TT
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
1 |
THPT Hà Nội-Amsterdam – TP. Hà Nội |
Hoàng Minh Giám, CG cầu giấy, TP.HN
|
3 |
2 |
THPT Lê Hồng Phong – Tp Hồ Chí Minh |
235 Nguyễn Văn Cừ Q5 |
3 |
3 |
THPT Kim Liên – Hà Nội |
4C Đặng Văn Ngữ |
3 |
4 |
THPT Lê Hồng Phong – Tỉnh Nam Định |
Đường Vị Xuyên TP Tỉnh Nam Định |
2 |
5 |
THPT Quốc Học – Thừa Thiên Huế |
P. Vĩnh Ninh-Tp. Huế |
2 |
6 |
THPT Chuyên Nguyễn Huệ – Hà Tây |
Thị xã HĐ Hà Đông |
2 |
7 |
THPT DL Lương thế Vinh – Thành Phố Hà Nội |
31K hương Hạ, KhươngĐình |
3 |
8 |
THPT Chu văn An – TP.HN |
Số 10 Thụy Khuê |
3 |
9 |
THPT Thăng Long – TP. Hà Nội |
352C phố Bạch Mai |
3 |
10 |
THPT Việt – Đức – TP. Hà Nội |
Số 47 Lý Thường Kiệt |
3 |
11 |
THPT chuyên Hùng Vương – Phú Thọ |
P. Tân Dân thành phố Việt trì |
2 |
12 |
THPT Ng Thượng Hiền – Tp Hồ Chí Minh |
544 CMT8 Q. Tân Bình |
3 |
13 |
PTTH Thái Phiên – TP. Hải Phòng |
P. Cầu Tre, Q. Ngô Quyền |
3 |
14 |
THPT Huỳnh Th Kháng – Nghệ An |
Số 54 Lê Hồng Phong Tp. Vinh |
2 |
15 |
THPT Nguyễn Trãi – Thành Phố Hải Dương |
P Quang Trung TP Thành Phố Hải Dương |
2 |
16 |
THPT Ph Bội Châu – Nghệ An |
Số 48 Lê Hồng Phong Tp. Vinh |
2 |
17 |
PTTH Năng khiếu Trần Phú – TP. Hải Phòng |
P. Lương Khánh Thiện, Q. Ngô Quyền |
3 |
18 |
Chuyên Ngữ ĐHNN ĐHQG – TP.HN |
Đường Phạm Văn Đồng Q CG cầu giấy |
3 |
19 |
THPT Trần Phú – TP.HN |
Số 8 phố Hai Bà Trưng |
3 |
20 |
ChuyênToán ĐHSP Vinh – Nghệ An |
Lê Duẩn Tp. Vinh |
2 |
21 |
THPT Chuyên – Tỉnh Thái Bình |
Đường Lý Thường Kiệt-TX-Thái Bình |
2 |
22 |
THPT Chuyên TP Bắc Ninh – Thành Phố Bắc Ninh |
P. Ninh Xá-Bắc Ninh |
2 |
23 |
PTTH Ngô Quyền – Hải Phòng Đất Cảng |
P. Mê Linh, Q. Lê Chân |
3 |
24 |
THPT Hồng Quang – Thành Phố Hải Dương |
P Trần Phú TP Thành Phố Hải Dương |
2 |
25 |
THPT Yên Hòa – TP. Hà Nội |
Yên Hòa CG cầu giấy |
3 |
26 |
Chuyên Hóa ĐH QG TP. Hà Nội – Thành Phố Hà Nội |
182 Đường Lương Thế Vinh |
3 |
27 |
THPT Chuyên Lam Sơn – Thanh Hóa |
Hàn Thuyên TP Thanh Hóa |
2 |
28 |
THPT Phan Đình Phùng – TP. Hà Nội |
67B phố Cửa Bắc |
3 |
29 |
Chuyên Lý ĐH QG TP.HN – Thành Phố Hà Nội |
182 Đường Lương Thế Vinh |
3 |
30 |
THPT Ch Vĩnh Phúc – Vĩnh Phúc |
P. Liên Bảo TX Vĩnh Yên |
2 |
31 |
THPT Phan Châu Trinh – Đà Nẵng |
Hải Châu 1, Hải Châu |
3 |
32 |
THPT Ng T M Khai – Tp Hồ Chí Minh |
275 Điện Biên Phủ Q3 |
3 |
33 |
THPT Năng Khiếu Tỉnh – Hưng Yên |
P. Hiến Nam TX Hưng Yên |
