thêm
      32.
  • 改築
  • 【 かいちく 】
    Cải tạo
      33.
  • 建てる
  • 【 たてる 】
    Xây dựng
      34.
  • 高層
  • 【 こうそう 】

    Cao tầng

      35.
  • 建設工事
  • 【 けんせつこうじ 】
    Công trình xây dựng
      36.
  • 施主
  • 【 せしゅ 】
    Chủ góp vốn đầu tư
      37.
  • 建売住宅
  • 【 たてうりじゅうたく 】
    Built-for-sale house
      38.
  • 分譲マンション
  • 【 ぶんじょうマンション 】
    Chung cư
      39.
  • 労災保険
  • 【 ろうさいほけん 】
    Bảo hiểm tai nạn thương tâm lao động
      40.
  • 請負人
  • 【 うけおいにん 】
    Nhà thầu
      41.
  • 元請負人
  • 【 もとうけおいにん 】
    Nhà thầu chính
      42.
  • 下請負人
  • 【 したうけおいにん 】
    Nhà thầu phụ
      43.
  • 労働災害
  • 【 ろうどうさいがい 】
    Tai nạn lao động
      44.
  • 請負契約
  • 【 うけおいけいやく 】
    Hợp đồng đấu thầu
      45.
  • 日雇い
  • 【 ひやとい 】
    Thuê theo ngày
      46.
  • 大工
  • 【 だいく 】
    Thợ xây
      47.
  • 左官
  • 【 さかん 】
    Thợ trát vữa
      48.
  • 建設業許可
  • 【 けんせつぎょうきょか 】
    Giấy phép xây dựng
      49.
  • 公共工事
  • 【 こうきょうこうじ 】
    Công trình công cộng
      50.
  • 大型
  • 【 おおがた 】
    Loại lớn
      51.
  • 外構
  • 【 がいこう 】
    Ngoại cảnh
  • Đóng góp bởi Meomeo vào 2020-05-18 05:06:13

      52.
  • 工程表
  • 【 こうていひょ 】
    Bảng quy trình tiến độ xây đắp
  • Đóng góp bởi Meomeo vào 2020-05-18 05:08:20

      53.
  • 足場
  • 【 あしば 】
    Dàn giáo
  • Đóng góp bởi Meomeo vào 2020-05-18 05:09:23

      54.
  • 屋根
  • 【 やね 】
    Mái
  • Đóng góp bởi Meomeo vào 2020-05-18 05:10:45

      55.
  • 勾配
  • 【 こうばい 】
    Độ dốc
  • Đóng góp bởi Meomeo vào 2020-05-18 05:11:10

      56.
  • 側溝
  • 【 そっこう 】
    Cống 、 rãnh
  • Đóng góp bởi Meomeo vào 2020-05-18 05:12:18

      57.
  • 施工
  • 【 せこう 】
    Thi công
  • Đóng góp bởi Meomeo vào 2020-05-18 05:13:55

      58.
  • 竣工
  • 【 しゅんこう 】
    Hoàn công
  • Đóng góp bởi Meomeo vào 2020-05-18 05:14:20

      59.
  • ブロック塀
  • 【 ぶろっくべい 】
    Hàng rào bê tông
  • Đóng góp bởi Meomeo vào 2020-05-18 05:15:39

    Bài viết hoàn toàn có thể khó mà tránh được thiếu xót, rất mong được sự góp phần bổ trợ của toàn bộ những bạn bằng cách thêm từ vựng qua form ở dưới đây .

    Họ và tên

    Email

    Từ vựng

    Cách đọc

    Ý nghĩa

    Có thể bạn quan tâm
    Alternate Text Gọi ngay
    XSMB