Máy Nén Khí Kobelco 55KW (75HP) Giá Chính Hãng Tốt Nhất Việt Nam – https://suachuatulanh.org
1. Giới thiệu máy nén khí Kobelco 55kw.
Các Phần Chính Bài Viết
Máy nén khí trục vít Kobelco là tên thương hiệu Nhật Bản thuộc tập đoàn lớn Kobe Steel, được sinh ra năm 1915, dòng máy nén khí trục vít không dầu được sản xuất lần tiên phong tại Nhật Bản vào năm 1956. Máy nén khí Kobelco việt nam được xây dựng nhằm mục đích giúp tương hỗ trực tiếp từ hãng đến những người mua tại chủ quyền lãnh thổ Nước Ta .
2. Một số loại máy nén khí Kobelco 55kw.
a. Máy nén khí Kobelco 55kw có dầu.
-
Dòng máy nén khí 55kw Kobelco biến tần – tiết kiệm điện năng.
MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT 55KW KOBELCO | |||
Model | VS 55AIV | ||
Loại | Có dầu | ||
Trục vít | Nhật Bản | ||
Lắp ráp tại | Trung Quốc / Nhật Bản | ||
Lưu lượng | 15.1 – 12.9 m3 / min | ||
Áp suất | 0.4 – 0.85 Mpa | ||
Nhiệt độ môi trường tự nhiên | 0 – 45 độ C | ||
Công suất | 75 KW ( 100HP ) | ||
Điện áp | 380V / 3 φ / 50H z | ||
Khởi động | Inverter / Biến tần | ||
Màn hình điều khiển và tinh chỉnh | LCD cảm ứng | ||
Làm mát | Bằng khí | ||
Độ ồn | 65 dB | ||
Kích thước ( WxDxH ) | 2,200 x 1,200 x 1,700 ( mm ) | ||
Khối lượng | 1,400 Kgs |
-
Dòng máy nén khí 55kw Kobelion IV thường.
|
MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT 55KW | ||
Model | AG 55AIV | ||
Loại | Có dầu | ||
Trục vít | Nhật Bản | ||
Lắp ráp tại | Trung Quốc / Nhật Bản | ||
Lưu lượng | 15 ( 14.3 / 12.9 ) m3 / min | ||
Áp suất | 7.5 ( 8.5 / 10.5 ) Bar | ||
Nhiệt độ môi trường tự nhiên | 0 – 45 độ C | ||
Công suất | 75 KW ( 100HP ) | ||
Điện áp | 380V / 3 φ / 50H z | ||
Khởi động | Sao tam giác | ||
Màn hình điều khiển và tinh chỉnh | LCD cảm ứng | ||
Làm mát | Bằng khí | ||
Độ ồn | 67 dB | ||
Kích thước ( WxDxH ) | 2,200 x 1,200 x 1,700 ( mm ) | ||
Khối lượng | 2,000 Kgs |
-
Dòng máy nén khí 55kw Kobelion IV thường.
MÁY NÉN KHÍ KOBELCO 55KW | |||
Model | SG 55AIV | ||
Loại | Có dầu | ||
Trục vít | Nhật Bản | ||
Lắp ráp tại | Trung Quốc / Nhật Bản | ||
Lưu lượng | 13.9 ( 13.4 / 12.0 ) m3 / min | ||
Áp suất | 7.5 ( 8.5 / 10.5 ) Bar | ||
Nhiệt độ môi trường tự nhiên | 0 – 45 độ C | ||
Công suất | 75 KW ( 100HP ) | ||
Điện áp | 380V / 3 φ / 50H z | ||
Khởi động | Sao tam giác | ||
Màn hình điều khiển và tinh chỉnh | Led | ||
Làm mát | Bằng khí | ||
Độ ồn | 66 dB | ||
Kích thước ( WxDxH ) | 2,200 x 1,200 x 1,700 ( mm ) | ||
Khối lượng | 1,800 Kgs |
-
Dòng máy nén khí 75kw New Kobelion AG 75A/AG 75A-H/AG 75A-GH.
MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT KOBELCO 75KW | |||
Model | AG 75A / AG 75A – H / AG 75A – GH | ||
Loại | Có dầu | ||
Trục vít | Nhật Bản | ||
Lắp ráp tại | Trung Quốc / Nhật Bản | ||
Lưu lượng | 14.9 ( 13.8 / 12.2 ) m3 / min | ||
Áp suất | 7.5 ( 8.5 / 10.5 ) Bar | ||
Nhiệt độ thiên nhiên và môi trường | 0 – 45 độ C | ||
Công suất | 75 KW ( 100HP ) | ||
Điện áp | 380V / 3 φ / 50H z | ||
Khởi động | Sao tam giác | ||
Màn hình điều khiển |
LCD cảm ứng | ||
Làm mát | Bằng khí | ||
Độ ồn | 67 dB | ||
Kích thước ( WxDxH ) | 2,050 x 1,280 x 1,750 ( mm ) | ||
Khối lượng | 2,250 Kgs |
-
Dòng biến tần Kobelion 2 VS1500A-75.