2 |
34 |
THPT Lê Quý Đôn – Thành Phố Hà Nội |
Số 195 ngõ Xã Đàn II |
3 |
35 |
THPT Chuyên Lương V Tụy – Tỉnh Ninh Bình |
P. Tân Thành TX Tỉnh Ninh Bình |
2 |
36 |
THPT Bỉm Sơn – Thanh Hóa |
P Ba Đình TX Bỉm Sơn |
2 |
37 |
THPT Trần Hưng Đạo – Tỉnh Nam Định |
Đường 38A TP Tỉnh Nam Định |
2 |
38 |
THPT BC Nguyễn Tất Thành – TP.HN |
136 đường Xuân Thủy |
3 |
39 |
THPT Đào Duy Từ – Thanh Hóa |
33 Lê Quý Đôn TP Thanh Hóa |
2 |
40 |
THPT Lý Thái Tố – Thành Phố Bắc Ninh |
Xã Đình Bảng-Từ Sơn |
2NT |
41 |
THPT Chuyên Lê Quý Đôn – Đà Nẵng |
An Hải Tây, Sơn Trà |
3 |
42 |
Chuyên Toán ĐH QG TP. Hà Nội – TP.HN |
334 Đường Nguyễn Trãi |
3 |
43 |
Chuyên Toán Tin ĐH SP HN – Thành Phố Hà Nội |
136 đường Xuân Thủy |
3 |
44 |
THPT Lê Quí Đôn – Hà Tây |
Thị xã HĐ Hà Đông |
2 |
45 |
THPT Hải Hậu A – Tỉnh Nam Định |
Thị trấn Yên Định H Hải Hậu |
2NT |
46 |
THPT Nguyễn Huệ – Thừa Thiên Huế |
P. Thuận Thành-Tp. Huế |
2 |
47 |
Chuyên Sinh ĐH QG Thành Phố Hà Nội – TP.HN |
182 Đường Lương Thế Vinh |
3 |
48 |
PTTH Lê Quý Đôn – Hải Phòng Đất Cảng |
P. Cát Bi, Q.. Hải An |
3 |
49 |
THPT Chuyên Hạ Long – Quảng Ninh |
P. Hồng Hải – Tp. Hạ Long |
2 |
50 |
THPT Ng Công Trứ – Tp Hồ Chí Minh
|
97 Quang Trung Q Gò Vấp |
3 |
51 |
THPT Ng Hữu Huân – Tp Hồ Chí Minh |
1 Đoàn Kết Làng ĐH Q. Quận Thủ Đức |
2 |
52 |
THPT Lý Tử Trọng – Tỉnh Nam Định |
Xã Nam Thanh H Nam Trực |
2NT |
53 |
THPT Gia Định – Tp Hồ Chí Minh |
195 / 29 XV Nghệ Tĩnh Q. Q. Bình Thạnh |
3 |
54 |
THPT Chuyên L.T.Vinh – Đồng Nai |
P. Tân Hiệp TP Biên Hòa |
2 |
55 |
Trường THPT Trần Cao Vân, Quảng Nam |
Đường Nguyễn Du, Tam Kỳ, Q. Nam |
2 |
56 |
THPT Nguyễn Gia Thiều – TP.HN |
27 ngõ 298, Ngọc Lâm |
2 |
57 |
THPT Liên Hà – TP.HN |
Xã Liên Hà |
2 |
58 |
THPT Nam Sách – Thành Phố Hải Dương |
Thị trấn Nam Sách H Nam Sách |
2NT |
59 |
THPT Chuyên Hà Nam – Hà Nam |
P. Minh Khai Thị Xã Phủ Lý |
2 |
60 |
THPT Giao Thủy A – Tỉnh Nam Định |
Thị trấn Ngô Đồng H Giao Thủy |
2NT |
61 |
THPT Hùng Vương – Tp Hồ Chí Minh |
124 Hùng Vương Q5 |
3 |
62 |
THPT Ngô Quyền – Đồng Nai |
P. Trung Dũng TP Biên Hòa |
2 |
63 |
THPT Phan Đình Phùng – Hà Tĩnh |
P. Bắc Hà – TX TP Hà Tĩnh |
2 |
64 |
THPT Phan Đăng Lưu – Nghệ An |
Thị trấn – Yên Thành |
2NT |
65 |
THPT Hoàng Hoa Thám – TP. Đà Nẵng |
An Hải Đông, Sơn Trà |
3 |
66 |
THPT Hàm Rồng – Thanh Hóa |
Đường Chu Văn An TP Thanh Hóa |
2 |
67 |
THPT Thuận Thành 1 – Thành Phố Bắc Ninh |
