Cập nhật bảng giá sỉ thực phẩm đông lạnh mới nhất | Thịt Đông Lạnh | Hàng Đông Lạnh

S.Phẩm

Mặt hàng

Đơn giá/kg

Quy cách thùng (kg)

Ghi chú

I

THỊT HEO ĐÔNG LẠNH

 

 

 

Nạc đùi

Nạc đùi heo

75.000

~ 30

   

Nạc vai heo

75.000

~28

 

Nạc dăm

Nạc dăm

78.000

12

 

Thịt vụn

Thịt vụn Olymel

45.000

~28

   

Ba chỉ heo rút sườn

89.000

~ 25

 

Ba chỉ heo lóc sườn

89.000

~ 25

 

Ba chỉ có xương

82.000

~ 25

 

Ba chỉ không da

86.000

~ 20

 

Thăn

Thăn heo

83.000

~25

 

Thịt dải

Thịt dải heo

80.000

15

 

Lưỡi heo

Lưỡi heo

45.000

10

   

Sụn non heo

86.000

~18

 

Sườn

Sườn vai

37.000

~ 20

 

Sườn heo

70.000

~15

 

Xương

Xương ống sau

25.000

20

 

Xương cổ heo

30.000

10

 

Cốt lết

Cốt lết heo

72.000

~30

   

Khoanh giò Heo

55.000

~25

 

Móng

Móng sau

24.000

10

 

Móng trước

30.000

10

 

Tai heo

Tai heo

55.000

10

 

Đuôi

Đuôi heo

78.000

~10

 

Mũi heo

Mũi heo

38.000

9

 

Tim heo

Tim heo

45.000

10

 

Chân NC

Chân trước

50.000

~10

 

Mặt nạ

Mặt nạ heo

40.000

~10

 

Má heo

Má heo

48.000

~25

 

Dạ dày

Dạ dày heo

63.000

12

 

II

THỊT BÒ ĐÔNG LẠNH

 

 

 

 

Bắp bò

155.000

~20

 

Nạc mông

Nạc mông bò

155.000

~20

 

Gầu bò

Gầu Bò

168.000

~ 29

 

Gù hoa

Gù hoa bò

160.000

~ 20

 

Ba chỉ bò

Ba chỉ bò

165.000

~29

 

Lõi vai

Lõi vai bò

229.000

~28

 

Sườn bò

Sườn bò

155.000

~20

 

Xương ống

Xương ống Bò

35.000

~ 30

 

III

THỊT GÀ ĐÔNG LẠNH

 

 

 

Cánh gà

Cánh gà khúc giữa

68.000

10

   

Cánh gà

63.000

15

 

Chân gà

Chân gà

38.000

15

 

Đùi gà

Đùi trống Ba Lan

42.000

10

   

Đùi trống Tiptop

48.000

10

   

Đùi gà mía Singgreen

53.000

10

   

Đùi gà mái

52.000

15

   

Đùi gà góc tư

39.000

15

 

Tỏi gà

Tỏi gà Moutaire

38.000

15

 

Gà NC

Gà Shinwoo 10D2

46.000

~ 12

   

Gà Singgreen 10D5

48.000

~ 15

 

Sụn gà

Sụn ức gà Lithuania

78.000

10

 

Sụn gối gà

Sụn gối gà

100.000

25

 

Ức gà

Ức gà Philê 3F

59.000

~ 15

 

Gà xay

Thịt gà xay Shinwoo

30.000

20

 

IV

THỊT TRÂU ẤN ĐỘ

 

 

 

Bắp hoa

Bắp hoa trâu M60S

106.000

20

Ấn Độ

Bắp cá

Bắp cá lóc Trâu M64

115.000

20

Ấn Độ

Dẻ sườn

Dẻ sườn trâu M123

74.000

20

Ấn Độ

Đùi trâu

Đùi trâu M41

103.000

20

Ấn Độ

Đùi gọ

Đùi gọ trâu M42

109.000

20

Ấn Độ

Mông

Thịt mông trâu M45

93.000

20

Ấn Độ

 

Thăn mông trâu M44

104.000

20

Ấn Độ

Đuôi

Đuôi trâu M57

115.000

20

Ấn Độ

Vụn

Thịt vụn trâu M222

61.000

20

Ấn Độ

Nạm

Nạm trâu M11

77.000

20

Ấn Độ

Gân

Gân trâu M09

125.000

20

Ấn Độ

V

HẢI SẢN ĐÔNG L ẠNH

 

 

 

Mực

Mực vòng

45.000

10

   

Mực trứng Indo

120.000

12

 

Tuộc

Râu bạch tuộc

55.000

10

 

Khoai tây

Khoai tây Bỉ cọng 9

48.000

10

   

Khoai tây Bỉ 7×7

39.000

10,86

 

Cá nục

Cá nục cắt đầu Size 20 con

29.000

10

   

Cá nục Nhật Size 400-600

32.000

15

 

Cá basa

Cá ba sa cắt đầu

38.000

10

   

Cá ba sa Nguyên con

38.000

10

   

Cá ba sa Cắt khúc

34.000

10

   

Cá ba sa Phile

42.000

10

 

Cá bống mối

Cá bống mối

38.000

10

 
Có thể bạn quan tâm
Alternate Text Gọi ngay
XSMB