MÁY NÉN KHÍ KOBELCO 75KW | |||
Model | VS1500A-75 | ||
Loại | Có dầu | ||
Trục vít | Nhật Bản | ||
Lắp ráp tại | Trung Quốc / Nhật Bản | ||
Lưu lượng | 2.55 – 15 m3 / min | ||
Áp suất | 6 – 8 Bar | ||
Nhiệt độ thiên nhiên và môi trường | 0 – 45 độ C | ||
Công suất | 75 KW ( 100HP ) | ||
Điện áp | 380V / 3 φ / 50H z | ||
Khởi động | Inverter / Biến tần | ||
Màn hình tinh chỉnh và điều khiển | LCD cảm ứng | ||
Làm mát | Bằng khí | ||
Độ ồn | 65 dB | ||
Kích thước ( WxDxH ) | 2,050 × 1,200 × 1,550 ( mm ) | ||
Khối lượng | 1,400 Kgs |
b. Máy nén khí Kobelco 75kw không dầu.
-
Dòng biến tần Emeraude ALE 75AV/75AV-H.
MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT 75KW KHÔNG DẦU | |||
Model | ALE 75AV / 75AV – H . | ||
Loại | Không dầu | ||
Trục vít | Nhật Bản | ||
Lắp ráp tại | Trung Quốc / Nhật Bản | ||
Lưu lượng | 11.6 ( 10.1 ) m3 / min | ||
Áp suất | 7.5 ( 8.8 ) Bar | ||
Nhiệt độ thiên nhiên và môi trường | 0 – 45 độ C | ||
Công suất | 75 KW ( 100HP ) | ||
Điện áp | 380V / 3 φ / 50H z | ||
Khởi động | Inverter / Biến tần | ||
Màn hình điều khiển và tinh chỉnh | LCD cảm ứng | ||
Làm mát | Bằng khí | ||
Độ ồn | 70 ( 72 ) dB | ||
Kích thước ( WxDxH ) | 2,385 x 1,400 x 1,783 ( mm ) | ||
Khối lượng | 2,160 Kgs |
-
Dòng biến tần Emeraude ALE 75AWV/75AWV-SH.
MÁY NÉN KHÍ KOBELCO 75KW KHÔNG DẦU | |||
Model | ALE 75AWV / 75AWV – SH . | ||
Loại | Không dầu | ||
Trục vít | Nhật Bản | ||
Lắp ráp tại | Trung Quốc / Nhật Bản | ||
Lưu lượng | 11.8 ( 10.3 ) m3 / min | ||
Áp suất | 7.5 ( 8.8 ) Bar | ||
Nhiệt độ thiên nhiên và môi trường | 0 – 45 độ C | ||
Công suất | 75 KW ( 100HP ) | ||
Điện áp | 380V / 3 φ / 50H z | ||
Khởi động | Inverter / Biến tần | ||
Màn hình tinh chỉnh và điều khiển | LCD cảm ứng | ||
Làm mát | Bằng nước | ||
Độ ồn | 66 ( 68 ) dB | ||
Kích thước ( WxDxH ) | 2,120 x 1,170 x 1,683 ( mm ) | ||
Khối lượng | 2,270 Kgs |
3.Giá máy nén khí trục vít Kobelco 55kw.
Bán máy nén khí Kobelco 55K w giá chính hãng tốt nhất cùng dịch vụ Bảo hành, sửa chữa thay thế chính hãng .
Lợi ích khi mua máy nén khí Kobelco 55kw chính hãng.
✓ Máy nén khí trục vít nguồn gốc Nhật Bản, khá đầy đủ CO, CQ .
✓ Đội ngũ bảo dưỡng giàu kinh nghiệm tay nghề .
✓ Phụ tùng luôn có sẵn .
✓ Miễn phí tư vấn phong cách thiết kế và tư vấn lắp ráp mạng lưới hệ thống khí nén .
LH báo giá máy nén khí 75hp
Tải Catalog tại đây Link 2
>> MUA HÀNG
Check our Latest products !
Source: https://suachuatulanh.org
Category : Thợ Tủ Lạnh
Có thể bạn quan tâm
- Sửa Tủ Lạnh Tại Quận Cầu Giấy Địa Chỉ Tâm Đắc Nhất 0941 559 995 (28/07/2023)
- Sửa Tủ Lạnh Tại Quận Hai Bà Trưng Thợ Giỏi Nhất 0941 559 995 (28/07/2023)
- Sửa Tủ Lạnh Sharp Chuyên Nghiệp 9 Địa Chỉ Uy Tín Tại Hà Nội (28/07/2023)
- Sửa Tủ Lạnh Tại Quận Đống Đa 10 Thợ Uy Tín Nhất 0941 559 995 (28/07/2023)
- Sửa Tủ Lạnh Tại Quận Tây Hồ Cam Kết Thợ Tốt Nhất 0941 559 995 (28/07/2023)
- Sửa Tủ Lạnh Tại Quận Hoàn Kiếm 24/7 Uy Tín 0941 559 995 (28/07/2023)