Xã Gia Đông – Thuận Thành |
2NT |
68 |
THPT Yên Phong 1 – Thành Phố Bắc Ninh |
Thị trấn Chờ-Yên Phong |
2NT |
69 |
THPT Chuyên Lê Khiết – Tỉnh Quảng Ngãi |
P. Nghĩa Lộ, TX Tỉnh Quảng Ngãi |
2 |
70 |
THPT NK ĐH KHTN – Tp Hồ Chí Minh |
153 Nguyễn Chí Thanh Q5 |
3 |
71 |
THPT Bùi Thị Xuân – Tp Hồ Chí Minh |
73 Bùi Thị Xuân Q1 |
3 |
72 |
THPT Lý Tự Trọng – Khánh Hòa |
3 Lý Tử Trọng Phương Lộc NT |
2 |
73 |
Trường THPT Đống Đa – TP. Hà Nội |
Quan Thổ 1, Tôn Đ.Thắng |
3 |
74 |
THPT Lê Viết Thuật – Nghệ An |
Khối 5 phường Trường Thi Tp. Vinh |
2 |
75 |
THPT Cao bá Quát – Thành Phố Hà Nội |
Xã Cổ Bi |
2 |
76 |
THPT CB Ngô Sỹ Liên – Bắc Giang |
P. Ngô Quyền, TX Bắc Giang |
2 |
77 |
THPT Nguyễn Khuyến – Tỉnh Nam Định |
Nguyễn Du TP Tỉnh Nam Định |
2 |
78 |
THPT Nguyễn Du – Tỉnh Thái Bình |
TT Thanh Nê, Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
2NT |
79 |
THPT Cẩm Phả – Quảng Ninh |
P. Cẩm Thành – TX Cẩm Phả |
2 |
80 |
THPT Võ Thị Sáu – Tp Hồ Chí Minh |
95 Đinh Tiên Hoàng Q Bình Thạnh |
3 |
81 |
THPT Tứ Kỳ – Thành Phố Hải Dương |
Thị trấn Tứ Kỳ H Tứ Kỳ |
2NT |
82 |
Trường THPT Hai Bà Trưng – TP. Hà Nội |
174 phố Hồng Mai |
3 |
83 |
THPT Quang Trung – TP.HN |
178 Đường Láng |
3 |
84 |
THPT Ngọc Hồi – TP.HN |
Xã Ngũ Hiệp |
2 |
85 |
THPT Phú Nhuận – Tp Hồ Chí Minh |
45B Đặng Văn Ngữ Q Phú Nhuận |
3 |
86 |
THPT Lê Lợi – Thanh Hóa |
TT Thọ Xuân |
2NT |
87 |
THPT Nguyễn Đức Cảnh – Tỉnh Thái Bình |
Đường Lý Thường Kiệt-TX-Thái Bình |
2 |
88 |
PTTH An Dương – TP. Hải Phòng |
TT. An Dương, H.An Dương |
2 |
89 |
THPT Tiên Du 1 – Thành Phố Bắc Ninh |
Xã Việt Đoàn-Tiên Du |
2NT |
90 |
THPT Sơn Tây – Hà Tây |
Thị xã Sơn Tây, Hà Tây . |
2 |
91 |
THPT Hoằng Hóa 2 – Thanh Hóa |
Xã Hoàng Kim, Hoằng Hóa, Th. Hóa |
2NT |
92 |
THPT Ng Hữu Cầu – Tp Hồ Chí Minh |
Hương Lộ 80, Tân Xuân H Hoc Môn |
2 |
93 |
THPT TX Quảng Trị – Quảng Trị |
Thị xã – Quảng Trị |
2 |
94 |
THPT Ba Đình – Thanh Hóa |
TT Nga Sơn, H Nga Sơn, Thanh Hóa |
2NT |
95 |
PTTH Tiên Lãng – TP. Hải Phòng |
TT.Tiên Lãng, TP. Hải Phòng . |
2 |
96 |
THPT Chuyên Ng Du – Đắk Lắk |
TP. Buôn Ma Thuột |
1 |
97 |
THPT Hà Huy Tập – Nghệ An |
Số 8 Đường Phan Bội Châu Tp. Vinh |
2 |
98 |
THPT Xuân Trường A – Tỉnh Nam Định |
Xã Xuân Hồng H Xuân Trường |
2NT |
99 |
THPT chuyên Hoàng Văn Thụ – Hòa Bình |
P. Thịnh Lang – TX Hòa Bình |
1 |
100
|
THPT Vân Nội – TP.HN |
Xã Vân Nội
|
2 |