Tổng quan ngăn mát tủ lạnh tiếng anh là gì đầy đủ nhất

Chủ đề: ngăn mát tủ lạnh tiếng anh là gì: \”Ngăn mát tủ lạnh tiếng Anh\” được gọi là \”refrigerator compartment\” và đây là một chi tiết cực kỳ quan trọng giúp bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh tốt hơn. Hiện nay, các nhà sản xuất đang tích cực nghiên cứu và phát triển ngăn mát mới với công nghệ tiên tiến giúp làm lạnh nhanh hơn và tiết kiệm điện năng hơn. Sử dụng ngăn mát tủ lạnh đúng cách sẽ giúp cho thực phẩm được bảo quản lâu hơn và giữ nguyên hương vị tươi ngon, mang lại sự tiện lợi và an toàn cho cuộc sống của chúng ta.

Ngăn mát tủ lạnh tiếng Anh là gì?

Ngăn mát tủ lạnh tiếng Anh là gì?

Ngăn mát tủ lạnh trong tiếng Anh được gọi là \”cool refrigerator compartment\”. Để giao tiếp tiếng Anh về tủ lạnh, ta cũng có thể sử dụng các từ như \”freezer\” để chỉ ngăn đông hoặc ngăn đá, \”refrigerator\” để chỉ ngăn mát. Nếu muốn nói đến hộp đựng đá hay hộp làm đá, ta có thể sử dụng từ \”ice box\”. Ngoài ra, khi nói chuyện về tủ lạnh bằng tiếng Anh, ta cần lưu ý về nhiệt độ bằng từ \”temperature\”.

Hướng dẫn điều chỉnh nhiệt độ tủ lạnh đúng cách

Các bà nội trợ ơi, cùng tôi tò mò những tính năng mới nhất của tủ lạnh trong năm 2023 ! Với công nghệ tiên tiến tiên tiến và phát triển, nhiệt độ tủ lạnh được kiểm soát và điều chỉnh tự động hóa đến từng ngăn một, giữ cho thực phẩm luôn tươi mới và bền vững .

Tủ lạnh bị ngăn dưới không mát nhưng ngăn trên làm đá? Giải đáp ngay!

Bạn có biết rằng ngăn mát trong tủ lạnh không riêng gì giữ thực phẩm mát lạnh mà còn bảo vệ chúng khỏi những vi trùng gây hại ? Hãy cùng tôi mày mò những tính năng tuyệt vời của ngăn mát tủ lạnh trong video mới nhất của chúng tôi .

Mẹo vặt sửa tủ lạnh ngăn mát không lạnh đơn giản và hiệu quả

Đừng vội mua tủ lạnh mới khi ngăn mát không còn hoạt động như trước! Cùng tôi khám phá cách sửa tủ lạnh ngăn mát không lạnh đơn giản và hiệu quả nhất. Theo dõi video hướng dẫn của chúng tôi và làm chủ kiến thức để tủ lạnh của bạn luôn hoạt động tốt nhất!

Hộp đựng đá tiếng Anh là gì?

Hộp đựng đá tiếng Anh là \”Ice bucket\”.

ngăn mát tủ lạnh tiếng anh là gì

Nhiệt độ của ngăn mát tủ lạnh được gọi là gì?

Ngăn mát tủ lạnh có nhiệt độ được điều chỉnh bằng một nút xoay tròn được gọi là nút điều chỉnh nhiệt độ hoặc nút Temp Control. Nút này thường nằm ở ngăn mát tủ lạnh và cho phép điều chỉnh nhiệt độ của cả hai ngăn trong tủ lạnh. Để đạt được hiệu quả bảo quản thực phẩm tốt nhất, người dùng cần điều chỉnh nhiệt độ của ngăn mát phù hợp với loại thực phẩm đang bảo quản.

Làm thế nào để tránh hiện tượng đông đá trong ngăn mát tủ lạnh?

Để tránh hiện tượng đông đá trong ngăn mát tủ lạnh, bạn có thể thực hiện các bước sau:
Bước 1: Kiểm tra cửa tủ lạnh và đảm bảo rằng nó đóng kín. Nếu không, có thể dẫn đến sự tỏa nhiệt không cần thiết từ bên ngoài vào bên trong tủ lạnh, làm tăng độ ẩm và dẫn đến hiện tượng đông đá.
Bước 2: Đảm bảo không để thực phẩm ướt hoặc rượu vào trong tủ lạnh. Nếu có, thì chúng sẽ giải phóng nhiều hơi nước và tăng độ ẩm trong tủ lạnh, dẫn đến hiện tượng đông đá.
Bước 3: Định kỳ vệ sinh và rã đông tủ lạnh. Bạn nên làm việc này ít nhất mỗi 6 tháng hoặc tùy theo tần suất sử dụng tủ lạnh. Khi rã đông tủ lạnh, hãy sử dụng 1-2 khay để thu thập nước chảy ra từ tủ lạnh.
Bước 4: Đặt thực phẩm vào vị trí thích hợp. Bạn nên để những thực phẩm có độ ẩm cao ở ngăn đá thay vì ngăn mát.
Bước 5: Thoa một lớp dầu thực vật quanh thành tủ lạnh để giảm hiện tượng đông đá.
Theo các bước trên, bạn có thể tránh hiện tượng đông đá trong ngăn mát tủ lạnh. Lưu ý là bạn nên thực hiện định kỳ bảo trì và vệ sinh tủ lạnh để đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất hoạt động của nó.

ngăn mát tủ lạnh tiếng anh là gì

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến tủ lạnh có những gì?

Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến tủ lạnh bao gồm:
– Refrigerator: Tủ lạnh
– Fridge: Tủ lạnh (viết tắt)
– Freezer compartment: Ngăn đông của tủ lạnh
– Ice maker: Máy làm đá
– Ice dispenser: Máy phát đá
– Temperature control: Điều khiển nhiệt độ
– Glass shelf: Kệ thủy tinh
– Door shelves: Kệ cửa
– Vegetable bin: Ngăn rau
– Meat drawer: Ngăn thịt
– Dairy compartment: Ngăn sữa và sản phẩm sữa
– Water dispenser: Máy phát nước (nếu có)
– Energy star rating: Khối lượng tiêu thụ năng lượng (nếu được đánh giá)
Chúc bạn học tốt!

_HOOK_

Có thể bạn quan tâm
Alternate Text Gọi ngay
XSMB